Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu, K1009, K1109, K1018, K1110, K1011, K1012, K1051, K1052, K1061, K1062, K2000, K2001, K1030, Giá Tốt Nhất (205)

990.000

Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị - P.bách Khoa - Q.hai Bà Trưng- Hà Nôi






Hãng sản xuấtKYORITSU
LoạiHiển thị số











CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

HOP PHAT TRADING COMPANY LIMITTED

ĐỊA CHỈ : SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CÚA SCHNEIDER & THIẾT BỊ KYORITSU

chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị đo chính hãng Kyoritsu với tiêu chí:

- Giá thành hợp lý: Công ty chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng giá thảnh rẻ nhất.

- Chất lượng đảm bảo: Các sản phẩm chúng tôi cung cấp đều là sản phẩm chính hãng, được bảo hành 12 tháng

- Phục vụ tận tình: Chúng tôi luôn tư vấn tận tình 24/24 cho khách hàng,phục vụ chuyên nghiệp, nhiệt tình.

 



Mọi chi tiết xin liên hệ : Mr Học - P. Kinh Doanh


Phone : 0983 971 891 ( 04. 22110888 ) , Fax : 04 36275938



Email : kinhdoanh4.hp@gmail.com . Yahoo : Kyoritsu_hp





BẢNG GIÁ THIẾT BỊ KYORITSU


Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật

Đồng Hồ Vạn Năng

Model 1009

SỐ
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A
Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - kiểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF

Model 1018

SỐ
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ
kiểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF

Model 1011

SỐ
- DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ, 40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz

Model 1012

SỐ
DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.

Model 1030

SỐ
Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz

Model 1051

SỐ
ADV 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1052

SỐ




ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1061

SỐ




50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])

Model 1062

SỐ
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])

Model 1109

KIM
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ

Model 1110

KIM
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω

Model 2000

SỐ
ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)

Model 2001

SỐ
ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)

Máy thử điện áp

Model 1700

SỐ
AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V

Model 1710

SỐ
LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz) Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V 690V(270~759) /1V;.

Ampe Kìm

Model 2002PA

SỐ
ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

Model 2003A

SỐ
ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

Model 2004

SỐ
ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V Ω: 200Ω

Model 2007

SỐ
ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4Ω

Model 2009

SỐ
ф55mm - ACA/DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

Model 2010

SỐ
ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

Model 2012

SỐ

Model 2017

SỐ
ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω

Model 2031

SỐ
ф24mm - ACA: 20A/200A

Model 2033

SỐ
ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A

Model 2037

SỐ
ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz

Model 2040

SỐ
ф33mm - ACA: 0 - 600A - ACV: 6/60/600V DCV: 600m/6/60/600V;

Model 2046R

SỐ
ф33mm - AC/DC A: 0 - 600A - AC/DC V: 0 - 600V True RMS: 0 - 60MΩ; F: Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2055

SỐ
ф40mm - AC/DCA: 0-600A/ 0-1000A; AC/DCV: 0 - 600V;
Từ 0 - 60MΩ ; F: Từ 0 - 100:Hz;

Model 2056R

SỐ

ф40mm - AC/DCA: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V:0 - 600V True RMS:Từ 0 - 60MΩ; F: Từ 0 - 100Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2300R

SỐ
ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A

Model 2608A

Kim

ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V DCV: 60V Ω: 1:/10:Ω

Model 2805

Kim
ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω 







Bình luận

HẾT HẠN

0983 971 891
Mã số : 7870022
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 20/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn