Liên hệ
71 A1 Đại Kim,Hoàng Mai,Hà Nội
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONGNGUYỄN
Nhà Phân Phối chính thức các thiết bị điện công nghiệp-điện tự động hóa của tập đoàn
SCHNEIDER ELECTRIC , và các thiết bị đo của hãng KYORITSU.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
Phòng kinh doanh: Mr.Đức: 0916 623 336 or 0984824281
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN
VPGD:71A1 Khu ĐTM Đại Kim,Hoàng Mai, Hà Nội
Email : longnguyen.kd9@gmail.com
yahoo : duc.longnguyen ; skype : nguyenducst
|
Model 3001B | Hiển Thị Số Điện áp thử: 500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 200MΩ (2/20/200MΩ) Độ chính xác: |±2%rdg±1dgt Kiểm tra liên tục: Giải đo: 200Ω (20/200Ω) -Độ chính xác: |±2%rdg±0.1Ω|±1dgt Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8 -Kích thước: 144(L) × 93(W) × 61(D)mm Khối lượng: 460g -Phụ kiện: Que đo, bao đựng, R6P (AA) × 8, HDSD | Nhật Bản | 5,020,000 |
Model 3005A | Hiển Thị Số Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8 Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm -Khối lượng: 970g Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD | Nhật Bản | 5,100,000 |
Model 3007A | Hiển Thị Số Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8 Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm -Khối lượng: 990g approx Phụ kiện: Que đo, R6P (AA) × 8, HDSD | Nhật Bản | 6,280,000 |
Model 3021 | Hiển Thị Số Điện áp thử: 125V/250V/500V/1000V -Giải đo: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt Đo liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω -Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt Giải đo AC: 20~600V (50/60Hz) Giải đo DC: -20~-600V/+20~+600V Độ chính xác: |±3%rdg±6dgt -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g Nguồn: R6P×6 or LR6×6 -Phụ kiện: Que đo, R6P (AA)×6, HDSD | Nhật Bản | 7,130,000 |
Model 3022 | Hiển Thị Số Điện áp kiểm thử: 50V/100V/250V/500V -Giải đo điện trở: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt Kiểm tra liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω -Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt Giải đo điện áp AC: 20~600V (50/60Hz) -Giải đo điện áp DC: -20~-600V/+20~+600V Độ chính xác: |±3%rdg±6dgt -Nguồn: R6P×6 or LR6×6 Phụ kiện: R6P (AA)×6, Que đo, HDSD | Nhật Bản | 7,130,000 |
Model 3023 | Hiển Thị Số Điện áp thử: 100V/250V/500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ -Độ chính xác: |±5%rdg±6dgt Kiểm tra liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω -Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt Giải đo điện áp AC: 20~600V (50/60Hz) -Giải đo điện áp DC: -20~-600V/+20~+600V Độ chính xác: |±3%rdg±6dgt -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx. Nguồn: R6P×6 or LR6×6 -Phụ kiện: Que đo, R6P (AA)×6,HDSD | Nhật Bản | 7,130,000 |
Model 3121A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 2500V -Giải điện trở Ω: 2GΩ/100GΩ Giải đo kết quả đầu tiên: 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác: |± 5% rdg -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm -Cân nặng: 1kg Phụ kiện: 7165A Que đo đường Linedài 3m 7224A Đầu nối đất dài 1.5m 7225A Que đo Guard dài1.5m 9158 Hộp đựng cứng R6 (AA) × 8, HDSD | Nhật Bản | 8,170,000 |
Model 3122A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 5000V -Giải điện trở Ω: 5GΩ/200GΩ Giải đo kết quả đầu tiên: 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác: |± 5% rdg -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm -Cân nặng: 1kg Phụ kiện: 7165A Que đo đường Linedài 3m 7224A Đầu nối đất dài 1.5m 7225A Que đo Guard dài1.5m 9158 Hộp đựng cứng R6 (AA) × 8, HDSD | Nhật Bản | 8,580,000 |
Model 3123A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 5000V/10000V Giải điện trở đo Ω: 5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩ Giải đo kết quả đầu tiên: 0.4 ~ 200GΩ Độ chính xác: |± 5% rdg -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm -Cân nặng: 1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường Linedài 3m 7224A Đầu nối đất dài 1.5m 7225A Que đo Guard dài1.5m 9158 Hộp đựng cứng R6 (AA) × 8, HDSD | Nhật Bản | 11,540,000 |
Model 3124 | Hiển Thị Kim Điện áp thử: 1k~10kV /1000V -Giải đo: 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ Độ chính xác: 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg Chỉ báo điện áp đặt: DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt Nguồn: Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8 Kích thước: 200(L) × 140(W) × 80(D)mm Khối lượng: 1.5kg approx. Phụ kiện: 7082 (Lead for recorder) 7083 (Lead for battery charging) 7084 (Earth and guard leads) 8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger) 9112 (Hard Carrying Case) | Nhật Bản | 29,940,000 |
Model 3125 | Hiển Thị Số Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V Giải đo điện trở: 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ Độ chính xác: ±5%rdg |±3dgt -Dòng điện ngắn mạch: 1.3mA Đo điện áp AC/DC: 30 ~ 600V -Độ chính xác: ±2% Hiện thị lớn nhất: 999 -Nguồn: DC12V : R14×8 Kích thước: 205(L) × 152(W) × 94(D)mm -Khối lượng: 1.8kg Phụ kiện: 7165A (Que đo Line) 7224A (Que đo Earth ) 7225A (Guard Que đo) 8019 (Hook type prod) 9124 (Hộp đựng) LR14×8pcs (Pin) | Nhật Bản | 14,960,000 |
Model 3126 | Hiển Thị Số Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V -Giải đo điện trở Ω: 100 ~ 1000GΩ Độ chính xác: ± 2% rdg ± 3dgt Phụ kiện: 7165A (Line probe) ; 7224A (Earth cord), ; 7225A (Guard cord) 8019 (Hook type prod), ; 8254 (Extension prod), ; 9159 (Hard case) LR14 (Alkaline battery size C) × 8, | Nhật Bản | 35,570,000 |
Model 3128 | Hiển Thị Số 1. Đo điện trở cách điện Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V Giải đo điện trở: 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ Độ chính xác: ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải Dòng điện ngắn mạch : 5mA 2. Điên áp đầu ra Giải điện áp: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V -Độ chính xác: 0~+20% Giải chọn: 50~600V (step 5V) ; 610~1200V (step 10V) ; 1225~3000V (step 25V) 3050~6000V (step 50V) ; 6100~10000v (step 100V) ; 10100 ~ 12000V (step 100V) 3. Đo điện áp: Giải đo điện áp DC: ±30~±600V -Giải đo điện áp AC: 30~600V (50/60Hz) Độ chính xác : ±2%rdg 4. Đo dòng: 0 ~ 2.4mA 5. Đo tụ điện: Giải đo: 5nF ~ 50uF -Độ chính xác: ±5%rdg Nguồn: Pin 12V -Kích thước: 330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm Phụ kiện: 7170 (Main cord) ; 7224A (Earth cord) ; 7225A (Guard cord) ; 7226A (Line probe) ; 7227A (Line probe with alligator clip) 8029 (Extension prod) ; 8212-USB-W | Nhật Bản | 123,600,000 |
Model 3131A | Hiển Thị Số Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng định mức: 1mA DC min. -Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ Đo liên tục: Giải đo: 2Ω/20Ω -Điện áp đầu ra: 4~9V DC -Đo dòng: 200mA DC Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 -Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm Khối lượng: 860g approx. Phụ kiện: 7122B (Test leads) ; 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 ; R6P (AA) × 6, HDSD | Thai Lan | 4,700,000 |
Model 3132A | Hiển Thị Kim Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định: 1mA DC min. -Dòng đầu ra: 1~2mA DC Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ Đo liên tục: Giải đo: 3Ω/500Ω -Giải đo dòng: 210mA DC min. Độ chính xác: |±1.5% of scale length Điện áp AC: 0~600V AC -Độ chính xác: |±5% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 106(L) × 160(W) × 72(D)mm -Khối lượng: 560g approx. Phụ kiện: 7122B (Test leads) ; 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 ; R6P (AA) × 6 | Thai Lan | 3,340,000 |
Model 3146A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 50/125V -Giải đo điện trở Ω: 10MΩ/20MΩ -Độ chính xác: ±5% Đo điện áp AC: 300V -Độ chính xác: ±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D) mm -Khối lượng: 340g approx. Phụ kiện: Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4 | Thai Lan | 5,950,000 |
Model 3161A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 15/500V -Giải đo điện trở Ω: 10MΩ/100MΩ -Độ chính xác: ±5% Đo điện áp AC: 600V -Độ chính xác: ±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D) mm -Khối lượng: 340g approx. Phụ kiện: Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4 | Thai Lan | 6,860,000 |
Model 3165 | Hiển thị kim Điện áp thử DC: 500V -Giá trị đo điện trở Ω Max: 1000MΩ Giải đo đầu tiên: 1~500MΩ -Sai số: |±5% rdg Giải đo thứ 2: 1/1000MΩ -Sai số: ±10% rdg Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D)mm -Khối lượng : 330g approx. Phụ kiện: 7025 (Test leads) ; 9067 (Pouch for test lead) ; R6P (AA) × 4 | Thai Lan | 1,980,000 |
Model 3166 | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 1000V -Giá trị đo Max: 2000MΩ Giải đo đầu tiên: 2~1000MΩ -Sai số: |±5% rdg Giải đo thứ 2: 1/2000MΩ -Sai số: ±10% rdg Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D)mm -Khối lượng: 330g approx. Phụ kiện: 7025 (Test leads) ; 9067 (Pouch for test lead) ; R6P (AA) × 4 | Thai Lan | 1,980,000 |
Model 3315 | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 125V/250V/500V/1000V Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên: 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ/2~1000MΩ -Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai: 10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ/100~2000MΩ -Độ chính xác: |±10% Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx. Phụ kiện : 7150A (Remote control switch set) 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6 | Nhật Bản | 7,460,000 |
Model 3316 | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 50V/125V/250V/500V -Giải đo định mức max: 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ Giải đo đầu tiên: 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ -Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai: 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ -Độ chính xác: |±10% Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx. Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set) 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6 | Nhật Bản | 7,460,000 |
Model 3321A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 250V/500V/1000V -Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên: 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai: 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V) Độ chính xác: |±10% Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx. Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set) 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6 | Nhật Bản | 6,800,000 |
Model 3322A | Hiển Thị Số Điện áp thử DC: 125V/250V/500V -Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ Giải đo đầu tiên: 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V) Độ chính xác: |±10% Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx. Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set) 7081B (Test Lead for Guard Terminal) R6P (AA) × 6 | Nhật Bản | 6,800,000 |
Model 3323A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 25V/50V/100V -Giải đo định mức max: 10MΩ/10MΩ/20MΩ Giải đo đầu tiên: 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai: ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V) Độ chính xác: |±10% Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx. Phụ kiện : 7150A (Remote control switch set) 7081B (Test Lead for Guard Terminal) ; R6P (AA) × 6 | Nhật Bản | 6,800,000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 6360743 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận