Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cảm Xúc Cùng Atlantic Nhé !

1 triệu

Ki Ốt 20 21 Htx Hải An

喜爱 xǐ'ài : thích

2.       愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận

3.       无聊 wúliáo : buồn tẻ

4.       信任 xìnrèn : sự tin cẩn, tín nhiệm

5.       创造力 chuàngzào lì : tính sáng tạo

6.       危机 wéijī : cuộc khủng hoảng

7.       好奇心 hàoqí xīn : tính hiếu kỳ

8.       失败 shībài : sự thất bại

9.       抑郁 yìyù : hậm hực, uất ức

10.   绝望 juéwàng : nỗi tuyệt vọng

11.   失望 shīwàng : sự thất vọng

12.   不信任 bù xìnrèn : sự nghi kỵ

13.   疑问 yíwèn : sự hoài nghi

14.   梦想 mèngxiǎng : mơ tưởng, ảo tưởng

15.   疲劳 píláo : sự mệt mỏi

16.   恐惧 kǒngjù : nỗi sợ, tiengtrunganhduong.com

17.   争吵 zhēngchǎo : cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)

18.   友谊 yǒuyì : tình bạn

19.   乐趣 lèqù : niềm vui thú

20.   悲伤 bēishāng : nỗi đau buồn

21.   鬼脸 guǐliǎn : vẻ nhăn nhó

22.   幸福 xìngfú : niềm hạnh phúc

23.   希望 xīwàng : niềm hy vọng

24.   饥饿 jī'è : cơn đói

25.   兴趣 xìngqù : mối quan tâm

26.   喜悦 xǐyuè : niềm vui

27.   吻 wěn : nụ hôn

28.   寂寞 jìmò : sự cô đơn

29.   爱 ài : tình yêu

30.   忧郁 yōuyù : nỗi u sầu

31.   心情 xīnqíng : tâm trạng

32.   乐观 lèguān : sự lạc quan

33.   恐慌 kǒnghuāng : sự hoảng loạn

34.   困惑 kùnhuò : sự lúng túng

35.   拒绝 jùjué : sự chối từ

36.   关系 guānxì : mối quan hệ

37.   请求 qǐngqiú : yêu cầu

38.   大叫 dà jiào : tiếng la hét

39.   安全 ānquán : an toàn

40.   惊恐 jīng kǒng : cú sốc

41.   微笑 wéixiào : nụ cười

42.   温柔 wēnróu : sự dịu dàng

43.   思维 sīwéi : tư duy

44.   思考 sīkǎo : suy ngẫm

Bình luận

HẾT HẠN

0332 715 418
Mã số : 16027312
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 15/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn