Bảng cước các gói Cáp quang Fpt sử dụng phổ biến Áp dụng từ 01/06 đến 30/06/2012 |
Môtả | FiberBusiness 25MB | Public 30MB
| Bronze 30MB
| Silver 35MB
|
Thời gian khuyến mại cước | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng |
Cước tháng (giániêmyết) | 1.200.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | 3.000.000 |
KH trả sau |
Phíhòamạng | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 |
IP tĩnh | N/A | N/A | Miễnphímãimãi IP tĩnh |
Cước SD đượcgiảmhàngtháng | 0 | 1.500.000 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Số tiền KH phải đóng/tháng | 1.200.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
KH trả trước 6 tháng |
Phí hòa mạng | 0 | 0 | 0 | 0 |
IP tĩnh | N/A | N/A | Miễn phí mãi mãi IP tĩnh |
Cước SD đượcgiảmhàngtháng | 300.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Số tiền KH phải đóng/tháng | 900.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
KH trả trước 12 tháng |
Phí hòa mạng | 0 | 0 | 0 | 0 |
IP tĩnh | N/A | N/A | Miễn phí mãi mãi IP tĩnh |
Cước SD được giảm hàng tháng | 400.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Số tiền KH phải đóng/tháng | 800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Khuyến mại đặc biệt | Tặng cước của tháng thứ 13 |
Bình luận