Liên hệ
Bình Thạnh
Hãng sản xuất: Miki Pulley
Xuất sứ: Japan
Nhà cung cấp: STC Vietnam
Khớp nối đàn hồi rất linh hoạt
Các khớp nối cao su làm giảm soc và hấp thụ rung động bằng cách sử dụng tính đàn hồi của cao su. Ưu điểm của chúng bao gồm tính linh hoạt cao, tiếng ồn thấp, dễ bảo trì (vì chúng không cần bôi trơn), cấu tạo đơn giản và tuổi thọ lâu dài. Chúng đã được sử dụng rộng rãi trong động cơ máy xây dựng, tàu thủy, máy phát điện và các loại tương tự, cũng như trong các máy móc công nghiệp thông thường.
Ứng dụng: Máy xây dựng / Máy nông nghiệp / Tàu thủy / Máy phát điện / Xe chuyên dùng / Máy công cụ / Thiết bị kiểm tra / Máy phát điện gió
Các tính năng chính:
Danh sách các sản phẩm
Model CENTAFLEX CF-A:
Model | Lực xoắn | Độ lệch | Tốc độ xoay tối đa
[min-1] | Static Torsional stiffness
Độ chịu xoắn tĩnh [N・m/rad] | Radial stiffness
Độ cứng hướng tâm [N/mm] | ||||
Nominal [N・m] | Max. [N・m] | Continuous vibration torque [N・m/10Hz] | Parallel [mm] | Angular [°] | Axial [mm] | ||||
CF-A-001-O0-1360 | 10 | 25 | ±4 | 0.5 | 3 | ±2 | 10000 | 1.47×102 | 2.5×10-5 |
CF-A-002-O0-1360 | 20 | 50 | ±8 | 1.0 | 3 | ±3 | 8000 | 2.92×102 | 1.3×10-4 |
CF-A-004-O0-1360 | 40 | 100 | ±16 | 1.0 | 3 | ±3 | 7000 | 7.59×102 | 2.8×10-4 |
CF-A-008-O0-1360 | 80 | 200 | ±32 | 1.0 | 3 | ±4 | 6500 | 1.44×103 | 7.6×10-4 |
CF-A-012-O0-1360 | 120 | 300 | ±48 | 1.0 | 2 | ±4 | 6500 | 4.38×103 | 8.3×10-4 |
CF-A-016-O0-1360 | 160 | 400 | ±64 | 1.5 | 3 | ±5 | 6000 | 3.28×103 | 2.5×10-3 |
CF-A-022-O0-1360 | 220 | 550 | ±88 | 1.5 | 2 | ±5 | 6000 | 8.26×103 | 2.7×10-3 |
CF-A-025-O0-1360 | 250 | 630 | ±100 | 1.5 | 3 | ±5 | 5000 | 4.12×103 | 4.2×10-3 |
CF-A-028-O0-1360 | 350 | 880 | ±140 | 1.5 | 2 | ±5 | 5000 | 1.05×104 | 4.6×10-3 |
CF-A-030-O0-1360 | 400 | 1000 | ±160 | 1.5 | 3 | ±5 | 4000 | 6.40×103 | 1.1×10-2 |
CF-A-050-O0-1360 | 600 | 1500 | ±240 | 1.5 | 2 | ±5 | 4000 | 1.48×104 | 1.2×10-2 |
CF-A-080-O0-1360 | 800 | 2000 | ±320 | 1.5 | 2 | ±4 | 4000 | 2.17×104 | 1.5×10-2 |
CF-A-090-O0-1360 | 900 | 2250 | ±360 | 1.5 | 3 | ±5 | 3600 | 1.37×104 | 3.8×10-2 |
CF-A-140-O0-1360 | 1400 | 3500 | ±560 | 1.5 | 2 | ±5 | 3600 | 2.90×104 | 4.2×10-2 |
CF-A-200-O0-1360 | 2000 | 5000 | ±800 | 1.5 | 2 | ±5 | 3200 | 6.08×104 | 7.8×10-2 |
CF-A-250-O0-1360 | 3000 | 8750 | ±1250 | 1.5 | 2 | ±5 | 3000 | 8.28×104 | 0.14 |
CF-A-400-O0-1360 | 5000 | 12500 | ±2000 | 1.5 | 2 | ±5 | 2800 | 1.25×105 | 0.24 |
Mã hàng
Model | Lực xoắn
Torque | Độ lệch
Misalignment | Tốc độ xoay tối đa
[min-1] | Static Torsional stiffness
Độ chịu xoắn tĩnh [N・m/rad] | Radial stiffness
Độ cứng hướng tâm [N/mm] | ||||
Nominal [N・m] | Max. [N・m] | Continuous vibration torque [N・m/10Hz] | Parallel [mm] | Angular [°] | Axial [mm] | ||||
CF-A-001-O1-1360 | 10 | 25 | ±4 | 0.5 | 3 | ±2 | 10000 | 1.47×102 | 5.8×10 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16217586 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/02/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận