Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
GCAJ305B | "Tủ 7 ngăn (cao cấp chống lật )có bánh xe di động 305 món( Màu xám) TOPTUL GCAJ305B Bao gồm các model chi tiết như sau: GAAT1301,0817,1802,0802 GCAT2001,2507,7202 Bộ tuýp đen 1/2"" GCAT1807 (18tools), Bộ tua vít bake dẹt GAAT0805 ( 8tools),0807,6502 Bộ kìm" | 40.406.850 | 0936306706 |
GCAJ315B | "Tủ 7 ngăn (cao cấp chống lật )có bánh xe di động 315 món( Màu xám) TOPTUL GCAJ315B Bao gồm các model chi tiết như sau: GAAT2403,2202, Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools) GCAT5001,2001, Bộ cờ lê sao tuýp lục giác GAAT2302 (23 tools), 1202 Bộ điếu 2 đầu G" | 46.562.890 | 01688113320 |
GCAJ227B | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật ) có bánh xe di động (Màu xám) TOPTUL GCAJ227B 227 chi tiết Ngăn 1: Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4 tools), GAAT0802 (8tools), Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools),Bộ cờ lê vòng miệng tự động GAAT1205 (12 t" | 41.136.049 | 0936306706 |
GCAJ227G | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật ) có bánh xe di động(Màu xanh lá cây) TOPTUL GCAJ227G 227 chi tiết Ngăn 1: Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4 tools), GAAT0802 (8tools), Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools),Bộ cờ lê vòng miệng tự động GAAT120" | 41.136.049 | 01688113320 |
GCAJ227N | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật ) có bánh xe di động(Màu xanh dương) TOPTUL GCAJ227N 227 chi tiết Ngăn 1: Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4 tools), GAAT0802 (8tools), Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools),Bộ cờ lê vòng miệng tự động GAAT1205" | 41.136.049 | 0936306706 |
GCAJ227R | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật ) có bánh xe di động (Màu đỏ) TOPTUL GCAJ227R 227 chi tiết Ngăn 1: Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4 tools), GAAT0802 (8tools), Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools),Bộ cờ lê vòng miệng tự động GAAT1205 (12 to" | 41.136.049 | 01688113320 |
GCAJ275B | "Bộ tủ dụng cụ 7 Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật ) có bánh xe di động 6 ngăn dụng cụ TOPTUL GCAJ275B 275 chi tiết (Màu xám) Ngăn 1: Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4 tools), GAAT0802 (8tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GAAT0406, Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GA" | 44.955.649 | 0936306706 |
GCAJ275G | " Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật ) có bánh xe di động 6 ngăn dụng cụ TOPTUL GCAJ275G 275 chi tiết (Màu xanh dương) Ngăn 1: Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4 tools), GAAT0802 (8tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GAAT0406, Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (" | 44.955.649 | 01688113320 |
GCAJ275N | "Bộ tủ dụng cụ 7 (cao cấp chống lật) có bánh xe di động 6 ngăn dụng cụ TOPTUL GCAJ275N 275 chi tiết (Màu xanh dương) Ngăn 1: Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4 tools), GAAT0802 (8tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GAAT0406, Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools" | 44.955.649 | 0936306706 |
GCAJ275R | "Bộ tủ dụng cụ 7 Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật ) có bánh xe di động 6 ngăn dụng cụ TOPTUL GCAJ275R 275 chi tiết (Màu đỏ) Ngăn 1: Bộ cờ lê 2 đầu vòng GAAT0402 (4 tools), GAAT0802 (8tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GAAT0406, Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAA" | 44.955.649 | 01688113320 |
GCAJ305G | "Bộ tủ dụng cụ 7 có bánh xe di động TOPTUL GCAJ305G 305 chi tiết (Màu xanh dương) Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng GAAT1301 (13tools), Cờ lê 2 đầu mở GAAT0817 , Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools), cờ lê 2 đầu vòng GAAT0802 (8tools) Ngăn 2: Bộ cần tuýp " | 40.426.786 | 0936306706 |
GCAJ305N | "Tủ 7 ngăn (cao cấp chống lật )có bánh xe di động 305 chi tiết TOPTUL GCAJ305N (Màu xanh dương) Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng GAAT1301 (13tools), Cờ lê 2 đầu mở GAAT0817 , Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools), cờ lê 2 đầu vòng GAAT0802 (8tools) Ngăn 2" | 40.426.786 | 01688113320 |
GCAJ305R | "Bộ tủ dụng cụ 7 có bánh xe di động TOPTUL GCAJ305R 305 chi tiết (Màu đỏ) Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng GAAT1301 (13tools), Cờ lê 2 đầu mở GAAT0817 , Cờ lê 2 đầu mở & lục giác GAAT1802 (18tools), cờ lê 2 đầu vòng GAAT0802 (8tools) Ngăn 2: Bộ cần tuýp 3/8"" GC" | 40.426.786 | 0936306706 |
GT-32007 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật) có bánh xe di động 320 chi tiết (màu xanh lá cây) TOPTUL GT-32007 Ngăn 1: Bộ cờ lê vòng miệng 6->24 GTA1638 (16tools), Bộ cờ lê vòng miệng tự động GTA1541 (15tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở & lục giác GTA1804 (18to" | 45.340.711 | 01688113320 |
GT-32008 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật) có bánh xe di động 320 chi tiết (màuđỏ) TOPTUL GT-32008 Ngăn 1: Bộ cờ lê vòng miệng 6->24 GTA1638 (16tools), Bộ cờ lê vòng miệng tự động GTA1541 (15tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở & lục giác GTA1804 (18tools), Bộ c" | 45.340.711 | 0936306706 |
GT-32009 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật) có bánh xe di động 320 chi tiết (màu xám) TOPTUL GT-32009 Ngăn 1: Bộ cờ lê vòng miệng 6->24 GTA1638 (16tools), Bộ cờ lê vòng miệng tự động GTA1541 (15tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở & lục giác GTA1804 (18tools), Bộ" | 45.340.711 | 01688113320 |
GT-32010 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn (cao cấp chống lật) có bánh xe di động 320 chi tiết (màu xanh dương) TOPTUL GT-32010 Ngăn 1: Bộ cờ lê vòng miệng 6->24 GTA1638 (16tools), Bộ cờ lê vòng miệng tự động GTA1541 (15tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở & lục giác GTA1804 (18too" | 45.340.711 | 0936306706 |
GT-38303 | "Bộ tủ dụng cụ 8 ngăn 383PCS TOPTUL GT-38303 W/8-Drawer Tool Trolley Dòng tủ cao cấp chống lật có bánh xe di động The content: Ngăn 1:GTA0710,1804,1638,0439 Ngăn 2:GTA1012,0611,1541,0801 Ngăn :GTA2234,GTB7202,3503 4th:GTA2414,GTB2305,2504 5th:GTA0823,GTB4" | 55.588.733 | 01688113320 |
GV-26107 | "Bộ tủ 7 ngăn (cao cấp chống lật) có bánh xe di động chứa 261 chi tiết (Màu xanh lá cây) TOPTUL GV-26107 Ngăn 1: Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2: Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVC39" | 36.975.277 | 0936306706 |
GV-26108 | "Bộ tủ 7 ngăn (cao cấp chống lật)có bánh xe di động chứa 261 chi tiết (Màu đỏ) TOPTUL GV-26108 Ngăn 1: Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2: Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVC3903 ( 39 to" | 36.975.277 | 01688113320 |
GV-26109 | "Bộ tủ 7 ngăn (cao cấp chống lật)có bánh xe di động chứa 261 chi tiết ( Màu đỏ) TOPTUL GV-26109 Ngăn 1: Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2: Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVC3903 ( 39 t" | 36.975.277 | 0936306706 |
GV-26110 | "Bộ tủ 7 ngăn (cao cấp chống lật)có bánh xe di động chứa 261 chi tiết (Màu xanh dương) TOPTUL GV-26110 Ngăn 1: Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2: Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVC3903 " | 36.975.277 | 01688113320 |
GV-27909 | "Tủ 7 ngăn (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động màu xám 279 chi tiết TOPTUL GV-27909 Ngăn 1 : Bộ tuýp lục giác 30 món 3/8"" GVA3002, Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 2 : Bộ dụng cụ lục giác sao,cờ lê ,tuýp 61 món GVC6101, Bộ tuýp lục g" | 44.701.690 | 0936306706 |
GV-32203 | "BỘ tủ 7 ngăn có bánh xe di động chứa 322 chi tiế (Màu xám) TOPTUL GV-32203 Ngăn 1: Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2: Bộ cờ lê tự động & đầu chuyển GVA1017 (10 tools), Bộ cờ lê 2 đầu mở GVA1103 (11tools), Bộ tuýp điếu 2 đầu GV" | 45.880.850 | 01688113320 |
SAAB2415 | "lưỡi Cưa TOPTUL SAAB2415 24T L=150mm(6"") " | 16.830 | 0936306706 |
SCAD1817 | "Dao đa năng TOPTUL SCAD1817 165mm" | 87.120 | 01688113320 |
SCAC1817 | "Dao cắt TOPTUL SCAC1817 L=165mm" | 248.710 | 0936306706 |
SCAA2017 | "Dụng cụ cắt công nghiệp TOPTUL SCAA2017 (L=165mm)/ " | 207.680 | 01688113320 |
SCAB18A0 | "Lưỡi dao cắt (10 miếng) TOPTUL SCAB18A0 (W)188mm x (L) 100mm" | 84.608 | 0936306706 |
SCAB2060 | "Bộ lưỡi dao cắt TOPTUL SCAB2060 10PCS dày:0.6mm" | 53.680 | 01688113320 |
AGDAE313 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDAE313 3.5x125(L1)x65(L2)mm | 107.910 | 0936306706 |
AGDA0418 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA0418 4x180(L1)x90(L2)mm | 123.200 | 01688113320 |
AGDAE418 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDAE418 4.5x180(L1)x90(L2)mm | 123.200 | 0936306706 |
AGDA0518 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA0518 5x180(L1)x90(L2)mm | 123.200 | 01688113320 |
AGDA0621 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA0621 6x210(L1)x105(L2)mm | 150.370 | 0936306706 |
AGDA0721 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA0721 7x210(L1)x105(L2)mm | 154.330 | 01688113320 |
AGDA0825 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA0825 8x250(L1)x125(L2)mm | 177.430 | 0936306706 |
AGDA1030 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA1030 10x300(L1)x145(L2)mm | 206.030 | 01688113320 |
AGDA1232 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA1232 12x320(L1)x165(L2)mm | 265.430 | 0936306706 |
AGDA1434 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA1434 14x340(L1)x170(L2)mm | 324.500 | 01688113320 |
AGHD0214 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0214 2x77(L1)x141(L2)mm | 77.660 | 0936306706 |
AGHD2E14 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD2E14 2.5x77(L1)x141(L2)mm | 81.400 | 01688113320 |
AGHD0314 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0314 3x77(L1)x141(L2)mm | 83.930 | 0936306706 |
AGHD0414 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0414 4x77(L1)x141(L2)mm | 85.910 | 01688113320 |
AGHD0520 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0520 5x97(L1)x203(L2)mm | 93.500 | 0936306706 |
AGHD0620 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0620 6x97(L1)x203(L2)mm | 99.110 | 01688113320 |
AGHD0720 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0720 7x97(L1)x203(L2)mm | 122.540 | 0936306706 |
AGHD0827 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0827 8x116(L1)x265(L2)mm | 144.540 | 01688113320 |
AGHD1027 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD1027 10x116(L1)x265(L2)mm | 171.160 | 0936306706 |
AGHD1227 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD1227 12x116(L1)x265(L2)mm | 204.600 | 01688113320 |
GZC09060 | "Bộ lục giác chữ L 9 món TOPTUL GZC09060 Lục giác L có tay cầm AGHD:2,2.5,3,4,5,6,7,8,10mm" | 1.186.460 | 0936306706 |
GZC09030 | "Bộ đầu bi chữ L 9 món TOPTUL GZC09030 Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2x140mm,2.5x140mm,3x140mm, 4x140mm,5x203mm,6x203mm, 7x203mm,8x265mm,10x265mm" | 1.198.450 | 01688113320 |
GZC09040 | "Bộ đầu bi chữ L 9 món TOPTUL GZC09040 Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10x140mm,T15x140mm,T20x140mm, T25x140mm,T27x203mm,T30x203mm, T40x203mm,T45x265mm,T50x265mm" | 1.168.640 | 0936306706 |
GAAX0802 | "Bộ lục giác chữ L 8 món TOPTUL GAAX0802 Lục giác L có tay cầm AGHD:2,2.5,3,4,5,6,8,10mm " | 923.120 | 01688113320 |
GAAX0801 | "Bộ lục giác chữ L 8 món TOPTUL GAAX0801 Lục giác 1 đầu bi AGCD:2,2.5,3,4,5,6,8,10mm " | 934.450 | 0936306706 |
GAAX0901 | "Bộ lục giác sao chữ L 9 món TOPTUL GAAX0901 Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED:T10,T15,T20,T25,T27,T30,T40,T45,T50" | 1.024.760 | 01688113320 |
GAAS0601 | "Lục giác đầu bi chữ L 6 món TOPTUL GAAS0601 AGCA:2,2.5,3,4,5,6mm" | 477.950 | 0936306706 |
AHAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0619 3/16"x150(L1)x188(L2)mm | 59.400 | 01688113320 |
AHAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0819 1/4"x150(L1)x188(L2)mm | 65.670 | 0936306706 |
AHAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1019 5/16"x150(L1)x190(L2)mm | 91.520 | 01688113320 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 0936306706 |
BCFA0830 | Vít sao TOPTUL BCFA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 16.280 | 01688113320 |
BCFA0840 | Vít sao TOPTUL BCFA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 15.840 | 0936306706 |
BCFA1215 | Vít sao TOPTUL BCFA1215 3/8" Dr. x T15 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1220 | Vít sao TOPTUL BCFA1220 3/8" Dr. x T20 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1225 | Vít sao TOPTUL BCFA1225 3/8" Dr. x T25 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1227 | Vít sao TOPTUL BCFA1227 3/8" Dr. x T27 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1230 | Vít sao TOPTUL BCFA1230 3/8" Dr. x T30 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1240 | Vít sao TOPTUL BCFA1240 3/8" Dr. x T40 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1245 | Vít sao TOPTUL BCFA1245 3/8" Dr. x T45 L=48mm | 28.380 | 01688113320 |
BCFA1250 | Vít sao TOPTUL BCFA1250 3/8" Dr. x T50 L=48mm | 28.380 | 0936306706 |
BCFA1255 | Vít sao TOPTUL BCFA1255 3/8" Dr. x T55 L=48mm | 33.550 | 01688113320 |
BCFA1620 | Vít sao TOPTUL BCFA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1625 | Vít sao TOPTUL BCFA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1627 | Vít sao TOPTUL BCFA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1630 | Vít sao TOPTUL BCFA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1640 | Vít sao TOPTUL BCFA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1645 | Vít sao TOPTUL BCFA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1650 | Vít sao TOPTUL BCFA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1655 | Vít sao TOPTUL BCFA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 54.230 | 01688113320 |
BCFA1660 | Vít sao TOPTUL BCFA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 59.400 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
BCHA1614 | Vít bông TOPTUL BCHA1614 1/2" Dr. x M14 L=55mm | 64.570 | 0936306706 |
BCHA1616 | Vít bông TOPTUL BCHA1616 1/2" Dr. x M16 L=55mm | 78.760 | 01688113320 |
BCNA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCNA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Toptul |
Loại | Tủ đồ nghề |
Vật liệu | Thép |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 10934491 |
Địa điểm : | Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2037 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận