Bds0140 - Động Cơ Điện Takuwa-Bds0147-Đại Lý Takuwa Việt Nam - Cam Kết Chính Hãng

Liên hệ

Lời đầu tiên, Công ty TNHH TM DV Anh Nghi Sơn (ANS Vietnam) xin gửi đến quý khách hàng lời chúc sức khỏe và lời chào trân trọng, sự hưng thịnh và ngày càng phát đạt.

ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng Thiết bị điện, Điện công nghiệp, Điện tự động

I Cellphone I    0932 463 184

 I Email I      bao.ans@ansvietnam.com

Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ:

Lê Tấn Bảo

I Senior Sales Eng. I

Online contact===========================================

Nick Yahoo:  tanbao_ans                                         Nick Skype: tanbao_ans


BDS0140-Động cơ điện Takuwa-BDS0147

BDS0140-Động cơ điện Takuwa-BDS0147

 



Model

86G

Code

BDS0140

BDS0147

Type

Synchro Transmitter (TX)

Primary voltage (V)

100

100

110

200

200

220

Frequency (Hz)

50

60

60

50

60

60

Primary current (A)

0.4

0.32

0.36

0.2

0.16

0.18

Secondary max voltage (V)

78

78

86

78

78

86

Torque rate (N・m/゜)

3.23×10-3

2.45×10-3

2.94×10-3

3.23×10-3

2.45×10-3

2.94×10-3

                 (g・cm/゜)

33

25

30

33

25

30

Temperature increase (℃)

9

7

8

9

7

8

Stable time (sec/175°)


Accuracy (°)

±0.5

Primary winding resistance

(Ω)

Approx. 17

Approx. 67

Secondary winding resistance

(Ω)

Approx. 22

Insulation resistance (MΩ)

10 or more

Voltage resistance (AC.V 1min.)

1000

1500

Weight (kg)

2.3

Color

Munsell 7.5B2/2

  

86M (Receiver)



Code

BDS0209

BDS0210

Type

Synchro Receiver(TR)

Primary voltage(V)

100

100

110

200

200

220

Frequency (Hz)

50

60

60

50

60

60

Primary current (A)

0.4

0.32

0.36

0.2

0.16

0.18

Secondary max voltage (V))

78

78

86

78

78

86

Torque rate (N・m/゜)

3.23×10-3

2.45×10-3

2.94×10-3

3.23×10-3

2.45×10-3

2.94×10-3

                 (g・cm/゜)

33

25

30

33

25

30

Temperature increase (℃)

9

7

8

9

7

8

Stable time (sec/175°)

3 or less

Accuracy (°)

±1.0

Primary winding resistance

(Ω)

Approx. 17

Approx. 67

Secondary winding resistance

(Ω)

Approx. 22

Insulation resistance (MΩ)

10 or more

Voltage resistance (AC.V 1min.)

1000

1500

Weight (kg)

2.4

Color

Munsell 7.5B2/2

 

 

86DG (Differential Transmitter)/86DM(Differential Receiver)

 


Model

86DG

86DM

Code

BDS0302

BDS0402

Type

Synchro Differential Transmitter (TDX)

Synchro Differential Receiver (TDR)

Primary voltage(V)

78

78

86

78

78

86

Frequency (Hz)

50

60

60

50

60

60

Primary current (A)

0.4

0.33

0.35

0.4

0.33

0.35

Secondary max voltage (V)

78

78

86

78

78

86

Torque rate (N・m/゜)

1.76×10-3

1.57×10-3

1.76×10-3

1.76×10-3

1.57×10-3

1.76×10-3

                 (g・cm/゜)

18

16

18

18

16

18

Temperature increase (℃)

9

7.5

9

9

7.5

9

Stable time (sec/175°)


3 or less

Accuracy (°)

±0.5

±1.0

Primary winding resistance

(Ω)

Approx. 22

Secondary winding resistance

(Ω)

Approx.26

Insulation resistance (MΩ)

10 or more

Voltage resistance (AC.V 1min.)

1000

Weight (kg)

2.4

2.5

Color

Bình luận

HẾT HẠN

0932 463 184
Mã số : 11052713
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 05/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn