Thép Hình V Nhúng Kẽm Nóng - V40 X 40 X 4.0Ly

19.000

Ho Chi Minh City, Vietnam



Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt

Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại    : 0982782175  - 0906738770
Email           : nguyen7692info@gmail.com
Website       : daivietsteel.vn
 

Các ứng dụng của thép hình chữ V

Với nhiều ưu điểm cũng những tính năng như vậy nên thép V hiện tại thường được sử dụng trong đóng tàu, và yêu cầu của của các sản phẩm đóng tàu là có khả năng chịu bào mòn cao vì tàu luôn phải tiếp xúc với nước biển.

Ngoài ra thép V còn được sử dụng trong các nhà thép tiền chế, nhà ở dân dụng, sử dụng trong ngành công ngiệp chế tạo…

Một số các ứng dụng khác của thép hình chữ V nữa là làm hàng rào bảo vệ, sử dụng trong ngành sản xuất nội thất, làm mái che, thanh trượt làm lan can cầu thang…..



Thép hình V

 

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ

STT

QUY CÁCH
(LOGO V)
ĐỘ DÀYKG/CÂY

ĐVT

ĐEN

MẸ KẼM

NHÚNG KẼM

01V25x252.5li

5.55

Cây87.000120.000

168.000

02V30x30

2.5li

6.98

Cây109.000

144.000

205.000

03V40x40

2.8li

10.20

Cây159.000

203.000

272.000

04

3.8li

13.05

Cây

203.000

263.000

350.000

05

5.0li

17.90

Cây277.000

361.000

453.000

06V50x50

3.0li

13.15

Cây204.000

265.000

341.000

07

3.8li

17.07

Cây265.000

336.000

438.000

08

4.5li

20.86

Cây323.000

415.000

532.000

09

5.0li

21.80

Cây337.000

437.000

554.000

10

6.0li

26.83

Cây415.000

528.000

647.000

11V60x60

4.0li

21.64

Cây335.000

434.000

541.000

12

4.8li

26.30

Cây407.000

519.000

647.000

13

5.5li

30.59

Cây473.000

607.000

742.000

14V63x63

4.0li

23.59

Cây365.000

480.000

586.000
15

4.8li

27.87

Cây431.000

557.000

688.000

16

6.0li

32.83

Cây508.000

648.000

791.000

17V65x65

5.0li

34.45

Cây429.000

556.000

686.000

18

6.0li

27.75

Cây533.000

687.000

827.000

19V70x70

 

6.0li

36.50

Cây564.000

724.000

873.000

20

7.0li

42.00

Cây649.000

825.000

995.000

21V75x75

6.0li

39.40

Cây609.000

777.000

937.000

22

8.0li

52.60

Cây813.000

1.017.000

1.240.000

23

9.0li

60.20

Cây930.000

1.156.000

1.410.000

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V

STT

QUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂY

ĐVT

ĐEN

MẸ KẼM

NHÚNG KẼM

01 

 

V25x25

 

4.5 Kg4.5 KgCây68.00098.000137.000
025.0 Kg5.0 KgCây73.000104.000147.000
032.5 li5.5 KgCây85.000118.000166.000
043.5 li7.2 KgCây114.000139.000203.000
05

 

 

V30x30 

 

 

2.0 li5.0 KgCây70.000101.000145.000
062.2 li5.5 KgCây78.000111.000157.000
072.4 li6.0 KgCây81.000116.000

169.000

082.5 li6.5 KgCây88.000124.000178.000
092.8 li7.3 KgCây101.000139.000203.000
103.5 li8.4 KgCây115.000156.000216.000
12

 

 

 

 

V40x40 

 

 

 

 

7.5 Kg7.5 KgCây101.000140.000190.000
132.4 li8.0 KgCây106.000146.000199.000
142.6 li8.5 KgCây115.000158.000213.000
152.8 li9.5 KgCây125.000170.000233.000
163.2 li11 KgCây141.000195.000263.000
173.3 li11.5 KgCây148.000203.000275.000
183.4 li12 KgCây154.000211.000288.000
193.5 li12.5 KgCây160.000224.000299.000
204.0 li14 KgCây180.000252.000335.000
21

 

 

 

 

 

 V50x50

 

 

 

 

 

2.6 li11.5 KgCây150.000210.000

279.000

222.8 li12 KgCây157.000219.000281.000
232.9 li12.5 KgCây163.000226.000299.000
243.0 li13 KgCây167.000236.000301.000
253.1 li13.8 KgCây177.000249.000318.000
263.5 li15 KgCây191.000267.000348.000
273.8 li16 KgCây204.000284.000371.000
283.9 li17 KgCây217.000301.000394.000
294.0 li17.5 KgCây224.000307.000405.000
304.5 li20 KgCây256.000349.000441.000
315.0 li22 KgCây281.000381.000480.000
32

 

V63x63 

 

 

4.0 li22 KgCây289.000388.000488.000
334.5 li25 KgCây324.000437.000550.000
345.0 li27.5 KgCây256.000481.000593.000
355.5 li30 KgCây387.000521.000648.000
366.0 li32.5 KgCây420.000565.000702.000
37

V70x70 

 

5.0 li32 KgCây340.000574.000709.000
386.0 li37 KgCây489.000650.000814.000
397.0 li42 KgCây570.000745.000926.000
40

 

V75x75

 

 

5.0 li33 KgCây455.000595..000731.000
416.0 li39 KgCây530.000670.000828.000
427.0 li45 KgCây610.000804.000983.000
438.0 li53 KgCây717.000931.0001.141.000
44

 

V63x63 (AKS)

 

 

4.0 li22 KgCây318.000421.000520.000
454.5 li25 KgCây360.000475.000588.000
465.0 li27.5 KgCây395.000524.000635.000
475.5 li30 KgCây431.000572.000694.000
486.0 li32.5 KgCây467.000620.000752.000
49

V70x70 (AKS) 

 

5.0 li32 KgCây459.000596.000726.000
506.0 li36 KgCây518.000688.000842.000
517.0 li42 KgCây602.000787.000957.000
52

 

V75x75 (AKS)

 

 

5.0 li33 KgCây473.000613.000750.000
536.0 li39 KgCây560.000698.000856.000
547.0 li45 KgCây644.000838.0001.021.000
558.0 li53 KgCây758.000971.0001.186.000
56

V80x80 (AKS) 

 

6.0 li42 KgCây616.000786.000956.000
577.0 li48 KgCây702.000901.0001.096.000
588.0 li56 KgCây817.0001.047.0001.275.000
59

V90x90 (AKS)

 

6.0 li47 KgCây688.000873.0001.073.000
607.0 li55 KgCây803.0001.021.0001.230.000
618.0 li62 KgCây903.0001.155.0001.386.000
62

V100x100 (AKS)

 

7.0 li62KgCây902.0001.175.0001.396.000
638.0 li67KgCây976.0001.268.0001.520.000
6410.0 li84KgCây1.225.0001.577.0001.881.000
 65

V110 (TQ)

8 – 10ly  V110 – V200 liên hệ trực tiếp
 66

V120 (AKS)

8 – 12ly     
 67

V125 (TQ)

 8 – 16ly     
68

V130 (AKS)

 9 – 12ly     
69

V140 (TQ)

 10 – 16ly      
70

V150 (AKS, TISCO)

10 – 15ly      
71

V160 (TQ)

 8 – 16ly     
72

V175 (SYS)

12 – 15ly      
73

V180 (TQ)

13 – 18ly      
74

V200 (SYS)

 15 – 25ly     

 

>> Các loại thép hình

Lưu ý :  – Đơn giá trên thay đổi theo từng đơn hàng cụ thể, quý khách liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.

Bình luận

HẾT HẠN

0906 738 770
Mã số : 16100976
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn