Công Ty Tnhh Thiết Bị Viễn Thông Tân Việt Phát Phân Phối Cáp Tín Hiệu, Điều Khiển, Cáp Chống Cháy, Cáp Báo Cháy, Cáp Quang, Cáp Mạng Chính Hãng Belden

18.000

Số 15, Ngõ 259 Đường Yên Hòa, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội

Liên hệ Mr. Tiến (0983.715.545) để được hỗ trợ giá tốt
nhất !

*************************************BELDEN*************************************


YJ55169

Belden
Category 5e  24 AWG 4 pair UTP, PVC
grey jacket. Cáp mạng BELDEN Cat5e UTP , 4 cặp dây, 24 AWG, lõi đặc, vỏ PVC
màu xám

AX106504-AP+AX101310

Belden
KeyConnect Patch Panel, 24-port, 1U + Cat 5e KeyConnect Modular Jack. Thanh
đấu nối Cat5e UTP BELDEN dạng mô đun, 24 cổng màu đen

AX105931

Belden
Real Cable Manager for KeyConnect Patch Panel: Long Bracket/Bar Kit for
KeyConnect Patch Panel

Thanh
quản lý cáp phía sau Patch Panel.

NRZ-1UPCM

Thanh
quản lý dây nhảy, 19" - 1U - có nắp

AX101309

Belden
CAT5E Modular Jact KeyConnect, white

Nhân
mạng BELDEN Cat5e UTP, màu trắng.

C5P91xx003M

Belden
Cat.5e UTP Stranded PVC 3M (xx= 02: Red, 03: Orange, 06: Blue, 08: Gray)

Dây
nhảy BELDEN Cat5e, UTP, lõi bện chiều dài 3M (xx = 02: Đỏ, 03: Cam, 06: Xanh
Dương, 08: Xám)

AX102660

Belden
KeyConnect Faceplates 1-Port, w/ ID Windows, Single Gang, Flush

Mặt
ổ cắm BELDEN, chữ nhật, 1 cổng.

AX102655

Belden
KeyConnect Faceplates 2-Port, w/ ID Windows, Single Gang, Flush

Mặt
ổ cắm BELDEN, chữ nhật, 2 cổng.

7814A

Belden
CAT6, 4-Pair, U/UTP-Unshielded, CM 24AWG, PVC, Blue(305m/rl)

Cáp
mạng BELDEN Cat6 UTP, 4 cặp dây, 24 AWG, lõi đặc, 305m/cuộn, vỏ CM, màu xanh.

AX106504-AP+AX101326

Belden
KeyConnect Patch Panel, 24-port, 1U + Cat 6+ KeyConnect Modular Jack Blue

Thanh
đấu nối Cat6 UTP BELDEN dạng mô đun, 24 cổng RJ45 màu xanh

AX105931

Belden
Real Cable Manager for KeyConnect Patch Panel: Long Bracket/Bar Kit for
KeyConnect Patch Panel

Thanh
quản lý cáp phía sau Patch Panel.

AX101320

Belden
CAT6 Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Electrical White

Nhân
mạng BELDEN Cat6 UTP RJ45, kiểu KeyConnect, màu trắng.

C6P91xx003M

Belden
Cat.6 UTP Stranded PVC 3M  (xx = 02:
Red, 03: Orange, 06: Blue, 08: Gray)

Dây
nhảy BELDEN Cat6, UTP, lõi bện chiều dài 3M. (xx = 02: Đỏ, 03: Cam, 06: Xanh
Dương, 08: Xám)

AX102660

Belden
KeyConnect Faceplates 1-Port, w/ ID Windows, Single Gang, Flush

Mặt
ổ cắm BELDEN, 1 cổng, chữ nhật.

AX102655

Belden
KeyConnect Faceplates 2-Port, w/ ID Windows, Single Gang, Flush

Mặt
ổ cắm BELDEN, 2 cổng, chữ nhật.

10GB24

Belden
System Cables Datatwist® cable Cat 6A 500MHz U/UTP, 4 Pair, AWG 23, LSNH

Cáp
CAT6A 500MHz UTP 10Gb Datawist, 4 đôi dây 23AWG, vỏ LSZH

AX102288

Belden
10GX Modular Jack, Category 6A, RJ45, KeyConnect style, Blue (TIA 606)

Nhân
mạng CAT6A UTP, kiểu KeyConnect, màu xanh

AX103254

10GX
KeyConnect Patch Panel, 24-port 1U (Preloaded), Titanium

Thanh
đấu nối Cat6A BELDEN dạng mô đun, 24 cổng RJ45, màu Titanium.

RVAMJKUBL-S1

Belden
REVConnect 10GX UTP Modular Jack, T568 A/B, Single Pack, KeyConnect style,
Blue

Nhân
mạng CAT6A 10Gb, công nghệ đấu nối REVConnect, kiểu KeyConnect, màu xanh.

RVAPPF1U24BK

10GX
REVConnect Patch Panel 24-port 1U (Preloaded)

Thanh
đấu nối CAT6A 24 cổng RJ45 10Gb, công nghệ đấu nối REVConnect.

CA21106010

CAT6A
10GX Modular Patch Cords, UTP, 4-pair, 24 AWG Solid, T568A/B-T568A/B,
Riser-CMR, Blue

Dây
nhảy BELDEN Cat6A UTP, lõi bện 24AWG, Riser-CMR, chiều dài 3M, màu xanh

CAD1106010

CAT6A Performance Patch Cord, 4-Pair, 28 AWG Stranded, CMR,
T568A/B-T568A/B, 3m, Blue

Dây nhảy BELDEN Cat6A UTP đường kính nhỏ, lõi bện 28AWG, CMR,
chiều dài 3M, màu xanh

1685ENH.00500

Belden
Networking Cables Datatwist® cable CAT 6a F/FTP LSNH, 4 Pair, AWG 23, Gray,
500m

Cáp
CAT6A F/FTP 10Gb Datawist, 4 đôi dây 23AWG, vỏ LSZH, màu xám, 500m/hộp

RVAMJKSME-S1

REVConnect
10GX STP Modular Jack, Metal, T568 A/B, Single Pack, KeyConnect style

Nhân
mạng CAT6A 10Gb chống nhiễu  STP, công
nghệ đấu nối REVConnect, kiểu KeyConnect, màu kim loại.

AX104563+RVAMJKSME-S1

KeyConnect
Shielded Patch Panel, 24-port, 1U, Titanium 
+ REVConnect 10GX STP Modular Jack, Metal, KeyConnect style

Thanh
đấu nối CAT6A STP 24 cổng RJ45 10Gb dạng module, công nghệ đấu nối
REVConnect.

CAF1106010

10GX
Shielded Modular Patch Cords, F/UTP, 4-pair, 24 AWG Solid, T568A/B–T568A/B,
Riser-CMR, 10F

Dây
nhảy CAT6A 10Gb bọc chống nhiễu F/UTP, 4 đôi 24 AWG lõi đặc, CMR, 3m

AX101470

GigaBIX
Termination Kit, 72-port CAT6:

1xGigaBIX
Mount AX101472; 12xGigaBIX Connector, 6 port

AX101447;
12x Wire Guard AX101486, 6xDesignation Strip AX101483, 72xTermination Bar
AX101719; 2xVelcro Strip 18” AX101519; 2xWood Screws

Bộ
Cross-Connect GigaBIX 72 cổng CAT6, gắn tường.

AX101985

GigaBIX
Rack Mount Termination Kit, 48-port, 3U:

1xGigaBIX
Rack Mount Panel AX101986; 6xGigaBIX Connector, 6 port AX101447; 6x Wire
Guard AX101486.

Bộ  Cross-Connect GigaBIX 48 cổng CAT6, gắn
rack, 3U.

AX101447

GigaBIX
Connector, 6-port

Phiến
đấu nối GigaBIX 6 ổng, CAT6

AX101948

GigaBIX PS6+ Patch Cord, BIX-BIX, 3m

Dây nhảy GigaBIX CAT6+ BIX-BIX (phiến - phiến), 3m

AX101954

GigaBIX PS6+ Patch Cord, BIX-8MOD RJ45 T568A, 3m

Dây nhảy GigaBIX CAT6+ BIX-RJ45 T568A, 3m

AX101960

GigaBIX
PS6+ Patch Cord, BIX-8MOD RJ45 T568B, 3m

Dây
nhảy GigaBIX CAT6+ BIX-RJ45 T568B, 3m

AX101469

GigaBIX
Cable Management Module

Đế
quản lý cáp GigaBIX, gắn tường.

AX101468+AX101521

GigaBIX
Patch Cord Organizer with  GigaBIX
Patch Cord Organizer Cover

Bộ
quản lý cáp, dây nhảy GigaBIX bao gồm nắp, 
gắn tường.

AX101520

GigaBIX
Horizontal Channel Plate

Đế
đỡ cáp ngang GigaBIX, gắn tường

AX101478

GigaBIX
Management Ring

Vòng
quản lý cáp GigaBIX, gắn tường

YJ53441

Belden
Cat3 indoor 25 pair PVC,

Cáp
mạng Belden Cat3 trong nhà 25 đôi

YJ53442

Belden
Cat3 indoor 50 pair PVC,

Cáp
mạng Belden Cat3 trong nhà 50 đôi

1374R

Belden
CAT5E 25PR U/UTP PVC, REEL

Cáp
mạng BELDEN 25 đôi CAT5E, PVC, 305M/Cuộn

7834A

Belden
Category 6+ UTP Cable, 23 AWG solid bare copper conductors, non-plenum,
Polyolefin insulation, twisted pairs, central spline, rip cord, see color
code chart (below), PVC jacket (blue or grey)

Cáp
Belden CAT6+ không bọc chống nhiễu, kích thước lõi  23AWG, 4 đôi, UTP, 305m/ box, Blue

5300UE

Belden
Security & Commercial Audio Cable, Riser-CMR, 2-18 AWG stranded bare
copper conductors with polyolefin insulation, PVC jacket with ripcord,
305m/Reel

Cáp
tín hiệu, không chống nhiễu Belden, UTP, lõi bện, AWG18-2C (2x0.75 mm2),
305m/Cuộn

5200UE

Belden
Security & Commercial Audio Cable, Riser-CMR, 2-16 AWG stranded bare
copper conductors with polyolefin insulation, PVC jacket with ripcord,
305m/Reel

Cáp
tín hiệu, không chống nhiễu Belden, UTP, lõi bện, UTP, AWG16-2C (2x1.5 mm2),
305m/Cuộn

5100UE

Belden
Security & Commercial Audio Cable, Riser-CL3R-FPLR 2-14 AWG stranded bare
copper conductors with polyolefin insulation, PVC jacket with ripcord,
305m/Reel

Cáp
tín hiệu, không chống nhiễu Belden, UTP, lõi bện, UTP, AWG14-2C (2x2.5 mm2),
305m/Cuộn

5300FE

Belden
Security & Commercial Audio Cable, Riser-CMR, 2-18 AWG stranded bare
copper conductors with polyolefin insulation, Beldfoil® shield and PVC jacket
with ripcord, 305m/Reel. For Intercom/PA Systems, Sound/Audio Systems.

Cáp
tín hiệu Belden cho hệ thống âm thanh, hệ thống liên lạc, chậm cháy cấp
Riser-CMR, bọc chống nhiễu, lõi bện, AWG18-2C (2x0.75 mm2), 305m/Cuộn, màu
xám.

5200FE

Belden
Security & Commercial Audio Cable, Riser-CMR, 2-16 AWG stranded bare
copper conductors with polyolefin insulation, Beldfoil® shield and PVC jacket
with ripcord, 305m/Reel

Cáp
tín hiệu Belden cho hệ thống âm thanh, hệ thống liên lạc, chậm cháy cấp CMR -
đường trục, bọc chống nhiễu , lõi bện, AWG16-2C (2x1.5 mm2), 305m/Cuộn, màu
xám

5100FE

Belden
Security & Commercial Audio Cable, Riser-CMR, 2-14 AWG stranded bare
copper conductors with polyolefin insulation, Beldfoil® shield and PVC jacket
with ripcord, 305m/Reel. For Intercom/PA Systems, Sound/Audio Systems, Fire
Alarm Systems.

Cáp
tín hiệu Belden cho hệ thống âm thanh, hệ thống liên lạc, cảnh báo cháy, chậm
cháy cấp CMR - đường trục, bọc chống nhiễu , lõi bện, AWG14-2C (2x2.5 mm2),
305m/Cuộn, màu xám.

5300FL

Belden
Fire Alarm Cable, Riser-FPLR, 2-18 AWG stranded bare copper conductors with
polyolefin insulation, Overall Beldfoil® shield, PVC jacket with ripcord,
305m/Reel

Cáp
tín hiệu cảnh báo cháy, bọc chống nhiễu Belden,, lõi bện, AWG18-2C (2x0.75
mm2), 305m/Cuộn

5200FL

Belden
Fire Alarm Cable, Riser-FPLR, 2-16 AWG stranded bare copper conductors with
polyolefin insulation, Overall Beldfoil® shield, PVC jacket with ripcord,
305m/Reel

Cáp
tín hiệu cảnh báo cháy, chống nhiễu Belden, lõi bện, AWG16-2C (2x1.5 mm2),
305m/Cuộn

5100FL

Belden
Fire Alarm Cable, Riser-FPLR, 2-14 AWG stranded bare copper conductors with
polyolefin insulation, Overall Beldfoil® shield, PVC jacket with ripcord,
305m/Reel

Cáp
tín hiệu cảnh báo cháy, chống nhiễu Belden, lõi bện, AWG14-2C (2x2.5 mm2),
305m/Cuộn

ZC8ACFU02

Belden
Fire Resistance Cable, EN 50288-7/BS6387 CWZ, 2 x 18 AWG Bare copper, Mica
Glass Tape, XLP Insulation, LSZH Jacket, 305m/Reel

Cáp
tín hiệu chống cháy 3h tiêu chuẩn EN 50288-7/BS6387 CWZ, 2 x 18 AWG (2x0.75
mm2), lõi đồng tinh khiết, băng Mica, cách ly XLP, vỏ LSZH, loại không chống
nhiễu, 305m/Cuộn

ZC6ACFU02

Belden
Fire Resistance Cable, EN 50288-7/BS6387 CWZ, 2 x 16 AWG Bare copper, Mica
Glass Tape, XLP Insulation, LSZH Jacket, 305m/Reel

Cáp
tín hiệu chống cháy 3h tiêu chuẩn EN 50288-7/BS6387 CWZ, 2 x 16 AWG (2x1.5
mm2), lõi đồng tinh khiết, băng Mica, cách ly XLP, vỏ LSZH, loại không chống
nhiễu, 305m/Cuộn

Bình luận

0983 715 545
Mã số : 16122942
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cho thuê
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 01/05/2024
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn