K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001 Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu: K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001 Ampe Kìm: K2002Pa, K2003A, K2004, K2007,K2017,K2010, K2031, K2037, K2033, K2

Liên hệ

Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội


Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN

Mọi Sản phẩm bảo hành 12 tháng cho tất cả các mặt hàng.

Hàng mới 100% với chất lượng tốt nhất kèm theo đầy đủ giấy tờ xuất xứ nguồn gốc ( CO, CQ ).


Mọi chi tiết xin liên hệ : Mr Thiệu - P. Kinh Doanh 

Phone : 0904.756.286_0972.111.627

 (04. 3623.1293 ) ,  Fax : 04 3627.5938

Email : kinhdoanh3@hopphat.net

Hoangthieu0101@gmail.com

Yahoo : Schneider.kyoritsu1

Thiết bị cung cấp:

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu: K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001

Ampe kìm: K2002PA, K2003A, K2004, K2007,K2017,K2010, K2031, K2037, K2033, K2040, K2046R, K2055....

Ampe kìm đo dòng rò: K2412, K2413F,K2431, K2433

Mêgôm mét: K3001B, K3005A, K3007A, K3201, K3022, K311V, K3121, K3122, K3123, K3161, K3165,K3314, K3315,K3321, K3322, K3323....

Thiết bị đo điện trở nối đất: K4102A, K4105A, K4200, K4102AH, k4105AH..

Thiết bị bị đo cường độ ánh sáng: K5201, K5202.

Thiết bị kiểm tra dòng dò: K5402D, K5406.

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa: K5500, K5510.

Thiết bị đo tốc độ : K5600, K5601.

Thiết bị chỉ thị pha: K8030, K8031.


 Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN

 

Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật

 

Đồng Hồ Vạn Năng

 

Model 1009

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A
Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF

 

Model 1018

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ
:iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF

 

Model 1011

SỐ

- DCV: 600V,ACV: 600V,  DCA: 10A,  ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ,  40/400nF…/4000µF,  10/100/1000/…10Mhz

 

Model 1012

SỐ

DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.

 

Model 1030

  SỐ

Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz

 

Model 1051

  SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

 

Model 1052

  SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V   AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

 

Model 1061

  SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])

 

Model 1062

  SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V  AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])

 

Model 1109

KIM

DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ

 

Model 1110

  KIM

DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω

 

Model 2000

SỐ

ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)

 

Model 2001

SỐ

ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)

 

Máy thử điện áp

 

Model 1700

SỐ

AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V

 

Model 1710

SỐ

LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz);Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V
690V(270~759) /1V;.

 

Ampe Kìm

 

Model 2002PA

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

 

Model 2003A

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

 

Model 2004

SỐ

ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω

 

Model 2007

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω

 

Model 2009

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

 

Model 2010

SỐ

ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

 

Model 2012

SỐ

 

 

Model 2017

SỐ

ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω

 

Model 2200

SỐ

ф33mm - ACA: 40/400/1000A - ACV: 4/40/400/600V - DCV 400mV/4/40/400/600V - Ω:0 -  40MΩ

 

Model 2031

SỐ

ф24mm - ACA: 20A/200A

 

Model 2033

SỐ

ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A

 

Model 2037

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz

 

Model 2040

SỐ

ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V;

 

Model 2046R

SỐ

ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS.
: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

 

Model 2055

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V: Từ 0 - 600V;
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz;

 

Model 2056R

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS.
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF

 

Model 2300R

SỐ

ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A

 

Model 2608A

Kim

ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V - Ω: 1:/10:Ω

 

Model 2805

Kim

ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω

 

Ampe Kìm đo dòng dò

 

Model 2412

SỐ

ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω

 

Model 2413F

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A 

 

Model 2413R

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A

 

Model 2417

SỐ

Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A

 

Model 2431

SỐ

Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A

 

Model 2432

SỐ

ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A  

 

Model 2433

SỐ

ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A

 

Model 2434

SỐ

Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A

 

Mêgôm Mét

 

Model 3001B

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ

 

Model 3005A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V

 

Model 3007A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V

 

Model 3021

SỐ

Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V

 

Model 3022

SỐ

Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V 

 

Model 3023

SỐ

100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V §iÖn ¸p thö:

 

Model 3111V

KIM

KHÔNG CÒN SẢN XUẤT

 

Model 3121A

KIM

 2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ

 

Model 3122A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ

 

Model 3123A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ

 

Model 3124

KIM

Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1:V đến 10:V - Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.

 

Model 3125

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000 - Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.

 

Model 3126

SỐ

 

 

Model 3128

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V - Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ.

 

Model 3131A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ - Ω:  2Ω/20Ω         

 

Model 3132A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ
Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V

 

Model 3146A

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V

 

Model 3161A

KIM

Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V

 

Model 3165

KIM

Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V

 

Model 3166

KIM

Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V

 

Model 3313

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V

 

Model 3314

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V-Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ-ACV : 600V

 

Model 3315

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ
ACV : 600V

 

Model 3316

KIM

Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ/; ACV : 600V

 

Model 3321A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ;ACV :600V

 

Model 3322A

KIM

Điện Áp Thử 125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ; ACV: 600V

 

Model 3323A

KIM

Điện Áp Thử: 25V/50V/100V - Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ; ACV: 600V.   

 

Thiết bị đo điện trở đất.    

 

Model 4102A

KIM

Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC                                                                                         

 

Model 4102AH

KIM

Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC

 

Model 4105A

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

 

Model 4105AH

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

 

                                       Thiết bị đo Điện trở đất- Điện trở Xuất

 

Model 4106

SỐ

2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω  -   20:Ω/200:Ω 

 

Model 4120A         

SỐ             

20Ω/200Ω/2000Ω    - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA

 

                                                 Ampe Kìm Đo điện trở Đất

 

Model 4200

SỐ

Ampe kìm đo điện trở đất, phạm vi đo: 20/200/1200Ω; ACA: 100m/1000mA/10/30A.

 

Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò

 

Model 5000

SỐ

100mA/1000mA;  1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

 

Model 5001

SỐ

100mA/1000mA;  1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

 

Model 5010

SỐ

Range: 100.0mA  ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor

 

Model 5020

SỐ

Range: 100.0mA  ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor

 

Thiết bị Đo cường độ ánh sáng

 

Model 5201

SỐ

Phạm vi đo từ 0 đến 20.000 Lux. 3 thang đo tự động.

 

Model 5202

SỐ

Phạm vi đo: 0,1 ~ 20.000 LUX

 

Model 5350

SỐ

1mA/250mV DC, 2mA/100mV DC, 10mA/100mV DC

Model 5360

SỐ

Power Supply 100V, 110~120V, 200~240V AC, 50Hz or 60Hz

 

Model 5351

SỐ

-60ºC~0ºC;0ºC~+60ºC ; -50ºC~+100ºC 0ºC~+150ºC ; -20ºC~+40ºC 0ºC~+300ºC

 

Model 5361

SỐ

150/300/600V AC ;

 

Thiết bị Kiểm tra dòng dò

 

Model 5402D

SỐ

5/10/30/100/300/500mA

 

Model 5406

SỐ

10/20/30/200/300/500mA

 

Model 5410

SỐ

15/30/50/100/300/500mA

 

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa

 

Model 5500

SỐ

Phạm vi đo: -40 đến ~ 500 Độ C

 

Model 5510

SỐ

Phạm vi đo: -40 đến ~ 300 Độ C

 

Thiết bị Đo tốc độ

 

Model 5600

SỐ

Đo :hông tiếp xúc phạm vi đo 0 ~ 30.000RPM

 

Model 5601

SỐ

Đo :hông tiếp xúc phạm vi đo 0 ~ 30.000RPM

 

                    Thiết bị đo nhiều chức năng( Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….)  

 

Model 6010A

SỐ

 Phạm vi đo: 20/2000Ω ;   25A(20Ω  range)  15mA(2000Ω range) ;  500V DC-570V   DC

 

Model 6010B

SỐ

Phạm vi đo: 20/200MΩ /: 20/2000Ω ;  500/1000V

 

Model 6011A

SỐ

Phạm vi đo: 20/200/200MΩ /: 20/200MΩ ;  250/500/1000V  DC

 

Model 6015

SỐ

 

 

Model 6016

SỐ

Phạm vi đo: 20/200/2000MΩ /: 20/200MΩ ;  250/500/1000V  DC

 

Model 6017

KIM

Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V   ; 20M/50M/100MΩ

 

Model 6018

Phạm vi đo: 250V/500V/1000V ;50M/100M/2000 MΩ

 

Model 6020

SỐ

Test Voltage 125V/250V 250V/500V 1000V

 

Model 6030

 

Model 6050

SỐ

20/200/2000Ω   ;     (LOOP 200/2000Ω, PSC 200A:100 ~ 440V)

 

Model 6200

SỐ

0~19.99Ω  ; 0~19.99/199.9MΩ ;10mΩ/10:Ω/100:ΩV; >500V DC(+50%/-0%)

 

Model 6202

 

Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng

 

Model 6300

SỐ

 

150 / 300 / 600V (CF: 2.5 or less)

 
 

Model 6310

SỐ

150 / 300 / 600 /1000V

 

Model 7198

 

Dây Nối

 

Model 8312

 

 

 

Model 9132

 

 

 

Thiết bị đo Chỉ thị Pha

 

Model 8030

SỐ

Điện áp làm việc 200~480V AC; Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; 200V ~ 480V

 

Model 8031

SỐ

Điện áp làm việc 110~600V AC; Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V: within 5 minutes

 

Model 8035

SỐ

70 to 1000V AC ; 45 to 66Hz ;  φ2.4 to 30mm insulated cables

 

AMPE KÌM KEWTECH

 

KT200

SỐ

Ф30mm - ACA: 40/400A – ACV :400/600V – DCV :400/600V - Ω: 400Ω/4:Ω

 

KT203

SỐ

Ф30mm - ACA: 40/400A – ACV :400/600V – DCV :400/600V - Ω: 400Ω/4000Ω

 

Phụ kiện

 

Modell

7066

Phụ Kiện của : 1009

 

Modell

8089

Phụ kiện của : 5601

 

Modell

7060

Phụ kiện của : 1110

 

Modell

5601

Phụ kiện của : 5601 ( túi cản quang 10 miếng)

 

Modell

8125

Phụ kiện của : 6300-01                      ( φ40 : 500A)   X 3 cái

 

Modell

8125

Phụ kiện của : 6300-02                      ( φ40 : 500A)   X 2 cái

 

Modell

8124

Phụ kiện của : 6300-03                      ( φ68 : 1000A) X 3 cái

 

Modell

8124

Phụ kiện của : 6300-04                      ( φ68 : 1000A) X 2 cái

 

Modell

8126

Phụ kiện của : 6300-05                      ( φ40 : 200A)   X 3 cái

 

Modell

8126

Phụ kiện của : 6300-06                      ( φ40 : 200A)   X 2 cái

 

Modell

8127

Phụ kiện của : 6300-07                      ( φ24 : 100A)   X 3 cái

 

Modell

8127

Phụ kiện của : 6300-08                      ( φ24 : 100A)   X 2 cái

 

Modell

8128

Phụ kiện của : 6300-09                      ( φ40 : 5A)       X 3 cái

 

Modell

8128

Phụ kiện của : 6300-10                      ( φ40 : 5A)       X 2 cái

 

Modell

8216

Phụ kiện của : 2056R, 2046R           ( đo nhiệt độ)

 

Modell

8004

Phụ kiện của :2002PA; :2003;:2004;:2007;:2040;:2046R;:2055;:2056

 

Modell

8008

Phụ kiện của:                                nt

 

Modell

7014

Phụ kiện của :2002PA;:2003: :2009; :2010; :2412

 

Modell

7122A

Dây đo của : 3005

 

Modell

8129-01

Cảm biến đo dòng điện:300/1000/3000A (dung cho :5010,5020,6300,6310)

 

Modell

8129-02

Cảm biến đo dòng điện:300/1000/3000A (dung cho :5010,5020,6300,6310)

 

Modell

8129-03

Cảm biến đo dòng điện:300/1000/3000A (dung cho :5010,5020,6300,6310)

 


Mọi chi tiết xin liên hệ : Mr Thiệu - P. Kinh Doanh 

Phone : 0904.756.286_0972.111.627

 (04. 3623.1293 ) ,  Fax : 04 3627.5938

Email : kinhdoanh3@hopphat.net

Hoangthieu0101@gmail.com

Yahoo : Schneider.kyoritsu1

Rất Mong Được Hợp Tác Cùng Quý Khách!


Bình luận

HẾT HẠN

0904 756 286
Mã số : 3315486
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 26/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!