Liên hệ
147 Đường 1B Khu Dân Cư Vĩnh Lộc Phường Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TM&DV THƯ KỲ NGUYÊN
345 TÂN KỲ TÂN QUÝ, Q. Tân Phú.
Điện Thoại: 0902704900-0962286305
Email: nguyendannguyen12@gmail.com Wedsite : http://www. thukynguyen.com
Máy xét nghiệm sinh hóa Erba Chem-5 v3
Hãng sản xuất: ERBA - CHLB Đức
- Có 150 chương trình xét nghiệm được cài đặt sẵn trong bộ nhớ
- Hệ thống tốn ít hóa chất, mỗi xét nghiệm chỉ tốn khoảng 300ul
- Có chương trình Q.C (kiểm soát chất lượng) cài đặt sẵn trong máy
- Màn hình hiển thị LCD rõ nét
Đặc điểm kỹ thuật chung:
+ Chương trình xét nghiệm: có 150 chương trình xét nghiệm hoàn toàn mở, lựa chọn trực tiếp từ bàn phím
+ Hệ thống quang: Quang kế tĩnh
+ Kính lọc: 8 kính lọc chuẩn: 340, 405, 450, 505, 546, 578, 630, 670nm
+ Dải quang: 0-2.5 Abs
+ Độ chính xác quang học: hơn 1%CV
+ Bộ dò: 8 tia photodiot silicon UV/VIS
+ Nguồn sáng: đèn halogen tuổi thọ cao 12V-20W
+ Hệ thống 3 cuvette độc đáo: Cuvette đo khi dùng với bơm hút 18ul. cuvette polysterine chữ nhật, tube thủy tinh tròn để đo đông máu
+ Dung tích thuốc thử: từ 300ul đến 999ul
+ Cài đặt điểm O: cài đặt tự động
+ Hiệu chuẩn máy: tự động lưu giữ giá trị chuẩn
+ Điều chỉnh nhiệt độ: Điều chỉnh nhiệt độ vi xử lý tại 25oC; 30oC; 37oC và có thể tắt nhiệt độ
+ Bộ nhớ lưu trữ: lưu trữ được 1000 kết quả, 2 cấp độ dữ liệu Q.C hàng tháng, ống trắng thuốc thử
+ Bảng mạch tự kiểm tra: tự phân tích quản lý phần mềm dễ dàng cho việc bảo dưỡng
+ Bàn phím: 24 phím, dạng nổi dễ dàng sử dụng
+ Hiển thị: hiển thị rõ nét trên màn hình LCD 240x64 dots
+ Máy in: máy in nhiệt tích hợp, độ phân giải cao 320 điểm/ dòng
+ Giao diện: cổng kết nối RS-232C
+ Kích thước máy: 255x505x300 mm
+ Trọng lượng: 13kg
+ Điện áp sử dụng: 230V/110V+/-10%, 50Hz, công suất tiêu thụ tối đa 100W
+ Nguồn chính: bộ nguồn adapter bên ngoài 18DC
+ Chọn thêm: bộ ủ ngoài, giấy in nhiệt
MÁY PHÂN TÍCH SINH HOÁ BÁN TỰ ĐỘNG
Model :Chem7
Hãng sản xuất ERBA- GERMANY.
Đặc tính kỹ thuật.
Hệ thống quang học :
Có 8 kính lọc tĩnh 340, 405, 450, 505, 546, 578, 600 và 670 nm
- Nguồn sáng: Halogen 12V, 20W siêu bền.
- Bơm nhu động nằm bên ngoài
- Thể tích hút đo tối thiểu: 200 ul .
- Thể tích Cuvete chính : 18 ul
- Nhiệt độ phân tích :25C,30C ,37C.
Hệ thống cuvete :
Hệ thống 3 cuvete độc đáo ứng dụng cho các loại xét nghiệm khác nhau :Sinh hóa, điện giải,đông máu....Tạo độ bền và kết quả phân tích chính xác.
3 Cuvete : Cuvete Chính bằng thạch anh thể tích 18 ul ,Cuvete vuông10 mm ,cuvete tròn 6mm.
Phương pháp xét nghiệm
Theo các phương pháp xét nghiệm thông thường, ngoài ra còn có thể thực hiện được các xét nghiệm đông máu ,điện giải ,Hemogrobin,...
1 – point linear
2- point –linear
1-point non-linear.
Rate A linear
Rate A non-linear
1-ponint sample blank linear
1-ponint sample blank non –linear
Absorbance
Coagulation
Bộ nhớ
- Có 200 chương trình cài đặt sẵn
- Bộ nhớ trong lưu trữ 1.000 kết quả xét nghiệm
- Lưu trữ kết quả mẫu trắng.
- Có 2 chương trình kiểm chuẩn chất lượng QC
Hiển thị
- Hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng LCD cực lớn , độ phân giải cao chiếu sáng từ phía sau
- Vùng quan sát: 120x92 mm
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng mà không tốn thời gian tìm kiếm
Bàn phím
- 56 phím truy cập trự tiếp làm xét nghiệm và 6 hệ thống tiết kiệm thời gian làm xét nghiệm.
Máy in
- Máy in nhiệt tốc đọ cao trực tiếp gắn sẵn trong máy, khổ giấy 75 mm
- Kết nối máy in trực tiếp (PTL)
Giao diện
Cổng kết nối RS232.
Kết nối trực tiếp với bàn phím máy tính cho phép điền đầy đủ thông tin của bệnh nhân và thông tin của phòng XN
Điện áp làm việc.
Điện áp làm việc AC 90 -260V tần số 50-60 Hz. Bằng bộ chuyển đổi Adapter :18 V DC,100W.
Kích thước (mm) và trọng lượng
205(H) x 450 (W) x 300 (D) ,7 Kg
Lựa chọn
- Bộ ổn nhiệt khô 16 lỗ
- Bộ phục hồi pin
Tính năng Độc đáo :
- Thiết kế mạnh mẽ.
- Phần mềm thân thiện và dễ khai thác sử dụng
- Kết quả phân tích cực kỳ chính xác.
-Tiết kiệm hóa chất .
- Dễ dàng sử dụng và kiểm tra.
-Kết nối bàn phím ngoài cho phép cài đặt thông tin của bệnh nhân và phòng XN chi tiết trên
bảng báo cáo kết quả XN của bệnh nhân.
-Kết nối máy in ngoài trực tiếp cho nhiều loại máy in khác nhau,
-Kèm bộ ủ khô 16 lỗ
- Phân tích đa năng
- 8 vị trí kính lọc
- Màn hình LCD cực lớn
-Hệ thống 3 cuvest độc đáo
-Thay thế đèn halogen dễ dàng mà không cần điều chỉnh
- 56 phím truy cập trực tiếp tương đương với 56 xét nghiệm cơ bản cực kỳ tiết kiệm thời gian.
- Dễ dàng kiểm tra cài đặt xét nghiệm mới (LCD) cực rộng.
- Phần mềm quản lí thông tin của phòng XN và bệnh nhân thật dễ dàng khai thác và ứng dụng vào lĩnh vực bệnh án điện tử.
- Vượt trội trên tất cả các dòng máy hiện đang có trên thị trường
Máy Phân Tích Sinh Hóa Tự Động Hoàn Toàn
Model: XL - 200
Hãng SX – Erbamannheim NướcSX: Đức
Công xuất
200 test/ giờ ( 400 test/ giờ với bộ điện giải ISE) mỗi chu kỳ làm việc là 18 giây.
Loại máy
Độc lập, tự động hoàn toàn, có khả năng xử lý ngẫu nhiên các test.
Các mẫu
Huyết thanh
Urine
Plasma
Các loại khác
Phương pháp đo
Tuyến tính
Không tuyến tính
Đa điểm
Các thông số lập trình
Không giới hạn đối với các test được lập trình hoặc tính toán các item.
Các chế độ xét nghiệm
1 Point, 2 Point, Rate A, Rate B, ISE ( chọn thêm)
Số vị trí hoá chất trên khay
Lên tới 50 + 4 ISE
Quang kế
Quang kế tĩnh ( cố định)
Dải hấp thụ
0-2.5
Thể tích hút mẫu
Thể tích hút hóa chất
2-70ml ( có thể điều chỉnh mỗi bước 0.2ml )
10 – 300 ml ( có thể điều chỉnh mỗi bước 1 ml )
Thể tích đọc
180ml
Nhiệt độ phản ứng
370C Nhiệt độ ổn định ±20C
Thời gian phản ứng
Phụ thuộc chu kì ấn định và số lượng hoá chất
Đối với Step 1 Assay ( sử dụng R1): 648 giây cho 1 chu kì 18 giây.
Đối với Step 2 Assay ( sử dụng R1 và R2): 306 giây lần 1 và 324 giây lần 2 cho chu kì 18 giây
Thời gian làm nóng máy
5 phút
Mức độ ồn
65dB
Dung lượng lưu trữ bổ trợ
đĩa mềm 3.5 inch
Giao diện hệ thống
Kết nối máy tính, kết nối cổng RS232, máy in, màn hình TFT
Nguồn điện /tiêu thụ
AC 110V ± 10%, 60 ± 1Hz, hoặc AC 220V ± 10%, 50 ± Hz ( cài đặt cho nhà máy)/ 600VA
Kích thước
810 x 800 x 600mm ( dài x rộng x cao)
Nguồn đèn
Halogen
Kính lọc
8 filter lọc ( 340, 405, 505,546,578,600,660,700nm)
Detector
8 điốt bằng silicon
Vị trí cho đặt mẫu
Có 30 vị trí, trong đó 9 vị trí cho chạy Blank, controls, standard và ISE. Tất cả các vị trí đều có thể sử dụng cho bệnh nhân cấp cứu ( STAT)
Vị trí cho hoá chất
Có 50 vị trí hoá chất làm lạnh
Khay phản ứng
45 cuvette bằng thủy tinh cứng
Bộ trộn hóa chất, huyết thanh
Với nhiều tốc độ khác nhau
Hệ thống rửa cuvette tự động
6 vị trí rửa và 2 vị trí làm khô
Máy Phân Tích Sinh Hóa Tự Động Hoàn Toàn
Model: XL - 300
Hãng SX – Erbamannheim NướcSX: Đức
Đặc tính kỹ thuật
- Hệ thống : tự động hoàn toàn
- Khả năng xét nghiệm : 300 xét nghiệm/giờ
- Khả năng thực hiện một lần tối đa là 50 xét nghiệm.
- Thông số chương trình : trên 99 chương trình xét nghiệm và 10 mục tính toán.
- Các phương pháp xét nghiệm : 1- point, 2- point, Rate – A, Rate – B.
- Chuẩn : tuyến tính và không tuyến tính , đa điểm
- Khay đựng bệnh phẩm.
+ Vòng ngoài : có 50 vị trí đặt bệnh phẩm bao gồm 5 vị trí cho cấp cứu
+ Vòng trong : có 20 vị trí chuẩn, 2 ống trắng và 8 vị trí đựng huyết thanh chuẩn
- Ống đựng bệnh phẩm : các ống nghiệm thông thường loại 5,7,10 ml
- Khay đựng hoá chất : 50 vị trí đựng hoá chất được giữ lạnh bằng hiệu ứng Peltier
- Dung tích hút hoá chất : 10-300ul được điều chỉnh theo từng nấc 1ul. Có thể thực hiện
hút 1 hoặc 2 hoá chất.
- Dung tích hút bệnh phẩm : 1-60ul được điều chỉnh theo từng nấc 0,1ul.
- Lọ đựng hoá chất : loại nhỏ 20ml, loại lớn 50ml và adapter để đựng lọ 5 ml.
- Khay phản ứng : 60 cuvettes thuỷ tinh dùng nhiều lần
- Phép đo : đo đơn sắc và đa sắc với đa bước sóng lựa chọn 12 kính lọc 340, 376, 415, 450, 480, 505, 546, 570, 600, 660, 700 và 750 nm
- Thể tích đọc hoá chất : 250 ul
- Hệ thống lưu trữ dữ liệu bổ trợ: 100.000 kết quả xét nghiệm.
- Giao diện : 232
- Điện áp sử dụng : 110/220 V, +- 10%, 50/60 Hz, 1.0 KVA
- Máy tính kết nối ngoài (chọn thêm) : Pentium IV với màn hình màu, CD driver, 256 MB Ram và máy in
- Độ ẩm : 20-85%
- Lượng nước tiêu thụ : tối đa 5 lít/ giờ
- Kích thước ( DxRxC) : 840x610x1100mm
- Trọng lượng : tối đa 150 kg ( bao gồm cả máy tính).
MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA TỰ ĐỘNG
MODEL: XL-300 HÃNG SẢN XUẤT ERBA CỘNG HÒA LIÊN BANG ĐỨC
Model : : XL-300
Hãng sản xuất : ERBA – Cộng hòa Liên Bang Đức
Năm sản xuât : 2009
Mã Số Máy : ERXL2001
Tiêu chuẩn chất Lượng : ISO :9001-2000 ISO :13485-2007 ,CO,CE,CQ
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Hệ thống : tự động hoàn toàn
- Khả năng xét nghiệm : 300 xét nghiệm/giờ
- Khả năng thực hiện một lần tối đa là 50 xét nghiệm.
- Thông số chương trình : trên 99 chương trình xét nghiệm và 10 mục tính toán.
- Các phương pháp xét nghiệm : 1- point, 2- point, Rate – A, Rate – B.
- Chuẩn : tuyến tính và không tuyến tính , đa điểm
- Khay đựng bệnh phẩm.
+ Vòng ngoài : có 50 vị trí đặt bệnh phẩm bao gồm 5 vị trí cho cấp cứu
+ Vòng trong : có 20 vị trí chuẩn, 2 ống trắng và 8 vị trí đựng huyết thanh chuẩn
- Ong đựng bệnh phẩm : các ống nghiệm thông thường loại 5,7,10 ml
- Khay đựng hoá chất : 50 vị trí đựng hoá chất được giữ lạnh bằng hiệu ứng Peltier
- Dung tích hút hoá chất : 10-300ul được điều chỉnh theo từng nấc 1ul. Có thể thực hiện
hút 1 hoặc 2 hoá chất.
- Dung tích hút bệnh phẩm : 1-60ul được điều chỉnh theo từng nấc 0,1ul.
- Lọ đựng hoá chất : loại nhỏ 20ml, loại lớn 50ml và adapter để đựng lọ 5 ml.
- Khay phản ứng : 60 cuvettes thuỷ tinh dùng nhiều lần
- Phép đo : đo đơn sắc và đa sắc với đa bước sóng lựa chọn 12 kính lọc 340, 376, 415, 450, 480, 505, 546, 570, 600, 660, 700 và 750 nm
- Thể tích đọc hoá chất : 250 ul
- Hệ thống lưu trữ dữ liệu bổ trợ: 100.000 kết quả xét nghiệm.
- Giao diện : 232
- Điện áp sử dụng : 110/220 V, +- 10%, 50/60 Hz, 1.0 KVA
- Máy tính kết nối ngoài ( chọn thêm) : Pentium IV với màn hình màu, CD driver, 256 MB Ram và máy in
- Độ ẩm : 20-85%
- Lượng nước tiêu thụ : tối đa 5 lít/ giờ
- Kích thước ( DxRxC) : 840x610x1100mm
- Trọng lượng : tối đa 150 kg ( bao gồm cả máy tính).
Máy Sinh Hóa Bán Tự Động Urit-810
Nhà Sản Xuất: Urit
Xuất Xứ: Trung Quốc
Model: Urit-810
Thông số kỹ thuật
Phương pháp phân tích: K, điểm đầu cuối, không tuyến tính, mẫu trống, thuốc thử trống…
Nguồn sáng: đèn halogen, 6V/10W
Bước sóng(nm): 340,405,492,510,546,578,630
Dải hấp thụ: -0.3~3.0Abs
Độ chính xác bước sóng: ±1nm
Băng thông quang phổ: ±6nm
Dòng tế bào: tế bào thạch anh 10mm, thể tích 30µm
Kiểm soát nhiệt độ: nhiệt độ phòng, 25oC, 30oC, 37oC, (±0.1oC)
Thể tích lấy mẫu: từ 100µl đến 999µl, yêu cầu: 500µl
Nhiễm bẩn: ≤1.0%
Ổn định: ≤0.005Abs/h
Lưu trữ: lên đến 320 mục và 20.000keets quả
Hiển thị: Màn hình LCD lớn
Máy in: máy in nhiệt trong máy
Cổng giao tiếp: cổng nối tiếp (RS232), cổng song song (máy in)
Điều kiện hoạt động: nhiệt độ phòng: 10-32oC; độ ẩm: ≤85%
Nguồn: AC(110-220)V ~ (50-60)Hz
Kích thước: 392×375×205mm(dài*rộng*cao)
Tính năng:
• Hệ thống quang học và đầu dò chất lượng cao
• Thiết kế thuận tiện cho việc bảo trì
• Dung lượng bộ nhớ lớn
• Bảo vệ tốt việc bị ngắt điện đột xuất
Mọi chi tiết xin lên hệ : 0902704900 – 0962286305 Gặp DŨNG
Bảo hành 12 tháng.
Giao hàng 2 tuần
Cung cấp hóa chất giá rẻ .
Sản phẩm được phân phối chính bởi Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế TM&DV Thư Kỳ Nguyên.
Chi tiết tai websicomte :http://www. thukynguyen.
Kính Chúc Quý Khách Mạnh Khỏe-Hạnh Phúc -May Mắn-Thành Đạt
HẾT HẠN
Mã số : | 16265439 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/08/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận