Liên hệ
Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
MÁY PHÂN TÍCH MIỄN DỊCH DI ĐỘNG
Model: ICHROMA II
Hãng sản xuất: BODITECH
Nước sản xuất: HÀN QUỐC
Bảo hành: 1 năm
Thông số kỹ thuật
Máy phân tích
276 x 220 x 91 mm
1.3 kgs
100 – 240V AC, 50-60Hz
Pin trong và ngoài
QC / Calibration
Hệ thống kiểm tra cartridge Chứng nội & ngoại
Giao diện
Màn hình cảm ứng 7”
Tích hợp máy in nhiệt
Cổng USB / Ethernet / thẻ nhớ
Dongle WiFi và bluetooth (tùy chọn) Kết nối LIS / HIS
Bộ nhớ
1,000 kết quả bệnh nhân
1,000 kết quả chứng
500 ID chips
100 User IDs
Công suất
Lên đến 30 xét nghiệm / giờ
Hóa chất dùng cho máy ICHROMA II
Nhóm sản phẩm | Xét nghiệm | Bệnh | Loại mẫu | Thời gian Phản ứng | Ngưỡng đo lường |
Tim mạch | Tn-I | Nhồi máu cơ tim | Huyết thanh, Huyết tương | 12 phút | 0.1-50 ng/mL |
CK-MB | Nhồi máu cơ tim | Máu toàn phần, Huyết thanh, Huyết tương | 12 phút | 3-100 ng/mL | |
D-Dimer | Huyết khối | Máu toàn phần, Huyết tương | 12 phút | 50-10,000 ng/mL | |
Myoglobin | Nhồi máu cơ tim | Máu toàn phần, Huyết thanh, Huyết tương | 12 phút | 5-500 ng/mL | |
hsCRP | Viêm tim mạch | Máu toàn phần, Huyết thanh, Huyết tương | 3 phút | 0.1-10 mg/L | |
Ung thư | PSA | Ung thư tuyến tiền liệt | Máu toàn phần | 15 phút | 0.5-100 ng/mL |
|
| Huyết thanh, Huyết tương | 15 phút | 0.1-100 ng/mL | |
AFP | Ung thư gan | Máu toàn phần, Huyết thanh, Huyết tương | 15 phút | 5-350 ng/mL | |
CEA | Các loại ung thư | Huyết thanh, Huyết tương | 12 phút | 1-500 ng/mL | |
iFOB | Ung thư đại trực tràng | Phân | 10 phút | 25-1,000 ng/mL | |
Tiểu đường | HbA1c | Tiểu đường | Máu toàn phần | 12 phút | 4-15 % |
Microalbumin | Tiểu đường | Nước tiểu | 12 phút | 2-300 mg/L | |
Cystatin C | Bệnh thận | Huyết thanh, Huyết tương | 10 phút | 0.1-7.5 mg/L | |
Hormone | TSH | Rối loạn tuyến giáp | Huyết thanh, Huyết tương | 12 phút | 0.1-100 μIU/mL |
TSH WB | Rối loạn tuyến giáp | Máu toàn phần | 15 phút | 1-100 μIU/mL | |
T3 | Rối loạn tuyến giáp | Huyết thanh, Huyết tương | 16 phút | 0.5-5.0 ng/mL | |
T4 | Rối loạn tuyến giáp | Huyết thanh, Huyết tương | 10 phút | 20-300 nmol/L | |
FSH | Mãn kinh/vô sinh | Huyết thanh, Huyết tương | 15 phút | 1-100 mlU/mL | |
Progesterone | Sinh sản | Huyết thanh, Huyết tương | 15 phút | 1.4-40 ng/mL | |
hCG | Mang thai | Huyết thanh, Huyết tương | 15 phút | 2-3,000 mlU/mL | |
βhCG | Sinh sản | Máu toàn phần, Huyết thanh, Huyết tương | 15 phút | 5-50,000 mlU/mL | |
LH | Rụng trứng | Huyết thanh, Huyết tương | 15 phút | 1-100 mlU/mL | |
PRL | Rối loạn giới tính&vô sinh | Huyết thanh, Huyết tương | 10 phút | 1-100 ng/mL | |
Testosterone | Rối loạn giới tính | Huyết thanh, Huyết tương | 15 phút | 1-10 ng/mL | |
Cortisol | Chuyển hóa | Máu toàn phần, Huyết thanh, Huyết tương | 10 phút | 80-800 nmol/L | |
Nhiễm trùng | CRP | Viêm nhiễm | Máu toàn phần, Huyết thanh, Huyết tương | 3 phút | 2.5-300 mg/L |
PCT | Nhiễm trúng huyết | Máu toàn phần, Huyết thanh, Huyết tương | 12 phút | 0.1-100 ng/mL | |
ASO | Sốt thấp khớp | Huyết thanh, Huyết tương | 12 phút | 25-800 lU/mL | |
Thấp khớp | RF IgM | Thấp khớp | Máu toàn phần, Huyết thanh, Huyết tương | 5 phút | 10-200 lU/mL |
Khác | Ferritin | Thiếu máu | Huyết thanh, Huyết tương | 10 phút | 10-1,000 ng/mL |
Vitamin D | Bệnh xương | Huyết thanh, Huyết tương | 28 phút | 8 – 70 ng/mL |
HẾT HẠN
Mã số : | 15438381 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/10/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận