Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon,Máy Toàn Đạc Điện Tử Topcon,Máy Toàn Đạc Điện Tử Sokkia,Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica

Liên hệ

Số 16,Giáp Nhất,Nhân Chính,Thanh Xuân,Hà Nội

Máy đo đạc Zoom20 Loại sử dụng gương : ± 2" / 3" / 5" / 7"

..Zoom20 accXess2 không gương tới 250m : ± 2" / 3" / 5 " / 7 "

.Zoom20 accXess4 không gương tới 400m : ± 2" / 3" / 5" / 7 "

Thế hệ máy đo đạc Zoom20 của GeoMax được xây dựng trên nền tảng kỹ thuật dòng máyTS06 của Leica đã trở nên quen thuộc:



* Tốc độ đa nhanh, linh hoạt
* Khoảng cách đo tới 01 gương tới 3,500m hoặc 7,500m nếu dùng tia Laser.
* Độ chính xác đo cạnh tới ±2mm + 2ppm*D đáp ứng mọi yêu cầu công việc. 
* Đo xa không cần gương (sử dụng tia Laser) với:

....... Dòng máy accXess2250m 
....... Dòng máy accXess4400m 

* Bộ nhớ lớn 10.000 điểm đo.
* Dễ dàng xuất nhập dữ liệu giữa máy đo và máy tính. 
* Menu với các biểu tượng thân thiện. 
* Dọi tâm Laser làm việc trong mọi điều kiện ánh sáng. 
* Thời gian sử dụng pin cực lớn tới 36h cho đo góc.
* Truyền dữ liệu qua chuẩn USB thông dụng.

Thêm một số tính năng và cải tiến như:

* Bàn phím đầy đủ chữ và số cho phép dễ dàng nhập dữ liệu dạng số và chữ. 
* Khóa bàn độ ngang và bàn độ đứng cho phép thực hiện đo góc ổn định hơn.
* Khả năng đo Laser không cần gương xa hơn các dòng máy TC & ZTS600. 
* Phần mềm trên máy đầy đủ thuận tiện cho các ứng dụng thi công như:
.....
01. Surveying: Chương trình đo khảo sát. 
.....02. Set-up with Orientation: Thiết lập trạm thông qua hướng & khoảng cách. 
.....03. Set-out: Chương trình chuyển điểm thiết kế ra thực địa. 
.....04. Contruction: Chương trình ứng dụng trong xây dựng. 
.....05. Set-up with Resection: Đo giao hội nghịch. 
.....06. Reference Line & Arc: Xác định vị trí theo đường & đường cong tham chiếu. 
.....07. COGO Routines: Tính tóan bố trí đường cong. 
.....08. Area (3D) & Volume: Đo xác định diện tích. 
.....09. Remote Height: Đo độ cao không với tới. 
.....10. Missing Line: Đo cạnh khuất (Đo K/C gián tiếp). 
.....11. Two Prism Offset: Đo bù thông qua hai điểm. 
.....12. Road 2D: Chương trình cắm đường giao thông.



Đặc tính kỹ thuật  cơ bản



..Độ phóng đại ống kính

30X

..Màn hình, bàn phím
Màn hình LCD, bàn phím nhập dữ liêu dạng số, chữ trực tiếp
..Kiểu dọi tâm
Bằng Laser, có 5 mức hiệu chỉnh
..Bộ nhớ trong
Lưu 10000 điểm đo
..Bù nghiêng
Tự động bù nghiêng hai trục ±4''
..Khoảng cách đo xa tới 1 gương

3500m

..Đo xa không gương (Laser)
-

250m

400m
..Đo xa tới không gương (Laser)
-

..7500m


7500m

..Độ chính xác đo cạnh
..±2mm+2ppm*D

.±2mm+2ppm*D

.±2mm+2ppm*D
..Độ chính xác đo góc
Zoom20 - 7" 
Zoom20 - 5 "
Zoom20 - 3 "
Zoom20 - 2 "

Zoom20 accXess2 - 7" 
Zoom20 accXess2 - 5 "
Zoom20 accXess2 - 3 "
Zoom20 accXess2 - 2 "

Zoom20 accXess4 - 7" 
Zoom20 accXess4 - 5 "
Zoom20 accXess4 - 3 "
Zoom20 accXess4 - 2 "

 

MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ NIKON DTM 322

 

MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ NIKON DTM 322

 

Máy toàn đạc điện tử Nikon DTM 322 có sẵn 2 model : hai màn hình/ bàn phím độ chính xác 3" và một màn hình/ bàn phím độ chính xác 5".

Máy đo đạc Nikon giới thiệu Nikon DTM 322 mà đưa lại một phương thức kinh tế, thuận tiện và dễ sử dụng để đảm bảo rằng bạn làm việc đúng với hệ thống quang học huyền thoại của Nikon cho phép hiệu quả hơn trong tia ngắm bắt ảnh sáng rõ. Bạn sẽ nhìn thấy sự khác biệt khi nhìn qua máy toàn đạc Nikon thậm chí trong điều kiện tầm nhìn kém trên thực địa.

Máy toàn đạc điện tử Nikon DTM 322 hạng bền vững và gọn nhẹ, chỉ có 5kg gồm cả pin Sử dụng loại pin xạc thông dụng AA, được chế tạo ở mức chi phí nguồn thấp và cho phép làm việc lâu dài trên hiện trường.

Đặc trưng 


  • Thấu kính Nikon huyền thoại
  •  
    Bền vững và nhẹ
  • Khối đo xa nhanh, chính xác
  • Pin tiểu nạp lại AA thông dụng và bền lâu
  • Độ chính xác đo góc 3" và 5"
  • Bàn phím dễ sử dụng
  • Cơ cấu điều tiêu thẳng hàng

Nikon DTM 322 bền vững cho mọi điều kiện.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 

Đo khoảng cách

 

Cự ly đo với gương Nikon ở điều kiện tốt (Không mây tầm nhìn trên 40km)

 

Với gương giấy 5 × 5 cm: 5 tới 100m

 

Với gương mini 2,5cm : 1.200m

 

Với gương đơn 6,25cm : 2.300m

 

Với gương chùm ba : 3.000m

 

Điều kiện bình thường (mây nhẹ tầm nhìn xấp xỉ 20km)

 

Với gương giấy 5 × 5 cm : 5 tới 100m

 

Với gương mini 2,5cm : 1.000m

 

Với gương đơn 6,25cm : 2.000m

 

Với gương chùm ba : 2.600m

 

Độ chính xác (Đo tinh tới gương) (1) : ±(3+2 ppm × D)mm

 

Tốc độ đo gương (2)

 

Đo tinh : 1,6 giây

 

Đo bình thường : 1,0 giây

 

Hiển thị nhỏ nhất

 

Đo tinh : 1mm

 

Đo bình thường : 10mm

 

Đo góc

 

Độ chính xác DIN 18723 (góc đứng / ngang) : 3” / 5”

 

Hệ thống đọc : đầu đọc quang điện bởi bàn độ mã vạch

 

Đường kính bàn độ : 88mm

 

Số đầu đọc góc ngang :

 

Máy 3” : 2, đối xứng qua đường kính

 

Máy 5” : 1

 

Số đầu đọc góc đứng : 1

 

Đặt hiển thị nhỏ nhất : 1” / 5” / 10"


Ống kính

Chiều dài : 158mm

Bắt ảnh : thật

Phóng đại : 33X (tùy chọn kính mắt 21X / 41X)

Kích thước kính vật : 45mm (Khối đo xa 50mm)

Trường ngắm : 1020

Độ phân giải : 2,5”

Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m

Nguồn

Pin sạc AA Ni-MH : 4 viên

Thời gian làm việc (3) (xấp xỉ) :

6 giờ (đo góc / cạnh liên tục)

15 giờ (đo góc / cạnh liên tục, mỗi phép đo chừng 30 giây)

Thời gian nạp đầy hoàn toàn : xấp xỉ 4 giờ.

 

Cảm biến bù nghiêng

 

Kiểu : trục đứng

 

Phương pháp : đầu dò điện dịch

 

Phạm vi bù : ±3’

 

Đặt chính xác : ±1”

 

Kết nối

 

Cổng thông tin : 1 serial (RS-232C)


Các chỉ tiêu chung

Độ nhạy bọt thủy

Bọt thủy dài : 30" / 2mm

Bọt thủy tròn : 10'' / 2mm

Kính dọi tâm

Bắt ảnh : thật

Phóng đại : 3X

Trường ngắm : 50

Tiêu cự : 0,5m tới ∞

Số màn hình/ bàn phím :

Máy 3” : Hai bên LCD (128 × 64 pixel)

Máy 5” : Một bên LCD (128 × 64 pixel)

Bộ nhớ trong : 10.000 bản ghi

Kích thước (rộng x dày x cao) : 168 x 173 x 335 mm

Khối lượng (xấp xỉ) :

Máy không tính pin : 4,8kg

Pin : 0,2kg

Hòm máy : 2,4kg

Môi trường

Phạm vi nhiệt độ vận hành : -20°C tới +50°C

Phạm vi bù :

Nhiệt độ : -40°C tới +55°C

Khí quyển : 400 tới 999 mmHg

Chống bụi và nước : IP55

Chứng chỉ

Chứng chỉ hạng B chương 15FCC, Tiêu chuẩn Châu Âu CE và Tiêu chuẩn C-Tick.

Đặc trưng 


  • Thấu kính Nikon huyền thoại
  •  
    Bền vững và nhẹ
  • Khối đo xa nhanh, chính xác
  • Pin tiểu nạp lại AA thông dụng và bền lâu
  • Độ chính xác đo góc 3" và 5"
  • Bàn phím dễ sử dụng
  • Cơ cấu điều tiêu thẳng hàng

Nikon DTM 322 bền vững cho mọi điều kiện.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 

Đo khoảng cách

 

Cự ly đo với gương Nikon ở điều kiện tốt (Không mây tầm nhìn trên 40km)

 

Với gương giấy 5 × 5 cm: 5 tới 100m

 

Với gương mini 2,5cm : 1.200m

 

Với gương đơn 6,25cm : 2.300m

 

Với gương chùm ba : 3.000m

 

Điều kiện bình thường (mây nhẹ tầm nhìn xấp xỉ 20km)

 

Với gương giấy 5 × 5 cm : 5 tới 100m

 

Với gương mini 2,5cm : 1.000m

 

Với gương đơn 6,25cm : 2.000m

 

Với gương chùm ba : 2.600m

 

Độ chính xác (Đo tinh tới gương) (1) : ±(3+2 ppm × D)mm

 

Tốc độ đo gương (2)

 

Đo tinh : 1,6 giây

 

Đo bình thường : 1,0 giây

 

Hiển thị nhỏ nhất

 

Đo tinh : 1mm

 

Đo bình thường : 10mm

 

Đo góc

 

Độ chính xác DIN 18723 (góc đứng / ngang) : 3” / 5”

 

Hệ thống đọc : đầu đọc quang điện bởi bàn độ mã vạch

 

Đường kính bàn độ : 88mm

 

Số đầu đọc góc ngang :

 

Máy 3” : 2, đối xứng qua đường kính

 

Máy 5” : 1

 

Số đầu đọc góc đứng : 1

 

Đặt hiển thị nhỏ nhất : 1” / 5” / 10"


Ống kính

Chiều dài : 158mm

Bắt ảnh : thật

Phóng đại : 33X (tùy chọn kính mắt 21X / 41X)

Kích thước kính vật : 45mm (Khối đo xa 50mm)

Trường ngắm : 1020

Độ phân giải : 2,5”

Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m

Nguồn

Pin sạc AA Ni-MH : 4 viên

Thời gian làm việc (3) (xấp xỉ) :

6 giờ (đo góc / cạnh liên tục)

15 giờ (đo góc / cạnh liên tục, mỗi phép đo chừng 30 giây)

Thời gian nạp đầy hoàn toàn : xấp xỉ 4 giờ.

 

Cảm biến bù nghiêng

 

Kiểu : trục đứng

 

Phương pháp : đầu dò điện dịch

 

Phạm vi bù : ±3’

 

Đặt chính xác : ±1”

 

Kết nối

 

Cổng thông tin : 1 serial (RS-232C)


Các chỉ tiêu chung

Độ nhạy bọt thủy

Bọt thủy dài : 30" / 2mm

Bọt thủy tròn : 10'' / 2mm

Kính dọi tâm

Bắt ảnh : thật

Phóng đại : 3X

Trường ngắm : 50

Tiêu cự : 0,5m tới ∞

Số màn hình/ bàn phím :

Máy 3” : Hai bên LCD (128 × 64 pixel)

Máy 5” : Một bên LCD (128 × 64 pixel)

Bộ nhớ trong : 10.000 bản ghi

Kích thước (rộng x dày x cao) : 168 x 173 x 335 mm

Khối lượng (xấp xỉ) :

Máy không tính pin : 4,8kg

Pin : 0,2kg

Hòm máy : 2,4kg

Môi trường

Phạm vi nhiệt độ vận hành : -20°C tới +50°C

Phạm vi bù :

Nhiệt độ : -40°C tới +55°C

Khí quyển : 400 tới 999 mmHg

Chống bụi và nước : IP55

Chứng chỉ

Chứng chỉ hạng B chương 15FCC, Tiêu chuẩn Châu Âu CE và Tiêu chuẩn C-Tick.

Topcon GTS 255 năm 2013 cải tiến mới

Serie mới của Topcon GTS 250 có năng suất và hiệu quả hơn so với dòng Topcon cũ. Topcon GTS 255 có tính năng siêu chống nước & chống bụi, độ chính xác cao, phạm vi đo dài, chương trình linh hoạt, thông minh 2 trục bù.

Máy toàn đạc điện tử Topcon GTS 255 là dòng sản phẩm mới nhất của Topcon, là sự kết hợp giữ chất lượng và độ chính xác trong dòng máy Topcon. 

Máy toàn đạc điện tử Topcon GTS 255 được đánh giá sẽ bán chạy nhất từ trước đến nay của dòng Topcon với giá rất cạnh tranh để dần thay thế cho các loại máy kinh vỹ điện tử...

Dòng máy toàn đạc Topcon GTS 255 vẫn giữ được và giá trị và chất lượng cũng như tính năng được thừa hưởng từ dòng Topcon GTS 235N.

* Tính Năng Topcon GTS 255:

     -  Các chương trình đo đạc, khảo sát: Đo chi tiết, chuyển điểm thiết kế, đo giao hội nghịch, đo tham chiếu, đo cao không với tới, đo khoảng cách gián tiếp, đo tính diện tích, đo điểm khuất....

        - Độ chính xác đo góc: 5''''

       - Độ phóng đại ống kính: 30X

       - Màn hình đồ hoạ: 02 màn hình LCD

       - Bộ nhớ trong: 24.000 điểm

       - Pin: BT-52QA thời gian đo từ 10h đến 45h

Máy toàn đạc điện tử Topcon GTS 255 được xây dựng với độ chính xác và bên vững của Topcon, Máy toàn đạc GTS 255 cung cấp những thiết kế chuyên nghiệp, sử dụng phần mềm trên máy tính để xác định điểm mẫu trường....

Hãy liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất.

*

Máy toàn đạc điện tử Topcon GTS 255

* Thông số kỹ thuật:

- Ống kính:

+ Độ phóng đại: 30X

+ Ảnh: Thật

+ Đường kính vật: 45mm

+ Chiều dài: 150mm

+ Trường nhìn: 1°30’

+ Đo khoảng cách ngẵn nhất: 1.3m

 

- Đo góc:

 

+ Phương pháp: Số đọc tuyệt đối

 

+ Số đầu đọc góc: H: 2 đầu, V: 1 đầu

 

+ Khả năng đo góc nhỏ nhất: 1"/5"

 

+ Thời gian đo góc: >3s

 

+ Đường kính bàn độ: 71mm

 

- Đo khoảng cách:

+ Điều kiện 1: tầm nhìn xa 20km

  . Đo tới gương đơn: 3000m

  . Đo tới gương chùm ba: 4000m

  . Đo tới gương chùm chín: 5000m

+ Độ chính xác đo cạnh: ±(2mm + 2ppm × D) mm

+ Khả năng hiển thị nhỏ nhất:

  . Chế độ đo chính xác: 1mm/0.2mm

  . Chế độ đo thô: 10mm

  . Chế độ đi đuổi: 10mm

- Thông số khác:

+ Hiển thị: 02 màn hình LCD

+ Kết nối: 1 cổng Serial RS232C

+ Dọi tâm:

- Ảnh: thật

- phóng đại: 30X

- Trường ngắm: 5°

- Tiêu cự: 0.5m tới vô cực

+ Biên độ làm việc của con lắc: ±3’

+ Đơn vị hiệu chỉnh: 1"

+ Bọt thủy tròn: 10''/2mm

+ Tiêu chuẩn kín nước: IPX 66

+ Pin: BT 52QA thời gian đo 10h - 45h

+ Bộ sạc pin: BC 27CR thời gian sạc 1.8h

+ Bộ nhớ trong 24000 điểm

+ Trọng lượng máy _ pin: 4.9kg

+ Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: -20°C đến +50°C









Click vào ảnh lớn để zoom



Giá : liên hệ  

Bảo hành : 12 tháng

Số lượng       

Đánh giá: 1 sao2 sao3 sao4 sao
Đánh giá của bạn:  1 2 3 4 5 

Lượt xem: 2239




 




Máy toàn đạc điện tử SOKKIA CX Series

Toàn đạc điện tử thế hệ CX là thế hệ toàn đạc điện tử mới nhất của SOKKIA trong năm 2012. Thế hệ CX vẫn kế thừa những tính ưu việt của thế hệ 50RX Series và 50X Series đồng thời đem đến những tính năng mới hơn và thuận tiện hơn cho người sử dụng.




Nét đặc trưng cơ bản

Độ chính xác đo cạnh : 2mm + 2ppmxD

Khoảng cách đo cùng gương đơn  : 5000m

Khoảng cách đo laser không gương : 500m

Tự động bù xiên : ± 6’

Tốc độ đo của máy : Fine (0,9s), Rapid (0,7s), Tracking (0,3s)

Bộ nhớ trong : 10.000 điểm

Nhớ ngoài bằng SD Card USB  : max 4GB

Cổng truyền số liệu RS232

Trang bị đèn chỉ dẫn Guild light : 2 màu

Pin BDC70B : hoạt động lien tục trong vòng 36h

Khả nằng hoạt động trong điều kiện thời tiết : -30 đến 600C

Phần mềm ứng dụng cãi sẵn

Coord : Đo lưu tọa độ

MLM : Đo khoảng cách gián tiếp

REM : Đo chiều cao gián tiếp

Offset : Đo bù

Setting out : Đo cắm điểm

Setting Line : Đo cắm đường thẳng

Setting Arc : Đo cắm đường cong

Resection : Đo giao hội nghịch

Area : Đo diện tích vùng

Point Projection : Đo chiếu điểm

Traverse : Đo hiệu chỉnh đường truyền

 

Thông số kỹ thuật cơ bản

 

Bình luận

HẾT HẠN

0462 858 062
Mã số : 7988234
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 18/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn