Liên hệ
134/36 Thành Thái, P.12, Q.10, Tp.hcm
Nhựa được sử dụng trong công trình là dòng Sea profiles do Tập đoàn Đông Á sản xuất | |||||||
STT | Chủng Loại | Quy Cách | Đơn giá | Phụ kiện | |||
Rộng(mm) | Cao(mm) | Diện tích(M2) | Kính đơn | L - D | GU - (Đức ) | ||
1 | Vách kính cố định | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,080,000 | ||
1500 - 2000 | 1500 - 2000 | 1.44-4.0 | 970,000 | ||||
2 | Cửa sổ mở trượt, khoá bán nguyệt | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,180,000 | 285,000 | 401,000 |
Cửa sổ mở trượt, thanh liên động | 1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | 1,250,000 | 540,000 | 770,000 | |
3 | Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,300,000 | 435,000 | 602,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
4 | Cửa sổ 1 cánh mở hất | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,300,000 | 465,000 | 660,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
5 | Cửa sổ 1 cánh mở quay vào trong | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,300,000 | 455,000 | 645,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
6 | Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,300,000 | 505,000 | 695,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
7 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,300,000 | 655,000 | 954,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
8 | Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,300,000 | 675,000 | 975,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
9 | Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,300,000 | 685,000 | 995,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
10 | Cửa đi 1 cánh mở quay, khoá đa điểm không lưỡi gà | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,450,000 | 1,205,000 | 2,700,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
11 | Cửa thông phòng 1 cánh, khoá đa điểm có lưỡi gà | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,500,000 | 1,740,000 | 3,250,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
12 | Cửa đi thông phòng 1 cánh không khoá | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,450,000 | 1,075,000 | 1,700,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
13 | Cửa đi 2 cánh, mở quay khoá đa điểm, không lưỡi gà | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,450,000 | 1,875,000 | 4,250,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
14 | Cửa đi 2 cánh, mở quay khoá đa điểm, có lưỡi gà | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,500,000 | 2,240,000 | 4,850,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
15 | Cửa đi 4 cánh , mở quay khóa đa điểm có lưỡi gà | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,700,000 | 6,500,000 | 8,500,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
16 | Cửa đi 2 cánh, mở trượt | 1000 - 1500 | 1000 - 1500 | 1-1.25 | 1,500,000 | 1,040,000 | 1,600,000 |
1600 - 1900 | 1600 - 1900 | 1.44-4.0 | |||||
GIÁ BÁN 1 BỘ CỬA =DIỆN TÍCH X ĐƠN GIÁ /M2+ PHỤ KIỆN KIM KHÍ. | |||||||
* Ghi chú | |||||||
- Đơn giá trên chưa bao gồm V.A.T 10% | |||||||
- Báo giá trên đã bao gồm kính 05mm, chi phí vận chuyển, lắp đặt tại công trình trong Thành phố Hồ Chí Minh, Biên hòa, Bình Dương. | |||||||
- Với kích thước nhỏ hơn trong báo giá đơn giá sẽ tăng thêm từ 10 - 35% | |||||||
- Nhựa được sử dụng trong công trình là nhựa Shide nhập khẩu. Bảo hành 5 năm | |||||||
>>> Kính dán 6,38mm đơn giá + 225.000 vnđ/M2. Kính dán 8,38mm, cường lực 8 mm đơn giá + 355.000 vnđ/M2 | |||||||
>>> .Kính Hộp đơn giá + 490.000 vnđ/M2 >>>Panô đơn giá + 95.000 vnđ/M2. | |||||||
MR.VŨ XUÂN ĐỊNH : 0909.054.583 / 0973.289.418 | |||||||
Email: xuandinhautothaibinh@gmail.com |
HẾT HẠN
Mã số : | 8156614 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 08/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận