Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
GCAT7202 | "Bộ túyp 1/4 - 72pcs Model GCAT7202 TOPTUL Lục giác BAEA 4,4.5,5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 Tuýp lục giác dài BAEE:4,4.5,5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 Vít lục giác BCDA:2.5,3~8; Đầu vít bake BCAA:PH0~4; Vít pake khía BCBA:PZ0~3; Đầu vít" | 1.893.540 | 0936306706 |
GCAT3403 | "Bộ túyp 3/8 - 34pcs Model GCAT3403 TOPTUL Lục giác BAEA 1208~1222, Tuýp lục giác BBEA1210~1228 Tuýp mở bugi BAAR1216~1221,Tay vặn tự động CJBG1220 Cây nối CAAA1203~1210,Cần trượt CTCJ1208, Tay vặn lắt léo CFKA1210, Đầu lắt léo CAHA1254 Tay vặn CADC12" | 1.594.340 | 01688113320 |
GCAT3402 | "Bộ túyp 1/2"" & 1/4"" - 34pcs Model GCAT3402 TOPTUL Lục giác 1/4"" BAEA 0805~0813, Lục giác 1/2"" BAEA 1610~1632, Cây nối CAAA0804~1605, Đầu lắt léo CAHA0840~1678, Cần trượt CTCK0811, Tay vặn tự động CJBG0815~1627" | 1.653.080 | 0936306706 |
GCAT2604 | "Bộ túyp 1/2"" - 26pcs Model GCAT2604 TOPTUL Lục giác BAEA :1/2""x10-27,30,32mm Tay vặn tự động CJBG:1/2""; Cần trượt CTCK:1/2""; Tay vặn CADC:1/2"" Cây nối CAAA:1/2""x5,10""; Đầu lắt léo CAHA:1/2""" | 1.736.460 | 01688113320 |
GCAT2402 | "Bộ túyp lục giác 1/2 - 24pcs Model GCAT2402 TOPTUL Lục giác BAEA :1/2""x8-17,19,21-24,27, 30,32mm Tay vặn tự động CJBM:1/2""; Cần trượt CTCK:1/2""; Cần lắt léo CFAC:1/2"" Cây nối CAAA:1/2""x5,10""; Đầu lắt léo CAHA:1/2""" | 1.864.610 | 0936306706 |
GCAT2404 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
GCAT1801 | " Bộ túyp lục giác 1/2 - 18pcs Model GCAT1801 TOPTUL Lục giác BAEA : 1/2x10,12~14,17,19,21,22 ,24,27,30,32mm Tay vặn tự động CJBG:1/2""; Cần lắt léo CFAC:1/2""x15"" Cây nối CAAA:1/2""x3,5,10""; Đầu lắt léo CAHA:1/2""" | 1.473.780 | 0936306706 |
GCAT1803 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
GCAT2505 | "Bộ tuýp lục giác hệ mét 25PCS 1/2"" TOPTUL GCAT2505 Tuýp lục giác BAEA:8,10~19,21,22,23,24,27,30,32mm Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605,1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt léo CFKA1615, Tuýp mở bugi BAAR1621; Cân xiết tự động CJBM1627" | 2.064.047 | 0936306706 |
GCAT2506 | "Bộ tuýp bông hệ mét 25PCS 1/2"" TOPTUL GCAT2506 Tuýp bông BAEB:8,10~19,21,22,23,24,27,30,32mm Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605,1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt léo CFKA1615, Tuýp mở bugi BAAR1621; Cân xiết tự động CJBM1627" | 2.064.047 | 01688113320 |
GCAT2507 | "Bộ tuýp bông hệ mét 25PCS 1/2"" TOPTUL GCAT2507 Tuýp bông BAEB:10~19,20,21,22,23,24,27,30,32mm Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605,1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt léo CFKA1615, Tuýp mở bugi BAAR1621; Cân xiết tự động CJBM1627" | 2.074.780 | 0936306706 |
GCAT2508 | "Bộ tuýp bông hệ mét 25PCS 1/2"" TOPTUL GCAT2508 Tuýp bông BAEB:10~19,20,21,22,23,24,27,30,32mm Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605,1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt léo CFKA1615, Tuýp mở bugi BAAR1621; Cân xiết tự động CJBM1627" | 2.074.780 | 01688113320 |
GCAT2509 | "Bộ tuýp bông hệ inch 25PCS 1/2"" TOPTUL GCAT2509 Tuýp lục giác BBEA:5/16"",3/8"",7/16"",1/2"",9/16"",19/32"",5/8"",11/16"", 3/4"",25/32"",13/16"",7/8"", 15/16"",1"",1-1/16"",1-1/8"", 1-3/16"",1-1/4"" Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605,1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt l" | 2.061.521 | 0936306706 |
GCAT2510 | "Bộ tuýp bông hệ inch 25PCS 1/2"" TOPTUL GCAT2510 Tuýp bông BBE:5/16"",3/8"",7/16"",1/2"",9/16"",19/32"",5/8"",11/16"", 3/4"",25/32"",13/16"",7/8"", 15/16"",1"",1-1/16"",1-1/8"", 1-3/16"",1-1/4"" Lắt léo CAHA1678, Cân nối CAAA1605,1610 Cần trượt CTCK1630; tay vặn lắt léo C" | 2.061.521 | 01688113320 |
GCAT4301 | "Bộ túyp 1/2"" - 43pcs Model GCAT4301 TOPTUL Lục giác hệ mét BAEA 1608~1632 Tuýp lục giác hệ inch BBEA1612~1640 (3/8""->1-1/4"") Tuýp mở bugi BAAR1616~1621 Tay vặn tự động CJBG1627; Cây nối CAAA1603~1610 Đầu chia 3 CAGA1216; Tay vặn lắt léo CFKA1615; " | 2.382.270 | 0936306706 |
GAAT0811 | "Bộ tuýp lục giác chữ L, 2-10mm 8 món Model GAAT0811 TOPTUL Lục giác 1 đầu bi AGCD:2,2.5,3,4,5,6,8,10" | 910.360 | 01688113320 |
GAAT0812 | "Bộ tuýp sao chữ L, 2-10mm 8 món Model GAAT0812 TOPTUL Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED:T10,T15,T20,T25,T30,T40,T45,T50" | 907.390 | 0936306706 |
GAAT0814 | "Bộ tuýp lục giác sao chữ L, 2-10mm Model GAAT0814 TOPTUL Lục giác L có tay cầm AGHD:2,2.5,3,4,5,6,8,10mm" | 921.910 | 01688113320 |
GAAT0803 | "Bộ tuýp lục giác chữ L, 2-10mm 8 món Model GAAT0803 TOPTUL AGCA:2,2.5,3,4,5,6,8,10mm" | 749.320 | 0936306706 |
GAAT0804 | "Bộ tuýp sao chữ L, 2-10mm 8 món Model GAAT0804 TOPTUL AIEA:T10,T15,T20,T25,T30,T40,T45,T50" | 750.090 | 01688113320 |
GAAT0809 | "Bộ kìm, tua vít cách điện 100V - 8 pcs Model GAAT0809 TOPTUL KÌm cắt DGBC2106, Kìm tổng hợp Kìm tổng hợp cách điện DGBA2107,Kìm mỏ nhọn Kìm mũi nhọn cách điện DGBB2108 , Tua vít dẹt FAEB0410, FAEB5E13, Tua vít bake FBEB0110,FBEB0210, Bút thử điện FAJA03" | 1.702.910 | 0936306706 |
GAAT0810 | "Bộ kìm, tua vít cách điện 8 pcs Model GAAT0810 TOPTUL KÌm cắt DGBC2106,Kìm tổng hợp Kìm tổng hợp cách điện DGBA2107,Kìm tuốt dây cách điện DGBD2106, Tua vít dẹt FAEB0410,Tua vít dẹt FAEB5E13, Tua vít bake FBEB0110,Tua vít bake FBEB0210, Bút thử điện FAJ" | 1.687.730 | 01688113320 |
GAAT0801 | #N/A | #N/A | 0936306706 |
GCAT1101 | " Bộ dụng cụ ( thước, dao, kéo) 11 pcs Model GCAT1101 TOPTUL Thước dây IAAA:5m/16ft, Thước lá IABA:30mm Thước cặp IACA:150x0.2mm; Đục tâm HBAF:135mm Thước đo khe hở IBAA:150mm, ICAA:20pc; ICAB:20pc , ICAC:22pc; Thước đo khe hở IDAA:212mm; Kéo SBAA0414" | 2.573.560 | 01688113320 |
SCAD1817 | "Dao đa năng TOPTUL SCAD1817 165mm" | 87.120 | 0936306706 |
SCAC1817 | "Dao cắt TOPTUL SCAC1817 L=165mm" | 248.710 | 01688113320 |
SCAA2017 | "Dụng cụ cắt công nghiệp TOPTUL SCAA2017 (L=165mm)/ " | 207.680 | 0936306706 |
SAAD1401 | " Đục lỗ roăng 14-30mm TOPTUL SAAD1401 14-30mm diameter holesaws 7/16"" (11mm) Hex Shank / khoan sâu : 81mm / 110mm Kích thước tổng " | 174.240 | 01688113320 |
SAAD1402 | "Đục lỗ roăng 32-210mm TOPTUL SAAD1402 7/16"" (11mm) Hex Shank / khoan sâu : 81mm / 112mm Kích thước tổng" | 359.920 | 0936306706 |
SAAC4714 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4714 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ14mm L=65.8mm" | 136.400 | 01688113320 |
SAAC4716 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4716 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ16mm L=65.8mm" | 138.930 | 0936306706 |
SAAC4717 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
SAAC4719 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4719 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ19mm L=59.8mm" | 145.200 | 0936306706 |
SAAC4720 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
SAAC4722 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4722 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ22mm L=59.8mm" | 153.450 | 0936306706 |
SAAC4725 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4725 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ25mm L=59.8mm" | 162.910 | 01688113320 |
SAAC4727 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4727 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ27mm L=59.8mm" | 165.440 | 0936306706 |
SAAC4729 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4729 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ29mm L=59.8mm" | 169.840 | 01688113320 |
SAAC4735 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4735 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ35mm L=59.8mm" | 189.420 | 0936306706 |
SAAC4737 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4737 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ37mm L=59.8mm" | 195.690 | 01688113320 |
SAAC4738 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4738 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ38mm L=59.8mm" | 198.880 | |
SAAC4741 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4741 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ41mm L=59.8mm" | 212.740 | 01688113320 |
SAAC4744 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4744 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ44mm L=52.8mm" | 215.270 | 0936306706 |
SAAC4751 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4751 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ51mm L=52.8mm" | 241.230 | 01688113320 |
SAAC4754 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4754 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ54mm L=52.8mm" | 250.030 | 0936306706 |
SAAC4757 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4757 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ57mm L=52.8mm" | 253.770 | 01688113320 |
SAAC4760 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4760 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ60mm L=52.8mm" | 267.080 | 0936306706 |
SAAC4762 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4762 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ62mm L=52.8mm" | 268.950 | 01688113320 |
SAAC4764 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4764 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ64mm L=52.8mm" | 270.270 | 0936306706 |
SAAC4765 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4765 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ65mm L=52.8mm" | 278.410 | 01688113320 |
SAAC4776 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4776 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ76mm L=52.8mm" | 333.410 | 0936306706 |
SAAC4789 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4789 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ89mm L=52.8mm" | 356.730 | 01688113320 |
SAAC4792 | "Đục roăng TOPTUL SAAC4792 H.S.S. Bi-Metal Hole Saw Powder Coating/ Printing / Color Boxψ92mm L=52.8mm" | 393.360 | 0936306706 |
AAAV4343 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV4343 43mm L=229mm | 918.720 | 01688113320 |
AAAV4646 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV4646 46mm L=274mm | 1.088.010 | 0936306706 |
AAAV5050 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV5050 50mm L=274mm | 1.079.650 | 01688113320 |
AAAV5555 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV5555 55mm L=280mm | 1.145.980 | 0936306706 |
AAAV6060 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV6060 60mm L=290mm | 1.154.780 | 01688113320 |
AAAV6565 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV6565 65mm L=300mm | 1.720.510 | 0936306706 |
AAAV7070 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV7070 70mm L=300mm | 1.859.550 | 01688113320 |
AAAV7575 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV7575 75mm L=320mm | 3.303.630 | 0936306706 |
AAAV8080 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV8080 80mm L=320mm | 3.574.010 | 01688113320 |
AAAV8585 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV8585 85mm L=350mm | 3.845.050 | 0936306706 |
AAAV9090 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV9090 90mm L=350mm | 4.115.540 | 01688113320 |
AAAV9595 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAV9595 95mm L=400mm | 4.386.580 | 0936306706 |
AAAVA0A0 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAVA0A0 100mm L=400mm | 4.656.960 | 01688113320 |
AAAVA5A5 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAVA5A5 105mm L=400mm | 4.928.000 | 0936306706 |
GPAJ0802 | "Bộ c lê 2 đầu mở 8 món ( 6-22mm) TOPTUL GPAJ0802 Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6x7,8x9,10x11,12x13, 14x15,16x17,18x19, 20x22mm" | 705.980 | 01688113320 |
GBAD1001 | "Bộ cờ lê 10 món TOPTUL GBAD1001 Cờ lê vòng miệng hệ inch ACAJ:1/4""x5/16"",5/16""x3/8"", 3/8""x7/16"",7/16""x1/2"", 1/2""x9/16"",9/16""x5/8"", 5/8""x11/16"",11/16""x3/4"", 13/16""x7/8"",15/16""x1""" | 1.272.260 | 0936306706 |
GPAJ1202 | "Bộ c lê 2 đầu mở 12 món ( 6-32mm) TOPTUL GPAJ1202 Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6x7,8x9,10x11,12x13, 14x15,16x17,18x19, 20x22 ,21x23,24x27,25x28,30x32mm" | 1.573.330 | 01688113320 |
GAAD1802 | "Bộ c lê 2 đầu vòng 18 món (6-24mm) và lục giác18PCS TOPTUL GAAD1802 Cờ lê 2 đầu mở AAEJ: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22,22x24mm Lục giác ngắn AGAS size: 1.5,2,2.5,3,4,5,6,8,10mm" | 1.222.430 | 0936306706 |
GAAE0811 | "Bộ c lê vòng miệng 75 độ mờ 8 món ( 8-22mm) TOPTUL GAAE0811 Cờ lê vòng miệng 75 độ AAEN:8,10,12,13,14,17,19,22" | 714.670 | 01688113320 |
GPAN1201 | "Bộ c lê vòng miệng 75 độ mờ 12 món ( 8-22mm) TOPTUL GPAN1201 Cờ lê vòng miệng 75 độ AAEN:8,10,11,12,13,14,16,17, 18,19,21,22mm" | 1.317.140 | 0936306706 |
GAAA1001 | "Bộ lê vòng miệng sao 10 món (10-19mm) TOPTUL GAAA1001 Cờ lê vòng miệng AAAF:10,11,12,13,14,15,16,17,18,19mm" | 658.570 | 01688113320 |
GPAF1001 | "Bộ lê vòng miệng 10 món (10-19mm) TOPTUL GPAF1001 Cờ lê vòng miệng AAAF:10,11,12,13,14,15,16,17,18,19mm" | 672.430 | 0936306706 |
GBBA1001 | "Bộ Cờ lê vòng miệng ngắn 10pcs TOPTUL GBBA1001 AFAM: 5/32"",3/16"",15/64"", 7/32"",1/4"",9/32"",5/16"", 11/32"",3/8"",7/16"" " | 399.630 | 01688113320 |
GPAP0601 | "Bộ cờ lê 2 đầu vòng dài mỏng 8->24 6 chi tiết TOPTUL GPAP0601 cờ lê 2 đầu vòng AAAP:8x10,10x12,12x14,14x17,17x19,22x24mm" | 1.660.010 | 0936306706 |
GPAQ0502 | "Bộ cờ lê 5 chi tiết TOPTUL GPAQ0502 Cờ mở ống dầu AEEA size: 8x10,11x13,12x14,17x19,22x24mm" | 889.130 | 01688113320 |
GPAQ0901 | "Bộ Cờ lê điếu 9 món TOPTUL GPAQ0901 Cờ lê điếu 2 đầu AEAE:8,10,11,12,13,14,16,17,19mm" | 2.471.260 | 0936306706 |
GPAQ0701 | "Bô tuýp điếu (6->19) 7 chi tiết TOPTUL GPAQ0701 Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19mm" | 1.284.360 | 01688113320 |
GAAA0704 | "Bô tuýp điếu(6->19) 7 chi tiết TOPTUL GAAA0704 Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19mm" | 1.270.280 | 0936306706 |
GAAD0703 | "Bô tuýp điếu(6->19) 7 chi tiết TOPTUL GAAD0703 Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19mm" | 1.429.010 | 01688113320 |
GAAM0709 | "Bộ cờ lê vòng miệng tự động Cờ lê vòng miệng tự động TOPTUL GAAM0709 Cờ lê vòng miệng tự động ABAF 8, 9, 10, 12, 13, 14, 17, 19" | 1.947.238 | 0936306706 |
GBA15410 | " Cờ lê vòng miệng tự động ABEA0808~1919 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19mm Đầu chuyển CANA0810~1619 1/4""x10mm,3/8""x13mm,1/2""x19mm " | 3.883.880 | 01688113320 |
GAAD1205 | "12PCS Cờ lê vòng miệng tự động TOPTUL GAAD1205 Cờ lê vòng miệng tự động ABAF:8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19mm" | 3.497.032 | 0936306706 |
GPAQ1202 | "Bộ cờ lê vòng miệng tự động (8->19) 12 chi tiết TOPTUL GPAQ1202 Cờ lê vòng miệng tư động AOAF:8,9,10,11,12,13,14,15,16, 17,18,19mm" | 2.729.540 | 01688113320 |
GAAD0810 | "Bộ cờ lê 8 món TOPTUL GAAD0810 Cờ lê vòng miệng tư động AOAF:8,10,11,12,13,14,17,19mm" | 1.916.310 | 0936306706 |
GBAD0802 | "Bộ cờ lê 8 món ,TOPTUL GBAD0801 Cờ lê vòng miệng tự động có đảo chiều ADAA:5/16"",3/8"",7/16"", 1/2"",9/16"",5/8"",11/16"",3/4""" | 2.778.820 | 01688113320 |
GAAI1003 | " Bộ cờ lê vòng miệng tự động 10 món TOPTUL GAAI1003AOAD:8,10,12,13,17,19mm Đầu nối cần xiết lực CANA0810,Đầu nối cần xiết lực CANA1213,Đầu nối cần xiết lực CANA1619,Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0810" | 2.091.210 | 0936306706 |
GAAI1002 | "Bộ cờ lê vòng miệng tự động 10 món TOPTUL GAAI1002AOAA:8,10,12,13,17,19mm Đầu nối cần xiết lực CANA0810,Đầu nối cần xiết lực CANA1213,Đầu nối cần xiết lực CANA1619 ,Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0810" | 1.577.290 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20
Email: THESUNSTUDIOVP@GMAIL.COM - Skype: nguyenluu70562018
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | TOPTUL |
Xuất xứ | Taiwan |
Mã số : | 11268224 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận