Quy Cách thép tấm a516 | KG / TẤM | Giá ( Đã bao gồm thuế) | Xuất xứ |
Thép tấm a516 dày 4 x 1500 x 6000mm | 282.6 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 5 x 1500 x 6000mm | 353.2 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 6 x 1500 x 6000mm | 423.9 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 6 x 2000 x 12000mm | 1,130.40 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 6 X 2010 X 12000mm | 1,136.05 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 8 x 1500 x 6000mm | 565.2 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 8 x 2000 x 12000mm | 1,507.20 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 8 X 2010 X 12000mm | 1,514.74 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 10 x 1500 x 6000mm | 706.5 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 10 x 2000 x 12000mm | 1,884.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 10 X 2010 X 12000mm | 1,893.42 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 12 x 1500 x 6000mm | 847.8 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 12 x 2000 x 12000mm | 2,260.80 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 12 X 2010 X 12000mm | 2,272.10 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 14 x 1500 x 6000mm | 989.1 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 14 x 2000 x 12000mm | 2,637.60 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 14 X 2010 X 12000mm | 2,650.79 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 16 x 2000 x 12000mm | 3,014.40 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 16 X 2010 X 12000mm | 3,029.47 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 18 x 2000 x 12000mm | 3,391.20 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 18 X 2010 X 12000mm | 3,408.16 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 20 x 2000 x 12000mm | 3,768.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 20 X 2010 X 12000mm | 3,786.84 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 22 x 2000 x 12000mm | 4,144.80 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 22 X 2010 X 12000mm | 4,165.52 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 24 X 2010 X 12000mm | 4,544.21 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 25 x 2000 x 12000mm | 4,710.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 25 X 2010 X 12000mm | 4,733.55 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 26 X 2010 X 12000mm | 4,922.89 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 28 X 2010 X 12000mm | 5,301.58 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 30 x 2000 x 12000mm | 5,652.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 30 X 2010 X 12000mm | 5,680.26 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 35 x 2000 x 12000mm | 6,594.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 35 X 2010 X 12000mm | 6,626.97 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 40 x 2000 x 12000mm | 7,536.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 40 X 2010 X 12000mm | 7,573.68 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 45 x 2000 x 12000mm | 8,478.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
Thép tấm a516 dày 50 x 2000 x 12000mm | 9,420.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
Chúng tôi hỗ trợ và tư vấn báo giá thép tấm chịu nhiệt A516. Giúp quý khách hàng hiểu rõ về công dụng dành cho sản phẩm thép tại công CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
Lưu ý: Giá thành sản phẩm đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU.
Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH: 0907315999 để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác.
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
MST: 0314 103 253
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789
Điện thoại: (0274) 3792666 - 6511 666 Fax: (0274) 3729 333
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com
Website: theptam.asia
Bình luận