Liên hệ
175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936306706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
JJAA1402 | "Súng bơm mỡ 14oz, dung tích 400cc chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 6"" " | 537.130 | 0936306706 |
JGAE0202 | "Súng bơm mỡ 14oz, dung tích 400cc chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 6"" Ống dây bơm mỡ mềm 12""JJAC1212" | 636.900 | 01688113320 |
JJBA1402 | "Súng bơm mỡ van đầy bằng piston 14oz, dung tích 400cc chiều dài 360mm Ống kim loại cứng 6"" " | 515.020 | 0936306706 |
JGAE0203 | "Súng bơm mỡ van đẩy bằng piston 14oz, dung tích 400cc chiều dài 360mm Ống kim loại cứng 6"" Ống dây bơm mỡ 12""JJAC1212" | 625.240 | 01688113320 |
JJAA1440 | "Súng bơm mỡ 1oz/40 hành trình, dung tích 400cc Áp lực tối đa 4, 500psi ( 310 bar) Áp lực phun 10, 000 psi ( 690 bar) chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 1/8"" x 28 pt dài 6"" " | 429.330 | 0936306706 |
JGAE0201 | "Súng bơm mỡ 1oz/40 hành trình, dung tích 400cc Áp lực tối đa 4, 500psi ( 310 bar) Áp lực phun 10, 000 psi ( 690 bar) chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 1/8"" x 28 pt dài 6""、 Ống dây bơm mỡ mềm 12""JJAC1212 " | 524.260 | 01688113320 |
JJAZ0135 | "Súng bơm mỡ 10oz, dung tích 1000cc chiều dài 3445mm Ống kim loại cứng cong dài 9""" | 382.140 | 0936306706 |
JJAY0902 | "Súng bắn silicon size: 9"" Cartridge: 300ml" | 191.290 | 01688113320 |
JJAY0903 | "Súng bắn silicon size: 9"" Cartridge: 300ml" | 429.990 | 0936306706 |
JJAL0303 | "Cảo 3 chấu 3""(L)" | 566.390 | 01688113320 |
JJAL0304 | "Cảo 3 chấu 4""(L)" | 720.940 | 0936306706 |
JJAL0306 | "Cảo 3 chấu 6""(L)" | 1.205.380 | 01688113320 |
JJAL0308 | "Cảo 3 chấu 8""(L)" | 2.038.300 | 0936306706 |
JJAL0312 | "Cảo 3 chấu 12""(L)" | 5.289.020 | 01688113320 |
GAAE0704 | "Bộ tua vít7PCS cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB: 0410, 5E13, 6E15 Tua vít bake FBEB: 0110, 0210, 0315 ; FAJA: 0315" | 475.420 | 0936306706 |
GAAE0612 | "Bộ tua vít6PCS cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB: 3 x 75, 4 x 100, 5.5 x 125 Tua vít bake FBEB: PH1 x 100, PH2 x 100 ; FAJA: 0315" | 380.710 | 01688113320 |
GAAW0801 | "Bộ tua vít 8pcs Tua vít sao FFIB: T5 x 50, T6 x 50, T7 x 50, T8 x 50, T9 x 50, T10 x 50, T15 x 50, T20 x 50" | 353.540 | 0936306706 |
GAAW0802 | "Bộ tua vít 8pcs Tua vít dẹt FAIB: 2 x 50, 2.5 x 50, 3 x 50, 1.2 x 50, 1.5 x 50 Tua vít bake FBIB: PH0 x 50, PH00 x 50, PH000 x 50 " | 368.720 | 01688113320 |
GAAW0803 | "Bộ tua vít 8pcs Tua vít dẹt FAIB: 1.5 x 50, 2 x 50, 3 x 50 Tua vít bake FBIB: PH0 x 50, PH00 x 50, PH000 x 50 Tua vít sao FFIB: T15 x 50, T20 x 50 " | 359.920 | 0936306706 |
GAAW0804 | "Bộ tua vít 2 dầu (dêt, bake, sao) 8pcs 14 trong 1 T6 x T10, T7 x T15, T8 x T20, T9 x T25 +, -: #00 x 2, #0 x 3, #1 x 4 " | 260.810 | 01688113320 |
GAAR1101 | "Bộ vít 10 chi tiết Tay vặn vít FTED0817, FTDB0810, Đầu nối vuông FSKA0808, Mũi vít sao FSEA0815, Mũi vít sao FSEA0820, Mũi vít sao FSEA0825, Mũi vít dẹt FSAA084E, Mũi vít dẹt FSAA085E, Mũi vít dẹt FSAA086E, Mũi vít bakeFSBA0801, Mũi vít bakeFSBA0802" | 290.400 | 0936306706 |
GAAR0901 | "Tay vặn vít 8-In-1 FTEG0820 Mũi vít dẹt FSAA: 1/4"" (H)--4, 5.5, 6.5, 8mm Mũi vít bakeFSBA: 1/4"" (H) --PH1, PH2, PH3 FPKA: 1/4"" (H) x 1/4"" Dr." | 380.710 | 01688113320 |
GAAI5401 | "Bộ vít 54 chi tiết Lục giác BAEA: 4~14mm Mũi vít bakeFSBA: PH0, PH1, PH2*2, PH3 Mũi vít bake khía FSCA: PZO, PZ1, PZ2, PZ3 Mũi vít dẹt FSAA: 3~6.5, 8mm; Mũi vít lục giác FSDA: 2~6, 8mm Mũi vít sao FSEA& Vít sao lỗ FSGA: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 Vít đầu vuông FSHA: SQ1, SQ2 Đầu nối vuông FSKA0808, cây vặn vít 1/4"" FTDC0808, FTEG0820" | 803.110 | 0936306706 |
FTED1421 | "Tô Vít Đa Năng 1/4"", 5/16"", 7/16"" Length: 207mm 25T Tay vặn vít FTED1421, FTDA0810" | 280.940 | 01688113320 |
GAAR1002 | "Bộ vít Tay vặn vít FTED1421, FTDA0810, Vít 2 đầu pake khía FKAB0308, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0206, vít 2 đầu pake khíaFKBA0102, Vít 2 đầu sao FKCA1520, Vít 2 đầu sao FKCA2530, Vít 2 đầu lục giác FKDA2E03, Vít 2 đầu lục giác FKDA0405" | 376.970 | 0936306706 |
GAAR0402 | "Tua vít FTEC1421、FTDA0810、Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105、Vít 2 đầu bake dẹt FKAB0206" | 211.530 | 01688113320 |
GAAI2101 | "Bộ vít 11pcs - 20-in-1 1 Vít 2 đầu bake FMAA0120 ¼” PH1 x PH2 – 175mm (L) 1 Vít 2 đầu bake khía FMBA0102 ¼” PZ1 x PZ2 – 175mm (L) 2 Vít 2 đầu dẹt FMCA0406 & 0507 ¼” 4 x 6, 5 x 7mm – 175mm (L) 3 Vít 2 đầu bi & lục giác FMEA0404~0606 ¼” 4 x 4, 5 x 5, 6 x 6mm – 175mm (L) 3 Vít 2 đầu sao FMDA1015~3040 T10 x T15, T20 x T25, T30 x T40 – 175mm (L) 1 Tay vặn COAJ0814 ¼” x 136mm (L) " | 683.760 | 0936306706 |
GAAI5801 | "Hộp tua vít xách tay chứa 58 chi tiết 3 Tua vít dẹt FAIB0205~0305: 2, 2.5, 3 mm 2 Tua vít bake FBIB1005 & 2005 PH0 & PH00 3 Tua vít sao FFIB1005~2005: T10, T15, T20 2 Tua vít dẹt ngắn FABB5E03 & 6E03: 5.5 & 6.5 mm 2 Tua vít bake ngắn FBBB0103 & 0203: PH1 & PH2 4 Tua vít bake FBAB0006~0315: PH0, PH1, PH2, PH3 4 Tua vít dẹt FAAB 0410~0818: 4, 5.5, 6.5, 8 mm 5 Mũi vít dẹt FSAA0803~0808 ¼” 3, 4, 5.5, 6.5, 8 mm 4Mũi vít bake FSBA0800~0803 ¼” PH0, PH1, PH2, PH3 4 Mũi vít bake khía FSCA0800~0803 ¼” PZ0, PZ1, PZ2, PZ3 7 Mũi vít lục giác FSDA0802~0808 ¼” 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8 mm 7 Mũi vít sao FSEA0810~0840 ¼” T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 7 Mũi vít sao lỗ FSGA0810~0840 ¼” T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 1 Tay vặn vít FTCA0829 ¼” 1Cần nam châm vặn FTBA0824 ¼” ( 1 Bút thử điện Bút thử điện FAJA0315 140mm (L) 1 Cần nam châm vặn FTDC0808 ¼” " | 1.791.900 | 01688113320 |
GZC20050 | "Bộ tua vít bake, dẹt 20 chi tiết Tua vít dẹt FAAB0308, Tua vít dẹt FAAB3E10, Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB6E15, Tua vít dẹt ngắn FABB5E03, Tua vít đóng dẹt FAGB0818 Tua vít bake FBAB0006, Tua vít bake FBAB0108, Tua vít bake FBAB0210 Tua vít bake ngắn FBBB0203, Tua vít bake FCAB0210, FJAB0213 Cần vặn vít FTEA0806, Bộ đầu vít 7pcs GAAV0701" | 1.070.190 | 0936306706 |
GZC14010 | "Bộ tua vít bake, dẹt 14 chi tiết Tua vít dẹt FAAB0308, Tua vít dẹt FAAB3E10, Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB5E15, Tua vít dẹt ngắn FABB5E03, Tua vít dẹt ngắn FABB6E03 Tua vít dẹt FAHB6E15, Tua vít dẹt FAHB0818, Tua vít bake FBAB0006 Tua vít bake FBAB0108, Tua vít bake ngắn FBBB0103, Tua vít bake ngắn FBBB0203 Tua vít bake FBHB0210, Tua vít bake FBHB0315" | 1.063.260 | 01688113320 |
GAAE0305 | "Bộ tua vít3PCS Tua vít dẹt dài FACB: 5.5 x 400 Tua vít bake dài FBCB: PH1 x 250, PH2 x 250" | 316.910 | 0936306706 |
GAAE0306 | "Bộ tua vít3PCS Tua vít dẹt dài FACB: 5.5 x 400, 6.5 x 400 Tua vít bake dài FBCB: PH2 x 400" | 370.040 | 01688113320 |
AGDAE418 | Tuýp chữ T đầu lục giác 4.5 x 180(L1) x 90(L2)mm | 123.200 | 0936306706 |
AGDA0518 | Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 180(L1) x 90(L2)mm | 123.200 | 01688113320 |
AGDA0621 | Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 210(L1) x 105(L2)mm | 150.370 | 0936306706 |
AGDA0721 | Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 210(L1) x 105(L2)mm | 154.330 | 01688113320 |
AGDA0825 | Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 250(L1) x 125(L2)mm | 177.430 | 0936306706 |
AGDA1030 | Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 300(L1) x 145(L2)mm | 206.030 | 01688113320 |
AGDA1232 | Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 320(L1) x 165(L2)mm | 265.430 | 0936306706 |
AGDA1434 | Tuýp chữ T đầu lục giác 14 x 340(L1) x 170(L2)mm | 324.500 | 01688113320 |
GZC09060 | "Bộ lục giác chữ L 9 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10mm" | 1.186.460 | 0936306706 |
GZC09030 | "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2 x 140mm, 2.5 x 140mm, 3 x 140mm, 4 x 140mm, 5 x 203mm, 6 x 203mm, 7 x 203mm, 8 x 265mm, 10 x 265mm" | 1.198.450 | 01688113320 |
GZC09040 | "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10 x 140mm, T15 x 140mm, T20 x 140mm, T25 x 140mm, T27 x 203mm, T30 x 203mm, T40 x 203mm, T45 x 265mm, T50 x 265mm" | 1.168.640 | 0936306706 |
GAAX0802 | "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " | 923.120 | 01688113320 |
GAAX0801 | "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " | 934.450 | 0936306706 |
GAAX0901 | "Bộ lục giác sao chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50" | 1.024.760 | 01688113320 |
GAAS0601 | "Lục giác đầu bi chữ L 6 chi tiết AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6mm" | 477.950 | 0936306706 |
GAAS0602 | "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 chi tiết AIEA: T10, T15, T20, T25, T30, T40" | 495.660 | 01688113320 |
AGCD0214 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2 x 77(L1) x 141(L2)mm | 78.980 | 0936306706 |
AGCD2E14 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm | 82.720 | 01688113320 |
AGCD0314 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 3 x 77(L1) x 141(L2)mm | 85.250 | 0936306706 |
AGCD0414 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 4 x 77(L1) x 141(L2)mm | 87.120 | 01688113320 |
AGAI0219 | T lục giác có tay cầm nhựa2 x 150(L1) x 186(L2)mm | 46.530 | 0936306706 |
AGAI2E19 | T lục giác có tay cầm nhựa2.5 x 150(L1) x 186(L2)mm | 48.400 | 01688113320 |
AGAI0319 | T lục giác có tay cầm nhựa3 x 150(L1) x 186(L2)mm | 53.020 | 0936306706 |
AGAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa4 x 150(L1) x 186(L2)mm | 54.230 | 01688113320 |
AGAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa5 x 150(L1) x 188(L2)mm | 59.400 | 0936306706 |
AGAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa6 x 150(L1) x 188(L2)mm | 65.670 | 01688113320 |
AGAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa8 x 150(L1) x 190(L2)mm | 91.520 | 0936306706 |
AGAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa10 x 150(L1) x 190(L2)mm | 118.030 | 01688113320 |
AHAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/8" x 150(L1) x 186(L2)mm | 53.020 | 0936306706 |
AHAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/32" x 150(L1) x 186(L2)mm | 54.230 | 01688113320 |
AHAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/16" x 150(L1) x 188(L2)mm | 59.400 | 0936306706 |
AHAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/4" x 150(L1) x 188(L2)mm | 65.670 | 01688113320 |
AHAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/16" x 150(L1) x 190(L2)mm | 91.520 | 0936306706 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/8" x 150(L1) x 190(L2)mm | 118.030 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T60 Length: 55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông 1/2" Dr. x M5 Length: 55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông 1/2" Dr. x M10 Length: 55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông 1/2" Dr. x M12 Length: 55mm | 59.400 | 01688113320 |
BCHA1614 | Vít bông 1/2" Dr. x M14 Length: 55mm | 64.570 | 0936306706 |
BCHA1616 | Vít bông 1/2" Dr. x M16 Length: 55mm | 78.760 | 01688113320 |
BCNA0808 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T8 Length: 37mm | 20.350 | 0936306706 |
BCNA0810 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T10 Length: 37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0815 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T15 Length: 37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0820 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T20 Length: 37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0825 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T25 Length: 37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0827 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T27 Length: 37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0830 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T30 Length: 37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0840 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T40 Length: 37mm | 24.420 | 01688113320 |
BCNA1620 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T20 Length: 55mm | 53.020 | 0936306706 |
BCNA1625 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T25 Length: 55mm | 53.020 | 01688113320 |
BCNA1627 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T27 Length: 55mm | 53.020 | 0936306706 |
BCNA1630 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T30 Length: 55mm | 53.020 | 01688113320 |
BCNA1640 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm | 53.020 | 0936306706 |
BCNA1645 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCNA1650 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCNA1655 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm | 62.700 | 01688113320 |
BCQA1605 | Vít 1/2" Dr. x M5 Length: 55mm | 52.360 | 0936306706 |
BCQA1606 | Vít 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm | 52.360 | 01688113320 |
BCQA1607 | Vít 1/2" Dr. x M7 Length: 55mm | 52.360 | 0936306706 |
BCQA1608 | Vít 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm | 54.890 | 01688113320 |
BCQA1609 | Vít 1/2" Dr. x M9 Length: 55mm | 54.890 | 0936306706 |
BCQA1610 | Vít 1/2" Dr. x M10 Length: 55mm | 58.190 | 01688113320 |
BCQA1612 | Vít 1/2" Dr. x M12 Length: 55mm | 62.040 | 0936306706 |
BCQA1613 | Vít 1/2" Dr. x M13 Length: 55mm | 69.740 | 01688113320 |
BCQA1614 | Vít 1/2" Dr. x M14 Length: 55mm | 76.890 | 0936306706 |
BCQA1616 | Vít 1/2" Dr. x M16 Length: 55mm | 78.760 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936306706 & 0962990303
Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018
HẾT HẠN
Mã số : | 10635974 |
Địa điểm : | Tây Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận