Liên hệ
42/20 Nguyễn Giản Thanh,P15, Q10,Tp.hồ Chí Minh, Việt Nam
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Minh | ||||
VPGD: 42/20 Nguyễn Giản Thanh, P 15, Quận 10, TpHCM | ||||
Tài khoản: 0071000924727- Ngân hàng VIETCOMBANK CN TPHCM | ||||
Điện thoại: Mr Kiên 0909.142.686 - (28). 62647456 | ||||
www.ducminhgroup.com | ||||
Email: kinhdoanh.ducminh@gmail.com | ||||
BẢNG DANH MỤC HÀNG VẬT TƯ Y TẾ | ||||
Chúng tôi hân hạnh gửi tới Quý Khách hàng bảng danh mục hàng vật tư y tế như sau: | ||||
STT | TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
1 | Lammen 22x22mm | Đức | Hộp | Hộp/100 miếng |
2 | Lammen 22x40mm | Đức | Hộp | Hộp/100 miếng |
3 | Lammen 22x50mm | Đức | Hộp | Hộp/100 miếng |
4 | Ống Haematokrit | Đức | Ống | Ống/100 cái |
5 | Micropipet 0.5-10ul | Đức | Cái | Hộp/1 bộ |
6 | Micropipet 2-20ul | Đức | Cái | Hộp/1 bộ |
7 | Micropipet 5-50ul | Đức | Cái | Hộp/1 bộ |
8 | Micropipet 10-100ul | Đức | Cái | Hộp/1 bộ |
9 | Micropipet 20-200ul | Đức | Cái | Hộp/1 bộ |
10 | Micropipet 100 -1000ul | Đức | Cái | Hộp/1 bộ |
11 | Giá đỡ pipet (5 cây) | Đức | Cái | Hộp/1 cái |
12 | Dao mổ số: 10 | Đức | Hộp | Hộp/100 cái |
13 | Dao mổ số: 11 | Đức | Hộp | Hộp/100 cái |
14 | Dao mổ số: 12 | Đức | Hộp | Hộp/100 cái |
15 | Dao mổ số: 15 | Đức | Hộp | Hộp/100 cái |
16 | Dao mổ số: 20 | Đức | Hộp | Hộp/100 cái |
17 | Dao mổ số: 21 | Đức | Hộp | Hộp/100 cái |
18 | Dao mổ số: 22 | Đức | Hộp | Hộp/100 cái |
19 | Dao mổ số: 23 | Đức | Hộp | Hộp/100 cái |
20 | Đầu col trắng có khía 0.5-10ul | Ý | Cái | Gói/1.000 cái |
21 | Đầu col vàng có khía 0-200ul | Ý | Cái | Gói/1.000 cái |
22 | Đầu col vàng 0-200ul | Ý | Cái | Gói/1.000 cái |
23 | Đầu col xanh có khía 100-1000ul | Ý | Cái | Gói/500 cái |
24 | Đầu col xanh có phin lọc đã tiệt trùng 0.1-10 ul | Ý | Cái | Hộp/960 cái |
25 | Đầu col vàng có phin lọc đã tiệt trùng 1-200 ul | Ý | Cái | Hộp/960 cái |
26 | Đầu col xanh có phin lọc đã tiệt trùng 100-1000 ul | Ý | Cái | Hộp/1.000 cái |
27 | Ống eppendorf 1.5ml có nắp | Ý | Cái | Gói/500 cái |
28 | Pipet nhựa 1 ml | Ý | Cái | Hộp/500 cái |
29 | Pipet nhựa 3 ml | Ý | Cái | Hộp/500 cái |
30 | Lancet (vĩ giấy, đã tiệt trùng) | Đan Mạch | Cái | Hộp/200 cây |
31 | Ống Haematokrit | Đan Mạch | Ống | Ống/100 cái |
32 | Điện cực tim - Người lớn | Thỗ Nhĩ Kỳ | Cái | Gói/50 cái |
33 | Điện cực tim - Em bé | Thỗ Nhĩ Kỳ | Cái | Gói/50 cái |
34 | Điện cực tim – Sơ sinh | Thỗ Nhĩ Kỳ | Cái | Gói/50 cái |
35 | Sát khuẩn tay nhanh 1lít | Thổ Nhĩ Kỳ | Chai | Thùng/12 chai |
36 | Gel điện tim 250ml | Thổ Nhĩ Kỳ | Chai | Thùng/40 chai |
37 | Gel siêu âm 5 lít - xanh | Thổ Nhĩ Kỳ | Can | Thùng/4 can |
38 | Gel siêu âm 5 lít - trắng | Thổ Nhĩ Kỳ | Can | Thùng/4 can |
39 | Gel bôi trơn KLY 42G | Thổ Nhĩ Kỳ | Tuýp | Thùng/336 tuýp |
40 | Gel bôi trơn KLY 82G | Thổ Nhĩ Kỳ | Tuýp | Thùng/192 tuýp |
41 | Kim chọc cột sống 18 | Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | Hộp/25 cây |
42 | Kim chọc cột sống 20 | Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | Hộp/25 cây |
43 | Kim chọc cột sống 22 | Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | Hộp/25 cây |
44 | Kim chọc cột sống 25 | Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | Hộp/25 cây |
45 | Kim chọc cột sống 27 | Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | Hộp/25 cây |
46 | Bột bó 3in Hàn Quốc | Hàn Quốc | Cuộn | Thùng/120 cuộn |
47 | Bột bó 4in Hàn Quốc | Hàn Quốc | Cuộn | Thùng/120 cuộn |
48 | Bột bó 5in Hàn Quốc | Hàn Quốc | Cuộn | Thùng/120 cuộn |
49 | Bột bó 6in Hàn Quốc | Hàn Quốc | Cuộn | Thùng/96 cuộn |
50 | Micropipet 0.5 - 10 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
51 | Micropipet 2 -20 µ | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
52 | Micropipet 5 - 50 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
53 | Micropipet, 10-100 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
54 | Micropipet 20 - 200 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
55 | Micropipet 100-1000 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
56 | Micropipet cố định 5.0 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
57 | Micropipet cố định 10.0µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
58 | Micropipet cố định 20.0 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
59 | Micropipet cố định 50.0 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
60 | Micropipet cố định 100.0 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
61 | Micropipet cố định 200.0 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
62 | Micropipet cố định 500.0 µl | Ấn Độ | Cái | Hộp/1 Bộ |
63 | Kim luồn 18 | Ấn Độ | Cây | Hộp/100 cây |
64 | Kim luồn 20 | Ấn Độ | Cây | Hộp/100 cây |
65 | Kim luồn 22 | Ấn Độ | Cây | Hộp/100 cây |
66 | Kim luồn 24 | Ấn Độ | Cây | Hộp/100 cây |
67 | Khóa ba chia | Ấn Độ | Cái | Hộp/150 cái |
68 | Nút chặn kim luồn | Ấn Độ | Cái | Hộp/250 cái |
69 | Dao mổ số: 10 | Ấn Độ | Hộp | Hộp/100 cái |
70 | Dao mổ số: 11 | Ấn Độ | Hộp | Hộp/100 cái |
71 | Dao mổ số: 12 | Ấn Độ | Hộp | Hộp/100 cái |
72 | Dao mổ số: 15 | Ấn Độ | Hộp | Hộp/100 cái |
73 | Dao mổ số: 20 | Ấn Độ | Hộp | Hộp/100 cái |
74 | Dao mổ số: 21 | Ấn Độ | Hộp | Hộp/100 cái |
75 | Dao mổ số: 22 | Ấn Độ | Hộp | Hộp/100 cái |
76 | Dao mổ số: 23 | Ấn Độ | Hộp | Hộp/100 cái |
77 | Kim chọc cột sống 18 | Ấn Độ | Cây | Hộp/10 cây |
78 | Kim chọc cột sống 20 | Ấn Độ | Cây | Hộp/10 cây |
79 | Kim chọc cột sống 22 | Ấn Độ | Cây | Hộp/10 cây |
80 | Kim chọc cột sống 25 | Ấn Độ | Cây | Hộp/10 cây |
81 | Kim chọc cột sống 27 | Ấn Độ | Cây | Hộp/10 cây |
82 | Bình hút áp lực âm | Ấn Độ | Cái | Thùng/20 cái |
83 | Dây truyền máu | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
84 | Túi tiểu van có van xả | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
85 | Mask oxy Size: Người lớn | Ấn Độ | Cái | Thùng/50 cái |
86 | Mask oxy Size: Em bé | Ấn Độ | Cái | Thùng/50 cái |
87 | Mask xông khí dung Size: Người lớn | Ấn Độ | Cái | Thùng/50 cái |
88 | Mask xông khí dung Size: Em bé | Ấn Độ | Cái | Thùng/50 cái |
89 | Ống thông phổi 20 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/50 sợi |
90 | Ống thông phổi 22 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/50 sợi |
91 | Ống thông phổi 24 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/50 sợi |
92 | Ống thông phổi 26 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/50 sợi |
93 | Ống thông phổi 28 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/50 sợi |
94 | Ống thông phổi 30 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/50 sợi |
95 | Ống thông phổi 32 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/50 sợi |
96 | Foley 2 nhánh 12 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
97 | Foley 2 nhánh 14 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
98 | Foley 2 nhánh 16 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
99 | Foley 2 nhánh 18 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
100 | Foley 2 nhánh 20 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
101 | Foley 2 nhánh 22 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
102 | Foley 2 nhánh 24 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
103 | Foley 2 nhánh 26 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
104 | Foley 3 nhánh 18 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
105 | Foley 3 nhánh 20 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
106 | Foley 3 nhánh 22 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
107 | Foley 3 nhánh 24 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/10 sợi |
108 | Dây hút đàm nhớt, có khóa Size: 8 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
109 | Dây hút đàm nhớt, có khóa Size:10 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
110 | Dây hút đàm nhớt, có khóa Size: 12 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
111 | Dây hút đàm nhớt, có khóa Size: 14 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
112 | Dây hút đàm nhớt, có khóa Size: 16 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
113 | Dây hút đàm nhớt 8 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
114 | Dây hút đàm nhớt 10 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
115 | Dây hút đàm nhớt 12 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
116 | Dây hút đàm nhớt 14 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
117 | Dây hút đàm nhớt 16 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
118 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 3 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
119 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 3.5 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
120 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 4 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
121 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 4.5cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
122 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 5 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
123 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 5.5 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
124 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 6 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
125 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 6.5 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
126 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 7 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
127 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 7.5 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
128 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 8 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
129 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 8.5 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
130 | Khai mở khí quản, có bóng Size: 9 cm | Ấn Độ | Cái | Hộp/10 cái |
131 | Ống thông hậu môn 18 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
132 | Ống thông hậu môn 20 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
133 | Ống thông hậu môn 22 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
134 | Ống thông hậu môn 24 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
135 | Ống thông hậu môn 26 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
136 | Ống thông hậu môn 28 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
137 | Ống thông hậu môn 30 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
138 | Ống thông dạ dày 10 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
139 | Ống thông dạ dày 12 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
140 | Ống thông dạ dày 14 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
141 | Ống thông dạ dày 16 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
142 | Ống thông dạ dày 18 | Ấn Độ | Sợi | Hộp/100 sợi |
143 | Cán dao mổ số 3 | Pakistan | Cây | Hộp/80 cái |
144 | Cán dao mổ số 4 | Pakistan | Cây | Hộp/80 cái |
145 | Cán dao mổ số 7 | Pakistan | Cây | Hộp/80 cái |
146 | Kéo 10cm thẳng, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 50 cái |
147 | Kéo 10cm, cong, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 50 cái |
148 | Kéo 12cm, thẳng, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 50 cái |
149 | Kéo 12cm, cong, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 50 cái |
150 | Kéo 14cm, thẳng, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
151 | Kéo 14cm, thẳng, 1 tù, 1 nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
152 | Kéo 14cm, thẳng, 2 đầu tù | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
153 | Kéo 14cm, cong, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
154 | Kéo 14cm, cong, 1 tù, 1 nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
155 | Kéo 14cm, cong, 2 đầu tù | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
156 | Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
157 | Kéo 16cm thẳng, 1 tù, 1 nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
158 | Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu tù | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
159 | Kéo 16cm,cong, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
160 | Kéo 16cm cong, 1 tù, 1 nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
161 | Kéo 16cm, cong, 2 đầu tù | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
162 | Kéo 18cm, thẳng, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
163 | Kéo 18cm thẳng, 1 tù, 1 nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
164 | Kéo 18cm, cong, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
165 | Kéo 18cm, cong, 1 tù, 1 nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
166 | Kéo 20cm, thẳng, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
167 | Kéo 20cm, thẳng, 1 tù, 1 nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
168 | Kéo 20cm, cong, 2 đầu nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
169 | Kéo 20cm, cong, 1 tù, 1 nhọn | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
170 | Pen 12cm thẳng, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
171 | Pen 12cm thẳng, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
172 | Pen 12cm cong, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
173 | Pen 12cm cong, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
174 | Pen 14cm, thẳng, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
175 | Pen 14cm, thẳng, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
176 | Pen 14cm, cong, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
177 | Pen 14 cm cong, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
178 | Pen 16cm, thẳng, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
179 | Pen 16cm, thẳng, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
180 | Pen 16cm, cong, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
181 | Pen 16cm, cong, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
182 | Pen 18cm, thẳng, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
183 | Pen 18cm, thẳng, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
184 | Pen 18cm, cong, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
185 | Pen 18cm, cong, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
186 | Pen 20cm, thẳng, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
187 | Pen 20cm, thẳng, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
188 | Pen 20cm, cong, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
189 | Pen 20cm, cong, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
190 | Pen 24cm thẳng | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
191 | Pen 24cm cong | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
192 | Pen kẹp kim 14cm | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
193 | Pen kẹp kim 16cm | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
194 | Pen kẹp kim 18cm | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
195 | Pen kẹp kim 20cm | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
196 | Pen tim 25cm, thẳng, có răng | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
197 | Pen tim 25cm, cong, có răng | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
198 | Pen kẹp col 25cm | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
199 | Kẹp săn mổ 14cm | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
200 | Nhíp 12cm, đầu tù, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/50 cái |
201 | Nhíp 12cm, đầu tù, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/50 cái |
202 | Nhíp 14cm, đầu tù, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/50 cái |
203 | Nhíp 14cm, đầu tù, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/50 cái |
204 | Nhíp 16cm, đầu tù, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/50 cái |
205 | Nhíp 16cm, đầu tù, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/50 cái |
206 | Nhíp 16cm, nhọn, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/50 cái |
207 | Nhíp 18cm, đầu tù, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
208 | Nhíp 18cm, đầu tù, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
209 | Nhíp 20cm, đầu tù, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
210 | Nhíp 20cm, đầu tù, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 25 cái |
211 | Nhíp 25cm, đầu tù, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
212 | Nhíp 25cm, đầu tù, có mấu | Pakistan | Cây | Hộp/ 20 cái |
213 | Nhíp 30cm, đầu tù, không mấu | Pakistan | Cây | Hộp/40 cái |
214 | Panh mũi Size : S | Pakistan | Cây | Hộp/10 cái |
215 | Panh mũi Size : M | Pakistan | Cây | Hộp/10 cái |
216 | Panh mũi Size : L | Pakistan | Cây | Hộp/10 cái |
217 | Bộ tiểu phẫu 11 khoản | Pakistan | Bộ | Thùng/20 bộ |
218 | Bộ khám tai - mũi | Pakistan | Bộ | Thùng/18 bộ |
219 | Bộ khám ngũ quan | Pakistan | Bộ | Thùng/10 bộ |
220 | Bộ đặt nội khí quản cong 3 lưỡi | Pakistan | Bộ | Thùng/9 bộ |
221 | Bộ đặt nội khí quản cong 4 lưỡi | Pakistan | Bộ | Thùng/12 bộ |
HẾT HẠN
Mã số : | 13046534 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/01/2022 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận