Liên hệ
Thành Công
ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp
các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp
Với những thương hiệu hàng đầu và uy tín trên khắp thế giới như: Balluff Vietnam, Yaskawa Vietnam, Baumer Vietnam, Agr Vietnam, Bei Encoder Vietnam, Crouzet Vietnam, Kuebler Vietnam, Koganei Vietnam, Celduc Vietnam, Epulse Vietnam, Crydom Vietnam, Raytek Vietnam, Ircon Vietnam, MTS Vietnam, Kimo Vietnam, Pilz Vietnam, Status Vietnam, newall vietnam, sterilair vietnam, Univer Vietnam, Masibus Vietnam, Elap Vietnam, Setra Vietnam, Suntronix Vietnam, WiseVietnam, TMTeck Vietnam, Elco Vietnam....
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
==================================
Mr. Thạo (Sales Dept.)
Cellphone: 0904 950 788
Email: thao.ans@ansvietnam.com
Cảm biến CE (cảm biến gia tốc mạch điện tử tích hợp bên trong hoặc gắn trên thân)
![]() | CE 134 | |
Ứng dụng cho các tuabin khí công suất lớn, các tuabin khí trong lĩnh vực hàng không, máy nén. Nguyên lý làm việc áp điện với mạch điện tử gắn trên thân với dải nhiệt độ làm việc rộng | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 5mA/g (dải đo 400g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-350oC | |
Tần số làm việc: | 5-10.000Hz |
![]() | CE 281 | |
Ứng dụng cho hộp số, máy nén, bơm và quạt. Nguyên lý áp điện gắn mạch điện tử, dải nhiệt độ làm việc rộng. | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 10mA/g (dải đo 200g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-260oC | |
Tần số làm việc: | 3-10.000Hz |
CE 311 | ||
Ứng dụng cho các tuabin hơi và tuabin khí công suất lớn. Nguyên lý áp điện với mạch điện tử tích hợp, làm việc trong môi trường công nghiệp. | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 50mA/g (dải đo 40g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-125oC | |
Tần số làm việc: | 2-8.000Hz |
![]() | CE 680 | |
Sử dụng cho các máy móc phụ trợ. Cảm biến đa chức năng với nguyên lý áp điện, mạch điện tử tích hợp bên trong | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 10mA/g (dải đo 200g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-260oC | |
Tần số làm việc: | 3-10.000Hz |
Cảm biến CA (cảm biến gia tốc với bộ khuếch đại ngoài)
![]() | CA 202 | |
Được sử dụng cho các loại tuabin hơi và tuabin khí công suất lớn. Cảm biến tốc độ hoạt động dựa trên nguyên lý áp điện | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 100pC/g (dải đo 400g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-260oC | |
Tần số làm việc: | 0,5-5.000Hz |
![]() | CA 280 | |
Được sử dụng trong các tuabin công suất lớn và các thiết bị hàng không như các tuabin khí, các hộp số, máy nén và các ứng dụng trong hàng hải. Cảm biến đa chức năng làm việc trên nguyên lý áp điện | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 100pC/g (dải đo 500g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-260oC | |
Tần số làm việc: | 0,5-10.000Hz |
![]() | CA 134 | |
Được ứng dụng trong tuabin khí và lĩnh vực đông lạnh. Nguyên lý áp điện với dải nhiệt độ làm việc rộng | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 10pC/g (dải đo 500g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-500oC | |
Tần số làm việc: | 0,5-6.000Hz | |
![]() | CA 306 | |
Được ứng dụng trong tuabin khí và lĩnh vực đông lạnh. Nguyên lý áp điện với dải nhiệt độ làm việc rộng | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 10pC/g (dải đo 500g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-500oC | |
Tần số làm việc: | 5-3.000Hz |
![]() | CA 901 | |
Ứng dụng cho các loại tuabin khí công suất lớn. Làm việc dựa trên nguyên lý áp điện với dải nhiệt độ làm việc rất rộng. | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 10pC/g (dải đo 500g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -196oC-700oC | |
Tần số làm việc: | 3-3.700Hz |
Cảm biến CA (cảm biến gia tốc với bộ khuếch đại ngoài)
![]() | CA 202 | |
Được sử dụng cho các loại tuabin hơi và tuabin khí công suất lớn. Cảm biến tốc độ hoạt động dựa trên nguyên lý áp điện | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 100pC/g (dải đo 400g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-260oC | |
Tần số làm việc: | 0,5-5.000Hz |
![]() | CA 280 | |
Được sử dụng trong các tuabin công suất lớn và các thiết bị hàng không như các tuabin khí, các hộp số, máy nén và các ứng dụng trong hàng hải. Cảm biến đa chức năng làm việc trên nguyên lý áp điện | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 100pC/g (dải đo 500g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-260oC | |
Tần số làm việc: | 0,5-10.000Hz |
![]() | CA 134 | |
Được ứng dụng trong tuabin khí và lĩnh vực đông lạnh. Nguyên lý áp điện với dải nhiệt độ làm việc rộng | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 10pC/g (dải đo 500g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-500oC | |
Tần số làm việc: | 0,5-6.000Hz | |
![]() | CA 306 | |
Được ứng dụng trong tuabin khí và lĩnh vực đông lạnh. Nguyên lý áp điện với dải nhiệt độ làm việc rộng | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 10pC/g (dải đo 500g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -55oC-500oC | |
Tần số làm việc: | 5-3.000Hz |
![]() | CA 901 | |
Ứng dụng cho các loại tuabin khí công suất lớn. Làm việc dựa trên nguyên lý áp điện với dải nhiệt độ làm việc rất rộng. | ||
Tỷ số chuyển đổi: | 10pC/g (dải đo 500g) | |
Dải nhiệt độ làm việc: | -196oC-700oC | |
Tần số làm việc: | 3-3.700Hz |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Vibro-meter |
Xuất xứ | USA |
HẾT HẠN
Mã số : | 10473053 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận