Kết quả tìm kiếm "sulfate đồng ii"

Hóa Chất Cuso4 Đồng Sulfate 500G Copper Ii Sulfate Đồng Sunphat Xylong Tinh Khiế

Hóa Chất Cuso4 Đồng Sulfate 500G Copper Ii Sulfate Đồng Sunphat Xylong Tinh Khiế

Hóa Chất Cuso4 Đồng Sulfate 500G Copper Ii Sulfate Đồng Sunphat Xylong Tinh Khiết Cuso4.5H2O Hóa Chất Cuso4 Đồng Sulfate 500G Copper Ii Sulfate Đồng Sunphat Xylong Tinh Khiết Cuso4.5H2O Hóa Chất Cuso4 Đồng Sulfate 500G Copper Ii Sulfate Đồng Sunpha
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việt Nam

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việt Nam

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việt Nam Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việt Nam Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việt Nam Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 ,Việ
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 , Xilong , Trung Quốc

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 , Xilong , Trung Quốc

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 , Xilong , Trung Quốc Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 , Xilong , Trung Quốc Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate , Đồng Sunfat , Cuso4 , Xilong , Trung Quốc Xuất Xứ Chính Hã
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Mercury(Ii) Sulfate 104480.0250

Mercury(Ii) Sulfate 104480.0250

Xuất Xứ: Merck Mã Hàng: 104480 Molecular Formula Hgso 4 Molar Mass 296.653 G/Mol Appearance White Monoclinic Crystals Odor Odorless Density 6.47 G/Cm&Sup3;, Solid Sublimation Condi
Huỳnh Phúc Hiển Vinh Hồ Chí Minh

0937 *** ***

Hồ Chí Minh

29/11/2012

Ammonium Iron (Ii) Sulfate - Trung Quốc

Ammonium Iron (Ii) Sulfate - Trung Quốc

Ammonium Iron (Ii) Sulfate - Tq Muối Morh (Nh4)2Fe(So4)2 Hãng Sản Xuất: Jhd Chemical Xuất Xứ: Trung Quốc Lọ : 500G Hotline: 0916.675.909 - 033.906.2525 (Zalo) Email: Hoachatnguyenphong@Gmail.com Trantiensinh91@Gmail.com Skype: Tronghuy999 Facebook: H
Hóa Chất Nguyên Phong Ngõ 20 , Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

0359 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate - 102790.1000

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate - 102790.1000

Xuất Xứ: Merck - Đức Công Thức Phân Tử Cuso 4 Mol Khối Lượng 159,62 G / Mol (Khan) 249,70 G / Mol (Pentahydrate) Xuất Hiện Màu Xanh (Pentahydrate) Màu Xám-Trắng (Khan) Mật Độ 3,603 G / Cm 3 (Khan)
Huỳnh Phúc Hiển Vinh Hồ Chí Minh

0937 *** ***

Hồ Chí Minh

17/12/2012

Thủy Ngân Xilong (Ii) Mercury Sulfate

Thủy Ngân Xilong (Ii) Mercury Sulfate

Thủy Ngân Iốt , Hgi2 , Trung Quốc Mã Sản Phẩm : 0916675909 Xuất Xứ: Trung Quốc Lọ 100G Hóa Chất Tinh Khiết Phòng Thí Nghiệm Hotline: 0916.675.909 - 033.906.2525 (Zalo) Email: Hoachatnguyenphong@Gmail.com Trantiensinh91@Gmail.com Số Lượ
Hóa Chất Nguyên Phong Ngõ 20 , Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

0359 *** ***

Hà Nội

13/07/2022

Copper Sulfate , Đồng Sulfate

Copper Sulfate , Đồng Sulfate

Copper Sulfate &Ndash; Đồng Sulfate Đồng Sulphate &Ndash; Cuso4 Diệt Rong, Cắt Tảo Thành Phần : Cuso4.5H2O 25% Đặc Điểm : Dạng Bột Công Dụng: &Ndash; Diệt Trừ Tảo Lam, Tảo Độc, Rong Đáy Trong Ao Nuôi Thủy Sản &Ndash; Phòng Trị Các Bệnh...
Trân-Khoa Học Xanh Toàn Quốc

0916 *** ***

Toàn quốc

25/10/2023

Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate 98.5% Niso4.6H2O 1Kg/ Bottle Korea

Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate 98.5% Niso4.6H2O 1Kg/ Bottle Korea

Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate 98.5% Niso4.6H2O 1Kg/ Bottle Korea Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate 98.5% Niso4.6H2O 1Kg/ Bottle Korea Xuất Xứ Chính Hãng Bảo Hành 12
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Coso4.7H2O - Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Lọ 100G,Trung Quốc

Coso4.7H2O - Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Lọ 100G,Trung Quốc

Coso4.7H2O - Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Lọ 100G Coso4.7H2O - Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Lọ 100G Coso4.7H2O - Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Lọ 100G Coso4.7H2O - Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Lọ 100G Coso4.7H2O - Cobalt (Ii) Sulfa
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp.

Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp.

Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp. Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp. Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp. Iron(Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 7782-63-0 Chai 1Kg Pháp. Iron(I
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Mercury (Ii) Sulfate Cas 7783-35-9 Lọ 250G Trung Quốc .

Mercury (Ii) Sulfate Cas 7783-35-9 Lọ 250G Trung Quốc .

Mercury (Ii) Sulfate Cas 7783-35-9 Lọ 250G Trung Quốc . Mercury (Ii) Sulfate Cas 7783-35-9 Lọ 250G Trung Quốc . Mercury (Ii) Sulfate Cas 7783-35-9 Lọ 250G Trung Quốc . Mercury (Ii) Sulfate Cas 7783-35-9 Lọ 250G Trung Quốc . Mercury (Ii) Sulfa
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Tin(Ii) Sulfate Cas 7488-55-3Chai 500 G Snso4 Trung Quốc .

Tin(Ii) Sulfate Cas 7488-55-3Chai 500 G Snso4 Trung Quốc .

Tin(Ii) Sulfate Cas 7488-55-3Chai 500 G Snso4 Trung Quốc . Tin(Ii) Sulfate Cas 7488-55-3Chai 500 G Snso4 Trung Quốc . Tin(Ii) Sulfate Cas 7488-55-3Chai 500 G Snso4 Trung Quốc . Tin(Ii) Sulfate Cas 7488-55-3Chai 500 G Snso4 Trung Quốc . Tin(Ii
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

18/01/2024

Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate Heptahydrate Code 1039650500 Merck Đức Lọ 500G

Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate Heptahydrate Code 1039650500 Merck Đức Lọ 500G

Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate Heptahydrate Code 1039650500 Merck Đức Lọ 500G Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate Heptahydrate Code 1039650500 Merck Đức Lọ 500G Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate Heptahydrate Code 1039650500 Merck Đức Lọ 500G Hóa Chất Iron (Ii) Sulfate H
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate  Cas:7758-99-8 Cuso4.5H2O Duksan Hàn Quốc

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate Cas:7758-99-8 Cuso4.5H2O Duksan Hàn Quốc

Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate Cas:7758-99-8 Cuso4.5H2O Duksan Hàn Quốc Copper(Ii) Sulfate Pentahydrate Cas:7758-99-8 Cuso4.5H2O Duksan Hàn Quốc Xuất Xứ Chính Hãng
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

6 ngày trước

Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ 500G  Samchun Hàn Quốc.

Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ 500G Samchun Hàn Quốc.

Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ 500G Samchun Hàn Quốc. Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ 500G Samchun Hàn Quốc. Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ 500G Samchun Hàn Quốc. Hoá Chất Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Lọ
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

6 ngày trước

Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate  Cas 10026-24-1 Lọ 100G Trung Quốc.

Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 10026-24-1 Lọ 100G Trung Quốc.

Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 10026-24-1 Lọ 100G Trung Quốc. Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 10026-24-1 Lọ 100G Trung Quốc. Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 10026-24-1 Lọ 100G Trung Quốc. Cobalt (Ii) Sulfate Heptahydrate Cas 100
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Cas 10101-97-0 Chai 500G Trung Quốc .

Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Cas 10101-97-0 Chai 500G Trung Quốc .

Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Cas 10101-97-0 Chai 500G Trung Quốc . Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Cas 10101-97-0 Chai 500G Trung Quốc . Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Cas 10101-97-0 Chai 500G Trung Quốc . Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Ca
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Cas 10101-97-0 Lọ 500G Trung Quốc .

Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Cas 10101-97-0 Lọ 500G Trung Quốc .

Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Cas 10101-97-0 Lọ 500G Trung Quốc . Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Cas 10101-97-0 Lọ 500G Trung Quốc . Nickel (Ii) Sulfate Hexahydrate Cas 10101-97-0 Lọ 500G Trung Quốc . Xuất Xứ Chính Hãng
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

18/01/2024

Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchun Hàn Quốc.

Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchun Hàn Quốc.

Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchun Hàn Quốc. Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchun Hàn Quốc. Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchun Hàn Quốc. Ammonium Iron (Ii) Sulfate 6H2O Cas 7783-85-9 Samchu
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

6 ngày trước