46,8 triệu
971 Giải Phóng, Hoàng Mai
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
1. Máy hàn TIG AC/DC có xung WP-300 của Panasonic
- Có thể đạt được mối hàn chất lượng cao, ngấu đều và ổn định bởi sự tập trung hồ quang tốt
- Rất hữu ích khi dùng nguồn hàn giáp mối tấm dầy và ống áp lực đòi hỏi chất lượng mối hàn cao
- Xử lý tốt và tăng chất lượng mối hàn khi bắt đầu/kết thúc hàn nhờ có chức năng điều khiển cực dương và cực âm
- Có Remote điều khiển từ xa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | WP 300 | WP 500 | |
Kiểu điều khiển | Thyristor | Thyristor | |
Điện áp vào | V | 380/3pha/50/60Hz | 380/3pha/50/60Hz |
Công suất định mức | KVA | 33.4 | 51 |
Điện áp ra | V | 10.2 – 22.6 | 16 - 26 |
Dòng hàn AC/DC | A | 5 - 315 | 20 - 500 |
Chu kỳ làm việc ở 400C | % | 35 | 60 |
Điện áp không tải AC/DC | V | 70/76 | 95/100 |
Tần số xung | Hz |
| |
Xung hàn | % | 0.5 – 10 liên tục | |
Kích thước | mm | 465x846x617 | 540x820x1057 |
Trọng lượng | Kg | 193 | 250 |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
2. Máy hàn TIG Model YC-315 TX3, YC-400 TX3
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Điều khiển dạng sóng dư đáp ứng các nhu cầu hàn khác nhau.
- Hàn ổn định tại dòng hàn ra 4A
- Bảng điều khiển thân thiện với người sử dụng
- Có chức năng hàn điểm hồ quang
- Công suất hàn tối đa
- Bảo vệ an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt của môi trường
- Được trang bị các bộ nối nhanh
- Có thể kết nối với TIG Mate
- Trang bị thiết bị chống chập điện
THÔNG SỐ KỸ THUẬTSpecifications | YC-400TX3 | YC-315TX3 | |
Kiểu điều khiểnControl mode | - | IGBT interver | |
Công suất dòng định mứcRated input capacity | kVA/kW | 13.9/13.2 | 8.8/8.3 |
Dòng điện ra định mứcRated output current | A | 400 | 315 |
Điện áp raOutput voltsge | V | 26 | 22.6 |
Rated duty cycleChu kỳ làm việc định mức | % | 60 | 60 |
Dải dòng hànOutput current range | A | 4-400 (TIG)20-400 (hàn hồ quang tay) | 4-315 (TIG)20-315 (hàn hồ quang tay) |
Dải điện áp raOutput voltage range | V | 10.2-26(TIG)20.8-36 (Hàn hồ quang tay) | 10.2-22.6(TIG)20.8-32.6 (Hàn hồ quang tay) |
Xung hànPulse current | A | 4-400 | 4-315 |
Thời gian tăng dòngUp slope time | S | 0 hoặc 0.1-5 | |
Thời gian hạ dòngDown slope time | S | 0 hoặc 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmSpot welding time | s | 0.2-5 | |
Kiểu khởi đông hồ quangArc starting mode | Khởi động hồ quang cao tầnHigh-frequency arc starting |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
3. Máy hàn TIG TSP 300 và TSP 500
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, áp lực, xây dựng điện và sản phẩm thép không gỉ
- Có chức năng hàn TIG xung DC và TIG DC
- Có chức năng hàn hồ quang tay DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA | YC-300TSP | ||
Kiểu điều khiểnControl model | Thyristor | ||
Dòng hàn ra định mứcRated output 100 current | A | 315 | |
Điện áp ra định mứcRated output voltage | V | 57 | |
Dải dòng hàn raOutput current range | TIG | A | 5-315 |
Manual arc welding | A | 5-315 | |
Dải điện áp raOutput voltage range | TIG | V | 10.2-22.6 |
Manual arc welding | V | 20.2-32.6 | |
Dòng hàn craterCrater current | A | 5-315 | |
Thời gian tăng dòngUp slope time | s | 0.2-10 | |
Thời gian giảm dòngDown slope time | S | 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmArc spot welding time | s | 0.5-5 | |
Dải tần số xungPulse frequency | Hz | 0.5-15 | |
Dải xungPulse width | % | 15-85 | |
Kiểu khởi động hồ quangArc starting mode | Dải tần số caoHigh frequency | ||
Kích thướcDimension | Mm | 470x560x845 | |
Trọng lượngMass | Kg | 136 |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
4. Máy hàn hồ quang YD-400SS3/630SS3, có chức năng thổi đường hàn (thổi than, Gouging)
Model: YD-400SS3/630SS3
Nhà sản xuất : PANASONIC
- Tính năng tiết kiệm điện và chất lượng cao
- Chức năng điều chỉnh cân bằng nhằm tránh sự không cân bằng trong dạng sóng đầu vào
- Lớp cách điện H và vỏ bảo vệ IP21S đảm bảo cho quá trình vận hành liên tục trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như đường ống áp lực, đóng tàu, xây dựng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | YD-400SS3 | YD-630SS3 | |
Kiểu điều khiển | Thyristor | Thyristor | |
Công suất định mức | KVA/kw | 26.3/19.5 | 47.6/36 |
Dòng hàn ra định mức | A | 400 | 630 |
Điện áp ra định mức | V | 36 | 44 |
Chu kỳ làm việc ở 400C | % | 60 | 60 |
Điện áp không tải | V | 64 | 77 |
Dải dòng hàn ra | A | 60 - 400 | 100 – 630 thông thường 150 – 630 Thổi than |
Kích thước | mm | 436x675x762 |
|
HẾT HẠN
Mã số : | 9820801 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/03/2023 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn