Liên hệ
27 Trung Kính
Hidria , | Code: R11R-45EPA-6M-5105 |
NT-M-MS-M3/130mm-2K,L1=40mm NO, L2=80mm NO | |
NT-M-MS-M3/130mm-2K,L1=40mm NO, L2=80mm NO | |
Correct: DFCM-220x/4.6 | |
Correct: DFCM-225x/5.7 | |
Code: DFCM-2302 | |
HOBART , | Replaced by: N50-619 |
Rayteccctv , | Code: VAR-W4-1 |
Code: VAR-RC | |
Balluff , | Ordering code: BES01C8 |
Description: BES 516-325-S4-C (BES-516-325-S4-C ) | |
Balluff , | Ordering code: BES00P7 |
Correct: BES 516-324-G-E5-C-S49 | |
Balluff , | Ordering code: BTL0RRH |
Description: BTL5-S111B-M0150-H-KA05 | |
Balluff , | Ordering code: BAM013L |
Description: BTL-P-1013-4R | |
Grundfos , | MTH2-50/5 A-W-A-AQQV |
Elmek , | Pressure Relief Device T80 @0.4 bar (Duoble switch) code 6210440 |
IFM , | Art no: EBC047 |
Code: 16 AT5 710 megapower | |
(MPW16AT5-710) | |
GE , | RT1N Thermal |
GE , | RT1P Thermal |
GE , | RT1S Thermal |
GE , | RT1U Thermal |
GE , | RT1V Thermal |
GE , | RT1W Thermal |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | ANS |
Mã số : | 11910248 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận