1,1 triệu
Tp. Hcm
Cách tính trọng lượng thép tấm đơn giản nhất hiện nay đó là bạn phải áp dụng chính xác công thức toán học của nó. Sau đây là công thức tính trọng lượng và khối lượng riêng của thép tấm:
Trọng lượng thép (Kg) = Độ dày T (mm) x Chiều rộng R (mm) x Chiều dài D (mm) x 7.85 (g/cm³).
Trong đó:
Đa phần khi mua thép, nhà cung cấp sẽ cung cấp cho bạn bảng tra quy cách, kích thước, trọng lượng thép tấm và báo giá thép tấm. Vì thế, bạn cũng không cần tự tính trọng lượng, khối lượng riêng của thép tấm.
Quy cách | Trọng lượng | Tiêu chuẩn |
T x R x D (mm) | (Kg/tấm) | (mm) |
2 x 1250 x 2500 | 49,06 | SS400 – TQ |
3 x 1500 x 6000 | 211,95 | SS400 – TQ |
4 x 1500 x 6000 | 282,6 | SS400 – Nga |
4 x 1500 x 6000 | 353,3 | SEA1010 – Arap |
5 x 1500 x 6000 K | 353,25 | SS400 – Nga |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | SS400 – TQ |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | SS400 – Nga |
6 x 1500 x 6000 K | 423,9 | SS400 – Nga |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | CT3 – KMK |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | CT3 – DMZ |
8 x 1500 x 6000 | 565,2 | CT3 – KMK |
8 x 1500 x 6000 | 565,2 | CT3 – DMZ |
8 x 1500 x 6000 | 565,2 | SS400 – Nga |
8 x 1500 x 6000 K | 565,2 | SS400 – Nga |
8 x 1500 x 6000 | 565,2 | SS400 – TQ |
10 x 1500 x 6000 | 706,5 | SS400 – TQ |
10 x 1500 x 6000 | 706,5 | SS400 – Nga |
10 x 1500 x 6000 K | 706,5 | SS400 – Nga |
10 x 1500 x 6000 | 706,5 | CT3 – KMK |
10 x 1500 x 6000 | 706,5 | CT3 – DMZ |
12 x 1500 x 6000 | 847,8 | SS400 – TQ |
12 x 1500 x 6000 | 847,8 | CT3 – DMZ |
14 x 1500 x 6000 | 989,1 | SS400 – TQ |
14 x 2000 x 6000 | 1318,8 | SS400 – TQ |
14 x 2000 x 12000 | 989,1 | SS400 – NB |
16 x 1500 x 6000 | 1130,4 | SS400 – Nga |
16 x 2000 x 12000 | 3014,1 | SS400 – NB |
16 x 2000 x 12000 | 3014,1 | SS400 – TQ |
16 x 2030 x 6000 | 3059,6 | SS400 – TQ |
16 x 2030 x 12000 | 3059,6 | SS400 – TQ |
18 x 2000 x 12000 | 3391,2 | SS400 – NB |
20 x 2000 x 12000 | 3768 | SS400 – TQ |
20 x 2500 x 12000 | 4710 | SS400 – TQ |
22 x 2000 x 6000 | 2072,4 | SS400 – TQ |
25 x 2500 x 12000 | 5887,5 | SS400 – TQ |
30 x 2000 x 12000 | 5652 | SS400 – TQ |
30 x 2400 x 12000 | 7536 | SS400 – TQ |
40 x 1500 x 6000 | 2826 | SS400 – TQ |
40 x 2000 x 12000 | 7536 | SS400 – TQ |
50 x 2000 x 6000 | 4710 | SS400 – TQ |
Bảng tra quy cách và trọng lượng thép tấm cường độ cao
Quy cách | Trọng lượng | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
T x R x D (mm) | (Kg/tấm) | (mm) |
4 x 1500 x 6000 | 282,6 | SM490B – NB |
4 x 1500 x 6000 | 282,6 | Q345B – TQ |
5 x 1500 x 6000 | 353,25 | SM490B – NB |
5 x 1500 x 6000 | 353,25 | Q345B – TQ |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | SM490B – NB |
6 x 1500 x 6000 | 423,9 | Q345B – TQ |
8 x 1500 x 6000 | 753,6 | SM490B – NB |
8 x 1500 x 6000 | 565,2 | Q345B – TQ |
8 x 2000 x 6000 | 753,6 | Q345B – TQ |
10 x 1500 x 6000 | 706,5 | Q345B – TQ |
12 x 1500 x 6000 | 847,8 | Q345B – TQ |
12 x 2000 x 6000 | 1130,4 | Q345B – TQ |
14 x 1500 x 6000 | 989,1 | SM490B – NB |
14 x 2000 x 6000 | 1318,8 | Q345B – TQ |
14 x 2000 x 12000 | 2637,6 | Q345B – TQ |
16 x 2000 x 6000 | 1507,2 | Q345B – TQ |
16 x 2000 x 12000 | 3014,4 | Q345B – TQ |
18 x 2000 x 12000 | 3391,2 | Q345B – TQ |
20 x 2000 x 12000 | 3768 | Q345B – TQ |
25 x 2000 x 9000 | 3532,5 | Q345B – TQ |
25 x 2000 x 12000 | 4710 | Q345B – TQ |
30 x 2000 x 6000 | 2826 | Q345B – TQ |
40 x 2000 x 6000 | 3768 | Q345B – TQ |
50 x 2000 x 6000 | 9420 | Q345B – TQ |
Quy cách thép tấm | Trọng lượng | Tiêu chuẩn |
T x R x D (mm) | (Kg/tấm) | (mm) |
3 x 1250 x 6000 | 199,13 | SS400 – TQ |
3 x 1500 x 6000 | 238,95 | SS400 – TQ |
4 x 1500 x 6000 | 309,6 | SS400 – TQ |
5 x 1500 x 6000 | 380,25 | SS400 – TQ |
6 x 1500 x 6000 | 450,9 | SS400 – TQ |
XEM THÊM: Giá Thép Tấm Mới Nhất 2022 – Phân Loại Và Bảo Quản Thép Tấm
HẾT HẠN
Mã số : | 16702514 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/08/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận