Liên hệ
Hóa Chất Phân Tích Merck - Công Ty Tnhh Vật Tu Khoa Học Kỹ Thuật
HSX: Merck
Code: 100983
Molecular formula | C2H6O |
Molar mass | 46.07 g mol−1 |
Appearance | Colorless liquid |
Density | 0.789 g/cm3 |
Melting point | −114 °C, 159 K, -173 °F |
Boiling point | 78.37 °C, 352 K, 173 °F |
log P | -0.18 |
Vapor pressure | 5.95 kPa (at 20 °C) |
Acidity (pKa) | 15.9[2] |
Basicity (pKb) | -1.9 |
Refractive index (nD) | 1.36 |
Viscosity | 0.0012 Pa s (at 20 °C), 0.001074 Pa s (at 25 °C)[3] |
Dipole moment | 1.69 D[4] |
▶Thông tin chung
Dùng trong | Phòng thí nghiệm |
Công thức hóa học | C2H6O |
Đóng gói | 1L/chai |
Mã số : | 6227967 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/11/2027 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận