Liên hệ
295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Bảng giá lốp xe tải Maxxis, Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thay mới, lăp đặt và vận chuyển đi các tỉnh trên cả nước uy tín với giá cả rất cạnh tranh.
Hãy liên lạc với chúng tôi để được:
_ tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hơp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe
_ giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp xe tải Maxxis
_ hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo tháng.
_ cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2020 - 2021, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
STT | Mã lốp xe tải Maxxis | Lốp | Săm | Yếm | Bán (Bộ) |
1 | Maxxis 5.00-12 M699L 14PR ngang | x | x | 945,000 | |
2 | Maxxis 5.00-12 M688 14PR ngang | x | x | 1,005,000 | |
3 | Maxxis 550-13 M688 14PR ngang | x | x | 1,180,000 | |
4 | Maxxis 5.50-13 M699L 14PR ngang | x | x | 1,320,000 | |
5 | Maxxis 6.00-14 M846 12PR xuôi | x | x | 1,320,000 | |
6 | Maxxis 6.00-14 M688 14PR ngang | x | x | 1,455,000 | |
7 | Maxxis 6.50-15 M846 14PR xuôi | x | x | x | 1,838,000 |
8 | Maxxis 6.50-16 M846 14PR xuôi | x | x | x | 1,808,000 |
9 | Maxxis 6.50-16 M688 14PR ngang | x | x | x | 1,843,000 |
10 | Maxxis 7.00-15 M846 14PR xuôi | x | x | x | 1,943,000 |
11 | Maxxis 7.00-16 M276 14PR xuôi | x | x | x | 2,098,000 |
12 | Maxxis 7.00-16 M688(699) 16PR ngang | x | x | x | 2,263,000 |
13 | Maxxis 7.50-16 M276 16PR xuôi | x | x | x | 2,717,000 |
14 | Maxxis 7.50-16 M699 16PR ngang | x | x | x | 2,708,000 |
15 | Maxxis 8.25-16 M699 18PR ngang | x | x | x | 3,147,000 |
16 | Maxxis 8.25-16 M276 18PR xuôi | x | x | x | 3,027,000 |
17 | Maxxis 8.25-20 M688 ngang | x | x | x | 4,307,000 |
18 | Maxxis 9.00-20 276 xuôi | x | x | x | 4,942,000 |
19 | Maxxis 9.00-20 M688 18PR ngang | x | x | x | 5,036,000 |
20 | Maxxis 10.00-20 M276 18PR xuôi | x | x | x | 5,625,000 |
21 | Maxxis 10.00-20 M688 18PR ngang | x | x | x | 5,720,000 |
22 | Maxxis 11.00-20 M276 18PR xuôi | x | x | x | 5,625,000 |
23 | Maxxis 11.00-20 M69918PR ngang | x | x | x | 5,720,000 |
24 | Maxxis 11.00-20 M699 20PR ngang | x | x | x | 6,926,000 |
25 | Maxxis 11.00-20 M677 24PR ngang | x | x | x | 7,431,000 |
26 | Maxxis 12.00-20 m688 20PR Nngang | x | x | x | 7,291,000 |
STT | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (LỐP + SĂM + YẾM) |
LỐP MAXXIS CÓ SĂM YẾM | ||
1 | Lốp Maxxis 7.00 R16 12PR UE102 | 2,750,000 |
2 | Lốp Maxxis 7.50 R16 14PR MA265 | 3,800,000 |
3 | Lốp Maxxis 8.25 R16 16PR MA265 | 4,080,000 |
4 | Lốp Maxxis 9.00 R20 14PR UR288 | 6,740,000 |
5 | Lốp Maxxis 9.00 R20 14PR UM938 | 6,740,000 |
6 | Lốp Maxxis 10.00 R20 16PR UR279 | 7,160,000 |
7 | Lốp Maxxis 10.00 R20 16PR UR938 | 7,160,000 |
8 | Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UM958 | 8,110,000 |
9 | Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UR279 | 7,790,000 |
10 | Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UR288 | 7,680,000 |
11 | Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UL387 | 8,220,000 |
12 | Lốp Maxxis 12.00 R20 18PR UM958 | 8,320,000 |
13 | Lốp Maxxis 12.00 R20 18PR UM968 | 8,320,000 |
14 | Lốp Maxxis 12.00 R24 18PR UM958 | 10,530,000 |
LỐP MAXXIS KHÔNG SĂM YẾM | ||
15 | Lốp Maxxis11 R22.5 16PR UR288 | 7,160,000 |
16 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR UR279 | 7,160,000 |
17 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR UM816 | 7,160,000 |
18 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR UM958 | 7,160,000 |
19 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR UM968 | 7,160,000 |
20 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR MA268 | 7,270,000 |
21 | Lốp Maxxis 11 R22.5 16PR UL387 | 7,160,000 |
22 | Lốp Maxxis 12 R22.5 16PR UR279 | 7,380,000 |
23 | Lốp Maxxis 12 R22.5 16PR UR288 | 7,380,000 |
24 | Lốp Maxxis 12 R22.5 16PR UM816 | 7,790,000 |
25 | Lốp Maxxis 12 R22.5 16PR UM958 | 7,790,000 |
26 | Lốp Maxxis 12 R22.5 16PR UR268 | 7,790,000 |
27 | Lốp Maxxis 275/80R22.5 16PR UR279 | 7,160,000 |
28 | Lốp Maxxis 385/65 R22.5 20PR MA299 | 8,840,000 |
29 | Lốp Maxxis 315/80 R22.5 18PR UR288 | 8,740,000 |
30 | Lốp Maxxis 315/80 R22.5 18PR UR279 | 8,740,000 |
31 | Lốp Maxxis 295/80 R22.5 16PR UR288 | 7,580,000 |
32 | Lốp Maxxis 295/80 R22.5 16PR UR279 | 7,580,000 |
33 | Lốp Maxxis 295/80 R22.5 16PR UM816 | 7,580,000 |
(Những size lốp không có trong bảng giá, Quý khách vui lòng liên hệ để chúng tôi có thể hỗ trợ thêm)
BẢNG GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%
Các khu vực, thị trấn thuộc Hà Nội cửa hàng lốp oto tải Maxxis phân phối và lắp đặt:***Khu vực: Hà Đông, Thanh Xuân, Đống Đa, Hoàng Mai, Hai Bà Trưng.
***Khu vực: Nam - Bắc Từ Liêm, Cầu Giấy, Đan Phượng, Hoài Đức, Tây Hồ.
***Khu vực: Hoàn Kiếm, Long Biên, Gia Lâm, Ba Đình, Thanh Trì, Thường Tín.
*** Các huyện ngoại thành Hà Nội: Thanh Oai, Phú Xuyên, Chương Mỹ, Mỹ Đức, Quốc Oai, Ứng Hòa, Thạch Thất, Sơn Tây, Ba Vì, Mê Linh, Vĩnh Phúc, Đông Anh, Sóc Sơn, Phúc Thọ.
Ngoài những sản phẩm lốp Maxxis trên, cửa hàng lốp oto Minh Phát Hà Nội còn cung cấp những loại lốp ô tô chính hãng khác đang có mặt trên thị trường sau:Công ty Minh Phát HàNội chúng tôi cũng là đơn vị cung cấp Bảng giá lốp xe tải Maxxis chuyên bán và phân phối đến các tỉnh khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ với hy vọng phục vụ nhu cầu của Quý khách hàng chất lượng, đa dạng và rộng khắp hơn nữa:
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể tham khảo thông tin sản phẩm thông qua website liên kết tại : lốp ô tô tải Maxxis, giá lốp xe tải Maxxis
Đại lý Minh Phát Hà Nội cung cấp lốp ô tô xe tải Maxxis chính hãng với dịch vụ và giá cả tốt nhất:
Lốp xe cho các dòng cho xe tải: Hyundai, Howo, Dongfeng, Forcia, Xe cẩu, Isuzu, Kia, Mitsubishi, TMT, Máy xúc, Hino, Daewoo, FAW, JAC
Lốp xe cho các dòng cho xe khách: Hyundai Space, Hyundai County, Thaco, Samco, Transinco, Daewoo.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm!
HẾT HẠN
Mã số : | 16214670 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/11/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận