Hãng sản xuất | Huawei |
Số cổng kết nối | RJ45 |
Chuẩn giao tiếp | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af |
Access Point AP6010DN-AGN Huawei thuộc dòng cao cấp thường được sử dụng triển khai cho các mạng wifi văn phòng hay quán cafe.
Thiết bị chạy có tính ổn định cao.
Product Number |
AP6010DN-AGN |
Power Input |
12V DC ±10% PoE: –48V DC (in compliance with IEEE 802.3af/at) |
Maximum Power Consumption |
10.2W |
Operating Temperature |
–10℃ to 50℃ |
Antenna Type/Antenna Gain |
Built-in antenna/2.4 GHz: 4 dBi, 5 GHz: 5 dBi |
Maximum Number of Users |
≤ 128 |
Maximum Transmit Power |
23 dBm (combined power) |
MIMO: Spatial Streams |
2 x 2:2 |
Wireless Protocols |
802.11a/b/g/n |
Highest Rate |
600 Mbit/s |
Dimensions (H × W × D) |
180 mm x 180 mm x 50 mm |
Weight |
0.8 lb. (0.4 kg) |
Access Point AP6010DN-AGN Huawei thuộc dòng cao cấp thường được sử dụng triển khai cho các mạng wifi văn phòng hay quán cafe.
Thiết bị chạy có tính ổn định cao.
Product Number |
AP6010DN-AGN |
Power Input |
12V DC ±10% PoE: –48V DC (in compliance with IEEE 802.3af/at) |
Maximum Power Consumption |
10.2W |
Operating Temperature |
–10℃ to 50℃ |
Antenna Type/Antenna Gain |
Built-in antenna/2.4 GHz: 4 dBi, 5 GHz: 5 dBi |
Maximum Number of Users |
≤ 128 |
Maximum Transmit Power |
23 dBm (combined power) |
MIMO: Spatial Streams |
2 x 2:2 |
Wireless Protocols |
802.11a/b/g/n |
Highest Rate |
600 Mbit/s |
Dimensions (H × W × D) |
180 mm x 180 mm x 50 mm |
Weight |
0.8 lb. (0.4 kg) |