Liên hệ
66 Đường 36 Khu Đô Thị Vạn Phúc Thủ Đức
100% EU Origin | Vega Vietnam | Code: FX81.AXLTDFHXKMAX |
100% EU Origin | Vega Vietnam | Code: B81.AXCAAPGGSHXKIMAX |
NO | Code hàng | Tên hàng |
| |
Tên TA | Tên TV | |||
1 | VEGAPULS C 11 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
2 | VEGAPULS 11 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
3 | VEGAPULS 64 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
4 | VEGFLEX 81 | TDR sensor | Cảm biến TDR | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
5 | FIBERTRAC 31 | Radiation-based sensor | Cảm biến dựa trên bức xạ | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
6 | VEGABAR 28 | Pressure sensor | Cảm biến áp suất | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
7 | VEGABAR 29 | Pressure sensor | Cảm biến áp suất | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
8 | VEGABAR 38 | Pressure sensor | Cảm biến áp suất | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
9 | VEGABAR 39 | Pressure sensor | Cảm biến áp suất | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
10 | VEGABAR 82 | Pressure transmitter | Máy phát áp suất | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
11 | VEGABAR 81 | Pressure transmitter | Máy phát áp suất | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
12 | VEGADIF 85 | Differential pressure sensor | Cảm biến áp suất | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
13 | VEGAPULS 21 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
14 | VEGAPULS 31 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
15 | VEGAPULS C 21 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
16 | VEGAPULS C 22 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
17 | VEGAPULS C 23 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
18 | VEGAPULS 61 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
19 | VEGAPULS 62 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
20 | VEGAPULS 63 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
21 | VEGAPULS 65 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
22 | VEGAPULS 66 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
23 | VEGFLEX 83 | TDR sensor | Cảm biến TDR | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
24 | VEGFLEX 86 | TDR sensor | Cảm biến TDR | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
25 | VEGASON S61 | Ultrasonic sensor | Thiết bị cảm biến sóng siêu âm | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
26 | VEGASON 61 | Ultrasonic sensor | Thiết bị cảm biến sóng siêu âm | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
27 | VEGASON 62 | Ultrasonic sensor | Thiết bị cảm biến sóng siêu âm | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
28 | VEGABAR 86 | Submersible pressure transmitter | Máy phát áp suất | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
29 | VEGABAR 87 | Submersible pressure transmitter | Máy phát áp suất | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
30 | FIBERTRAC 32 | Radiation-based sensor | Cảm biến dựa trên bức xạ | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
31 | SOLITRAC 31 | Radiation-based sensor | Cảm biến dựa trên bức xạ | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
32 | VEGAMAG 81 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
33 | VEGAPULS Air 23 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
34 | VEGAPULS Air 41 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
35 | VEGAPULS Air 42 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
36 | VEGAPOINT 11 | Capacitive limit switch | Công tắc giới hạn điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
37 | VEGAPOINT 21 | Capacitive limit switch | Công tắc giới hạn điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
38 | VEGASWING 61 | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
39 | POINTRAC 31 | Radiation-based sensor | Cảm biến dựa trên bức xạ | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
40 | VEGACAP 64 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
41 | VEGAPOINT 23 | Capacitive limit switch | Công tắc giới hạn điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
42 | VEGASWING 51 | Capacitive limit switch | Công tắc giới hạn điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
43 | VEGASWING 63 | Capacitive limit switch | Công tắc giới hạn điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
44 | VEGASWING 66 | Capacitive limit switch | Công tắc giới hạn điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
45 | VEGACAP 62 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
46 | VEGACAP 63 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
47 | VEGACAP 65 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
48 | VEGACAP 66 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
49 | VEGACAP 69 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
50 | VEGACAP 27 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
51 | VEGACAP 98 | Conductive level switch | Công tắc mức dẫn điện | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
52 | VEGAKON 61 | Conductive level switch | Công tắc mức dẫn điện | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
53 | VEGAKON 66 | Conductive level switch | Công tắc mức dẫn điện | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
54 | EL 1 | Conductive probe | Đầu dò dẫn điện | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
55 | EL 3 | Conductive probe | Đầu dò dẫn điện | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
56 | EL 4 | Conductive probe | Đầu dò dẫn điện | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
57 | EL 6 | Conductive probe | Đầu dò dẫn điện | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
58 | EL 8 | Conductive probe | Đầu dò dẫn điện | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
59 | VEGAMIP R61 | Microwave barrier | Tấm chắn vi sóng | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
60 | VEGAMIP R62 | Microwave barrier | Tấm chắn vi sóng | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
61 | VEGASWING 53 | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
62 | VEGAVIB 61 | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
63 | VEGAWAVE 61 | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
64 | VEGACAP 64 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
65 | VEGAVIB S61 | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
66 | VEGAWAVE S61 | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
67 | VEGAVIB 62 | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
68 | VEGAVIB 63 | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
69 | VEGAWAVE 61 | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
70 | VEGAWAVE 63 | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
71 | VEGACAP 62 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
72 | VEGACAP 63 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
73 | VEGACAP 65 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
74 | VEGACAP 66 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
75 | VEGACAP 67 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
76 | VEGACAP 25 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
77 | VEGACAP 98 | Capacitive probe | Đầu dò điện dung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
78 | VEGAMI R61 | Microwave barrier | Tấm chắn vi sóng | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
79 | VEGAMI R62 | Microwave barrier | Tấm chắn vi sóng | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
80 | VEGAPULS 69 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
81 | VEGAFLEX 82 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
82 | FIBERTRAC 31 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
83 | VEGAPULX 21 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
84 | VEGAPULX 69 | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
85 | FX83.IXBPOXHXAMXX |
|
| Đại lí Vega,Vega Vietnam |
86 | PS63.XXPAEHAMXX |
|
| Đại lí Vega,Vega Vietnam |
87 | PS69.IXBXCCHXAMAXX |
|
| Đại lí Vega,Vega Vietnam |
88 | WE63.XXBGDRKNX | Power supply | Bộ nguồn | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
89 | B86.ACDDAXAGBHXKIWAX |
|
| Đại lí Vega,Vega Vietnam |
90 | WL52.XXX4ATD1DD1X | pressure transmitter | Máy phát áp suất | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
91 | DIS82.AXHKIMACX |
|
| Đại lí Vega,Vega Vietnam |
92 | WE61.XXANDRKMX | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
93 | PS68.XXEFCHH8MAX | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
94 | PSSR68.XXE1F2HANAX | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
95 | SCAN693.XXE | Controller | Bộ điều khiển | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
96 | PS68.XXEFCHH8MAX | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
97 | SWING61.XXNAVXNRL | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
98 | PULSSR68.XXEGD2HKMAX | Radar Level Meter | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
99 | PS61.CXBXXHKMXX | Radar sensor | Cảm biến Rađa | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
100 | SN61.XXAGVDMXX | Ultrasonic Level Sensor | Thiết bị cảm biến sóng siêu âm | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
101 | SWING61.XXCAPXPCL | Vibrating level switch | Công tắc mức rung | Đại lí Vega,Vega Vietnam |
102 | SN61.XXAGHKNXX | Level Sensor |
HẾT HẠN
Mã số : | 16773158 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/09/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận