Liên hệ
Thanh Xuân
Model | Xp 350b |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải Đầu in | 203Dpi |
TÍnh năng đầu in | Đầu in nhiệt cảm biến - tự nhận khổ giấy với tính năng cảm biến sensor / Cover open / Paper end / Gap |
Độ bền đầu in | 100Km |
Tốc độ in | 152mm/Giây |
Độ rộng đầu in tối đa | 76mm |
Khổ Máy in | Máy in khổ K80 80mm |
Giấy in sử dụng | - Quy cách: Dạng cuộn - ĐƯờng kính tối đa 100mm, Lõi Giấy hoặc nhựa, đường kính lõi 2,54mm |
Bộ nhớ | DRAM:4M FLASH:4M |
Cổng kết nối | USB+Serial hoặc Lan+Serial |
Cổng kết nối ngăn kéo | RJ11 |
KÍch thước máy | 220 x 148 x 150mm (Sâu x Rộng x Cao) |
Nguồn điện sử dụng | DC 24V/2.5A |
Cân nặng | 1.44 kg |
Bảo hành | 12 Tháng |
Đóng gói | Nguyên hộp chính hãng XPrinter XP 350B: 01 Máy, 01 Adapter, 01 Đĩa driver, 01 trục lõi giữ cuộn, catalogue,... |
Máy in mã vạch Xprinter XP 350BM
XP 350BM là bản nâng cấp của model máy in XP 350B về cổng kết nối. Máy in mã vạch Xprinter XP 350BM có các đặc điểm, tính năng tương tự như model 350B. Tuy nhiên, khác với 350B chỉ có một cổng giao tiếp chuẩn USB 2.0, 350BM được tích hợp đa dạng cổng giao tiếp hơn bao gồm USB (2.0), Serial (chuẩn RS232) và Ethernet (LAN).
Model | |
Loại máy in | Máy in nhiệt |
Chú ý về tem nhãn | Máy có thể in bất kì cỡ decal nào < 80mm. Chất liệu decal cảm nhiệt - không cần ribbon mực |
Nguồn điện áp | 24VDC, 2.5A |
Loại giấy sử dụng | Sản phẩm sử dụng giấy cảm nhiệt cỡ tiêu chuẩn : 35x22 , 58x40, 50x30, 50x35, 37x30 |
Độ phân giải | 203 dpi |
Kết nối | USB |
Bộ nhớ | Dram, flash (4M) |
Chiều rộng | 76 mm |
Khổ giấy | 20mm x 82mm |
Kích thước | 212,4mm x 143mm x 145,5mm |
Trọng lượng sản phẩm | 1,42 kg |
Tốc độ in | Max (127mm/giây), Min (50,8 mm/giây) |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | XP-420B |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng in | 110mm |
Chiều dài in | 50m |
Loại giấy tương thích | Các giấy in decal cảm nhiệt tương thích : |
Loại mực in | Không cần dùng ribbon mực |
Độ phân giải | 203 DPI |
Bộ nhớ | 4MB Flash, 8MB SDRAM (thẻ nhớ SD mở rộng tới 4Gb cho bộ nhớ Flash) |
Cổng kết nối | USB |
Tốc độ in | 152mm/s |
Ứng dụng | Kho vận logistics: in tem nhãn đơn hàng từ các sàn TMĐT như Sendo, Tiki, Shopee, Lazada, in vận đơn từ các phần mềm chuyển phát giao nhận như VTP, GHTK, GHN, Shippo... Bán lẻ: in tem nhãn phụ, in tem giá, nhãn sản phẩm |
Physical dimension | 215 mm x 178 mm x 155 mm |
Weight | 1.31kg |
Bảo hành | 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho đầu in và adapter |
Model | Xp 470B |
Độ phân giải | 203Dpi (8dots/mm) |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 5IPS (127mm/s) |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 108mm |
Chiều dài nhãn in tối đa | 2286mm |
Bộ xử lý CPU | 32-bit RISC CPU |
Bộ nhớ | 4MB Flash, 8MB SDRAM (thẻ nhớ SD mở rộng tới 4Gb cho bộ nhớ Flash) |
Cổng kết nối hệ thống | USB |
Mã vạch | - Mã vạch 1D:Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST - Mã vạch 2D: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code |
Độ dày nhãn giấy in | 0.06mm - 0.19mm |
Điện năng yêu cầu | Auto Switching 100-240VAC, 50-60Hz input |
Trọng lượng | 2.1 kg |
Kích thước | 211mm (dài) × 240mm (rộng) × 166mm (cao) |
Màu sắc | Màu đen |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, Cable USB |
Bảo hành | 12 tháng |
LIÊN HỆ
Gợi ý cho bạn
Bình luận