Liên hệ
Như Quỳnh- Văn Lâm- Hưng Yên
Xe nâng (xe nâng longking) là loại xe có khả năng nâng vật nặng và vận chuyển chúng đến các địa điểm khác nhau. Một xe nâng không chỉ là một chiếc xe, nó là một công cụ. Một công cụ có khả năng nâng vật nặng hàng ngàn kg. Nó rất giống với một chiếc xe tải nhỏ, nhưng có một hệ thống thủy lực hỗ trợ một ngã ba ở phía trước. Ngã ba được điều chỉnh bởi các hệ thống thủy lực, khi piston di chuyển, và có thể nâng trọng lượng nặng. Tất cả các xe nâng hàng có một trình điều khiển hoặc nhà điều hành sẽ sử dụng bánh xe để điều động xe vận chuyển những đối tượng cần phải được dỡ bỏ. Sau đó, các nhà điều hành sử dụng hệ thống thủy lực để nâng hoặc hạ hàng hóa và các đối tượng. Các nhánh của thang máy là kim loại và được làm bằng thép với độ bền cao.
Dưới đây là cấu hình xe nâng tiêu chuẩn chung của hãng xe Lonking được phân phối bởi Máy công trình Hoằng Giai
Xem thêm các cấu hình tùy chọn khác tại đây.
I. Động cơ
II. Đuôi xe
III. Cabin
IV. Lốp tiêu chuẩn
V. Cần nâng
Thông số kỹ thuật cơ bản
Model | FD20(T) | FD25(T) | FD30(T) | FD35(T) | |||||||
Loại động cơ | Động cơ Diesel | Động cơ Diesel | Động cơ Diesel | Động cơ Diesel | |||||||
Tải trọng | kg | 2000 | 2500 | 3000 | 3500 | ||||||
Tâm tải trọng J | mm | 500 | 500 | 500 | 500 | ||||||
Chiều cao nâng tối đa h1 | mm | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | ||||||
Chiều cao nâng tối thiểu h3 | mm | 140 | 140 | 165 | 165 | ||||||
L5*W*T kích thước càng nâng | mm | 1070x125x40 | 1070x125x40 | 1070x125x45 | 1070x125x50 | ||||||
Góc nghiêng cột nâng | deg | Trước 6 sau 12 | Trước 6 sau 12 | Trước 6 sau 12 | Trước 6 sau 12 | ||||||
Khoảng cách từ điểm cuối cùng càng đến trục trước L3 | mm | 460 | 460 | 478 | 478 | ||||||
Khoảng cách từ tâm trục sau đến đuôi xe L4 | mm | 430 | 500 | 522 | 580 | ||||||
Kích thước
bề ngoài | Tổng chiều dài L1 | mm | 3560 | 3630 | 3770 | 3830 | |||||
Tổng chiều rộng W1 | mm | 1150 | 1150 | 1225 | 1225 | ||||||
Chiều cao cột nâng H1 | mm | 2015 | 2015 | 2077 | 2077 | ||||||
Chiều cao cabin H4 | mm | 2110 | 2110 | 2110 | 2110 | ||||||
Chiều cao khung chắn hang | mm | 977 | 977 | 1077 | 1077 | ||||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất R1 | mm | 2170 | 2240 | 2460 | 2520 | ||||||
Ra chiều rộng lối đi | mm | 3830 | 3900 | 4155 | 4215 | ||||||
Tốc độ di chuyển tối đa ( Có tải/ không tải ) | Km/h | 20/20 | 20/20 | 20/20 | 20/20 | ||||||
Tốc độ nâng tối đa ( Có tải/ không tải ) | Mm/h | 460/430 | 460/420 | 430/420 | 420/380 | ||||||
Độ leo dốc tối da | % | 20 | 20 | 20 | 20 | ||||||
Tự trọng | kg | 3450 (3480 ) | 3800 ( 3820 ) | 4220 | 4720 ( 4780 ) | ||||||
Lốp | Lốp trước | 7.00-12-12PR | 7.00-12-12PR | 28×9-15-14PR | 28×9-15-14PR | ||||||
Lốp sau | 6.00-9-10PR | 6.00-9-10PR | 6.5-10-10PR | 6.5-10-10PR | |||||||
Cự ly bánh | Cự ly bánh trước S | mm | 970 | 970 | 1000 | 1000 | |||||
Cự ly bánh sau P | mm | 980 | 980 | 980 | 980 | ||||||
Cự ly trục L2 | mm | 1600 | 1600 | 1700 | 1700 | ||||||
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | Cột nâng M2 | mm | 135 | 135 | 132 | 132 | |||||
Khung xe M1 | mm | 170 | 170 | 165 | 165 | ||||||
Model động cơ | QC490GP | C490BGP | QC490GP | C490BGP | QC490GP | C490BGP | QC490GP | C490BGP | |||
Công suất hạn định | kw | 39 | 40 | 39 | 40 | 39 | 40 | 39 | 40 | ||
Momen xoắn | N*m/r | 157/1980 | 160/1800 -2000 | 157/1980 | 160/1800 -2000 | 157/1980 | 160/1800 -2000 | 157/1980 | 160/1800 -2000 | ||
Số xi lanh | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |||
Lượng khí thải | L | 2.67 | 2.67 | 2.67 | 2.67 | 2.67 | 2.67 | 2.67 | 2.67 | ||
Thùng nhiên liệu | 1Tr | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15054253 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/11/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận