Các Thiết Bị Đo Kyoritsu Ampe Kìm Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Đồng Hồ Đo Vạn Năng K1009 K2017 K2007 K3165 K3166 Liên Hệ Mr Khuyến 0968095221

Liên hệ

71A1 Đại Kim Hoàng Mai Hà Nội



                  BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐO KYORITSU

                         C.TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN
               Địa Chỉ: 71A1 khu ĐTM Đại Kim-Q.Hoàng Mai-Hà Nội
                  Điện Thoại: 04 354009147  -  Fax: 04 35409146
               Web : www.evnonline.vn   Mail: sale@evnonline.vn
 MÃ HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬTXUẤT XỨGiá chưa VAT
 ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG
 Đồng Hồ 1009Hiển Thị Số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V  - ACV: 400mV/4/40/400/600V
 - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A  - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
 - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ  - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
 - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz  - C: 40/400nF/4/40/100µF
Nguồn : R6P (1.5V x 2) ;  Khối lượng : 260g
Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
Trung Quốc        763,600  
 Đồng Hồ 1018Hiển Thị Số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V  - ACV: 4/40/400/600V
 - Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz  - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
 - Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
Nguồn :  LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm
Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Trung Quốc        523,600  
 Đồng Hồ 1011Hiển Thị Số
- DCV: 600mV/6/60/600V -  ACV: 600mV/6/60/600V -  HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ -  Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
- Nguồn : R6P (1.5Vx2)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Phụ kiện :  Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn
Trung Quốc     1,016,400  
 Đồng Hồ 1012True RMS (Đo giá trị thực)
- Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Kiểm tra tính liên tục, khóa... - Nguồn : R6P (2 x1.5)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm ;     - Khối lượng : 280g
- Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Trung Quốc     1,486,400  
 Đồng Hồ 1030Hiển Thị Số
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)
Ω  : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V
Continuity check:     Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω  .
Tụ điện :50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto) -Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz
Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 ) -Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm  -Khối lượng : 100g
Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD
Trung Quốc        877,300  
 Đồng Hồ 1051Hiển Thị Số
DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục: 600.0Ω   - Kiểm tra diode : 2V  -C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ :-50~600ºC (with K-type Temperature probe)               
Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
Nguồn : R6P (1.5V)×4  ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm       
Khối lượng : 560g     - Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Thai Lan      5,059,100  
 Đồng Hồ 1052Hiển Thị Số  
Chế độ : MEAN/RMS
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V     -ACV[RMS]: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A              
ACA [RMS]: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ      -Kiểm tra liên tục: 600.0Ω
Kiểm tra diode : 2V  -C: 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F: 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)               
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
Nguồn: R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm       
Khối lượng: 560g  ; Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Thai Lan      6,181,800  
 Đồng Hồ 1061Hiển Thị Số.   Chế độ : True RMS
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
ACA[RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A       
DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A       
Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ       
Continuity buzzer: 500.0Ω    -Diode test: 2.4V              
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type )       
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight       
Nguồn: R6P (1.5V)×4       -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm       
Cân nặng: 560g   -Nguồn :LR44 (1.5V) × 2 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng: 560g      -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD
Thai Lan      7,935,500  
 Đồng Hồ 1062
Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [MEAN]     50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
ACA [RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A   
ACA [MEAN]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A  
DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A       
Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ       
Continuity buzzer: 500.0Ω        -Diode test: 2.4V              
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type )       
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight    
Nguồn: R6P (1.5V)×4       -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm       
Cân nặng: 560g  -Nguồn: LR44 (1.5V) × 2  -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng: 560g       -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD
Thai Lan      9,272,700  
 Đồng Hồ 1109Hiển Thị Kim
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
Nguồn  : R6P (AA) (1.5V) × 2  ; 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
Khối lượng : 330g approx. - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Thai Lan         672,700  
 Đồng Hồ 1110
Hiển Thị Số
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)       ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DCA: 60µA/30/300mA         Ω: 3/30/300kΩ       Kiểm tra liên tục: 100Ω
Nhiệt độ: -20ºC~+150ºC       Nguồn kiểm tra: 1.5V (0.7~2V)   -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước:140(L) × 94(W) × 39(D) mm          -Cân nặng: 280g approx.
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
Phụ kiện chọn thêm: Que đo nhiệt độ
Thai Lan         994,500  
 Đồng Hồ 2000Hiển thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V  -ACV: 3.4/34/340/600V  -DCA: 60A
ACA: 60A  -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω
Tần số (ACA): 3.4/10kHz  (ACV) 3.4/34/300kHz
Kìm kẹp: φ6mm  -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2  -Kích thước: 128(L) × 87(W) × 24(D)mm
Khối lượng: 210g approx. -Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Thai Lan      1,294,500  
 Đồng Hồ 2001Hiển Thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A
Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ   -Continuity buzzer: 30±10Ω
Tần số: (ACA) 3.4/10kHz   (ACV) 3.4/34/300kHz
Cỡ kìm kẹp: φ10mm max.  -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2
Kích thước: 128(L) × 91(W) × 27(D)mm -Khối lượng: 220g approx.
Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Thai Lan      1,690,000  
 DẠNG BÚT THỬ ĐIỆN
 Đồng Hồ 1700Hiển Thị Số
Kiểm tra điện áp: Giải điện áp: 12~690V AC/DC
-Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V; AC (45~400Hz), DC (±)
-Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED)
 37.5±4V (50V LED) ; 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED)
Thời gian phản hồi: <0.5s  -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V)
Kiểm tra cực pha đơn
Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz)
Kiểm tra góc pha
Hệ thống ba pha 4 dây  200~690V phase-to-phase  (100~400V earth-to-phase) AC 50/60Hz
Giải góc pha: 120±5 degree
Kiểm tra liên tục
Giải đo: 0~400kΩ+50%  -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω) -Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V)
Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm  -Cân nặng: 230g
Phụ kiện: Máy, HDSD
Thai Lan      1,240,900  
 Đồng Hồ 1710Hiển Thị Số
Kiểm tra điện áp
Giải điện áp: 12~690V AC/DC
Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V ; AC (45~400Hz), DC (±)
Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED)
37.5±4V (50V LED); 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED)
Thời gian phản hồi: <0.5s  -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V)
Kiểm tra cực pha đơn
Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz)
Kiểm tra góc pha
Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase ; (100~400V earth-to-phase) ; AC 50/60Hz
Giải góc pha: 120±5 degree
Kiểm tra liên tục
Giải đo: 0~400kΩ+50%  -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω)
Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V) -Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm
Cân nặng: 230g       -Phụ kiện: Máy, HDSD
Thai Lan      1,550,900  
  ĐỒNG HỒ AMPE KÌM
 Đồng Hồ 2002PAHiện thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm     -Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo điện áp AC: 40/400/750V  -Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V
Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ  -Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω)
Đầu ra: 400mA (400A) và 200mA (2000A) -Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2    -Kích thước: 247(L) × 105(W) × 49(D)mm
Khối lượng: 470g approx.    -Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD
Thai Lan      1,978,200  
 Đồng Hồ 2003AHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm  -Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo điện áp AC: 400/750V   -Giải đo dòng DC: 400/2000A
Giải đo điện áp DC: 400/1000V -Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω)  - Đầu ra: 400mA (400A) và 200mA (2000A)
Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz      -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước: 250(L) × 105(W) × 49(D)mm -Khối lượng: 530g approx.
Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD
Thai Lan      3,443,600  
 Đồng Hồ 2004Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 19mm    -Giải đo dòng AC:  20/200A
Đo điện áp AC: 500V              -Giải đo dòng DC:  20/200A
Đo điện áp DC: 200V              -Đo điện trở Ω: 200Ω
Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz ~ 1kHz           -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2  
Kích thước: 180(L) × 54(W) × 32(D)mm   -Khối lượng: 170g approx.
Phụ kiện:  R6P (AA) × 2. Que đo, HDSD
Thai Lan      3,807,300  
 Đồng Hồ 2007AHiển Thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng  AC: 400/600A   -Giải đo điện áp AC: 400/750V
Giải đo điện trở Ω:  400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt   -Kiểm tra liên tục:  Còi kêu  50±35Ω
Đường kính kìm: Ø33mm   -Tần số hiệu ứng:    40Hz~400Hz  -Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước: 195(L) × 78(W) × 36(D)mm    -Khối lượng: 260g
Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Que đo, HDSD
Thai Lan         898,200  
 Đồng Hồ 2009RHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm  - Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo dòng DC:  400A/2000A  -Giải đo điện áp AC: 40/400/750V
 Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V  -Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4kΩ
 Giải đo tần số Hz: 10 ~ 4Khz    -Nguồn cung cấp: Pin 2x1.5V
Thai Lan      4,128,200  
 Đồng Hồ 2010Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm   -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A -Giải đo dòng DC: 2/20A
Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A   ;   DC200mV với DC2/20A
Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz~2kHz -Nguồn: 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi
Kích thước: Máy: 142(L) × 64(W) × 26(D)mm  ;  Kìm: 153(L) × 23(W) × 18(D)mm
Khối lượng: 220g approx.    -Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD
Thai Lan      8,213,600  
 Đồng Hồ 2012RHiển Thị Số
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V   -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V
DCA: 60.00/120.0A   -ACA: 60.00/120.0A  -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Tần số: (ACA)  100/1000Hz/10kHz ;      (DCA)  100/1000Hz/10/100/300.0kHz
Kìm kẹp:  Ø12mm max.    -Nguồn: R03 (1.5V) × 2    -Kích thước: 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
Khối lượng: 220g    -Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Sách hướng dẫn sử dụng
Thai Lan      2,053,600  
 Đồng Hồ 2017Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
-Giải đo dòng AC:  200/600A   Giải đo điện áp AC: 200/600V   -Đo điện trở Ω: 200Ω
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 30±20Ω   -Tần số hưởng ứng: 45Hz~1kHz
Nguồn: 6F22 (9V) × 1  -Kích thước: 208(L) × 91(W) × 40(D)mm
Khối lượng: 400g approx.   -Phụ kiện: Bao đựng, que đo, Pin, HDSD
Thai Lan         898,200  
 Đồng Hồ 2200Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
Giải đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
Giải đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
Giải đo điện trở Ω: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
Đo liên tục: Còi kêu 50±30Ω   -Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước: 190(L) × 68(W) × 20(D)mm  -Khối lượng: 120g
Phụ kiện: Que đo 7107A;  Hộp đựng 9160;   R03 (AAA) × 2;  Hướng dẫn sử dụng
Trung Quốc        887,300  
 Đồng Hồ 2031Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max.   -Giải đo dòng AC: 20A/200A
Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz   -Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2
Kích thước: 147(L) × 58.5(W) × 26(D)mm   -Khối lượng: 100g
Phụ kiện: LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD
Thai Lan      1,219,100  
 Đồng Hồ 2033Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm   -Giải đo dòng AC:  40/300A  -Giải đo dòng DC: 40/300A
Tần số hiệu ứng: DC, 20Hz~1kHz  -Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2
Kích thước: 147(L) × 59(W) × 25(D)mm   -Khối lượng: 100g .
Phụ kiện: LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD
Thai Lan      2,289,100  
 Đồng Hồ 2040Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm   -Giải đo dòng AC:0 - 600A   -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V   -Giải đo điện trở Ω:  600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω   -Tần số: 10/100/1k/10kHz    -Nguồn:  R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm   -Khối lượng: 300g
Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng.
Thai Lan      1,721,800  
 Đồng Hồ 2046RHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm   -Giải đo dòng AC: 0~600.0A
Giải đo dòng DC: 0~600.0A   -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V
Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V
Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω    -Tần số: 10/100/1k/10kHz
Nhiệt độ: -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216)
Nguồn cung cấp: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g
Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, HDSD
Thai Lan      2,749,100  
 Đồng Hồ 2055Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.    -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A
Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A   -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V
Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω        -Tần số: 10/100/1k/10kHz
Tần số hiệu ứng: 40 ~ 400Hz           -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 254(L) × 82(W) × 36(D)mm  -Khối lượng: 310g
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD     
Thai Lan      2,513,600  
 Đồng Hồ 2056RHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A
Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A
Giải đo điện áp AC: 6/60/600V   -Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V
Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ   -Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω
Tần số: 10/100/1k/10kHz      -Nhiệt độ: -50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo  8216)
Tần số hiệu ứng: 40 ~ 400A  -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 254(L) × 82(W) × 36(D)mm   -Khối lượng: 310g
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
Thai Lan      3,080,000  
 Đồng Hồ 2300RHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 10mm.   -Giải đo dòng AC: 0 to 100.0A 
Giải đo dòng DC: 0 to ±100.0A   -Phát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoài
Kích thước: 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mm   -Khối lượng : 110g
Nguồn: R03 (AAA) × 2     -Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD
Thai Lan      1,486,400  
 Đồng Hồ 2608AHiển Thị Kim
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.    -Giải đo dòng AC: 6/15/60/150/300A
Giải đo điện áp AC: 150/300/600V         - Đo điện áp DC: 60V   -Đo điện trở Ω: 1/10kΩ
Temperature: 20ºC~+150ºC (Với que đo 7060)   -Tần số hiệu ứng: 50Hz/60Hz
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 1    -Kích thước: 193(L) × 78(W) × 39(D)mm
Khối lượng: 275g .                   -Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD     
Thai Lan         684,500  
 Đồng Hồ 2500Sản phẩm mới      5,753,600  
 Đồng Hồ 2805Hiển Thị Kim
Đường kính kìm kẹp ф: 35mm     -Giải đo dòng AC: 6/20/60/200/600A
Giải đo điện áp AC: 150/300/600V  -Đo điện trở Ω: 2kΩ
Tần số hưởng ứng: 50~400Hz         -Nguồn: R6P(AA)(1.5V)×1
Kích thước: 220(L) × 83(W) × 40(D)mm  -Khối lượng: 390g approx.
Phụ kiện: Pin, Que đo, Hộp đựng, HDSD
Thai Lan         909,100  
 AMPE KÌM ĐO DÒNG DÒ
 Đồng Hồ 2412Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.   -Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
Đo điện áp AC: 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)
Đo điện trở Ω: 200Ω  -Tần số hưởng ứng: 40~400Hz
Đầu ra: DC200mV      -Nguồn: 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
Kích thước: 209(L) × 96(W) × 45(D)mm   -Khối lượng: 450g .
Phụ kiện: Que đo, Hộp, Pin, HDSD   
Nhật Bản     7,390,000  
 Đồng Hồ 2413FHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max.   -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)    -Tần số hiệu ứng: 40Hz~1kHz
Đầu ra: Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV              -Nguồn cung cấp: 6F22 (9V) × 1
Kích thước: 250(L) × 130(W) × 50(D)mm                       -Khối lượng: 570g approx.
Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD
Nhật Bản     7,304,500  
 Đồng Hồ 2413RHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max.   -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)   -Tần số hiệu ứng: 40Hz~1kHz
Đầu ra: Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV            -Nguồn cung cấp: 6F22 (9V) × 1
Kích thước: 250(L) × 130(W) × 50(D)mm                     -Khối lượng: 570g
Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD
Nhật Bản     7,807,300  
 Đồng Hồ 2431Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max.   -Giải đo dòng AC: 20/200mA/200A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: (WIDE) 20/200mA/200A   -Tần số hiệu ứng: 40~400Hz
Nguồn: LR-44 (1.5V)× 2       -Kích thước: 149(L)× 60(W) × 26(D)mm
Khối lượng: 120g                 -Phụ kiện: Pin, bao đựng, HDSD
Nhật Bản     4,042,700  
 Đồng Hồ 2432Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm max.   -Giải đo dòng AC: 4/40mA/100A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: (WIDE) 4/40mA/100A   -Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A)
Thời gian phản hồi: 2 seconds                  -Nguồn: Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
Kích thước: 185(L) × 81(W) × 32(D)mm    -Khối lượng: 290g approx.
Phụ kiện: Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Nhật Bản     5,315,500  
 Đồng Hồ 2433Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.   -Giải đo dòng AC: 40/400mA/400A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: (WIDE) 40/400mA/400A
Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
Thời gian đáp ứng: 2 seconds    -Nguồn: Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
Kích thước: 185(L) × 81(W) × 32(D)mm   -Khối lượng: 270g
Phụ kiện: Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Nhật Bản     4,470,900  
 Đồng Hồ 2434Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 28mm max.   -Giải đo dòng AC: (50/60Hz) 400mA/4/100A
Giải dòng đo AC: (WIDE) :400mA/4/100A
Chuẩn an toàn: IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032
Tần số hiệu ứng:  40~400Hz    -Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước: 169(L) × 75(W) × 40(D)mm  -Khối lượng: 220g
Phụ kiện: Bao đựng, R03 × 2, HDSD
Nhật Bản     3,743,600  
 THIẾT BỊ ĐO MEGOMET
 Đồng Hồ 3001BHiển Thị Số
Điện áp thử: 500V/1000V   -Giải đo điện trở Ω: 200MΩ (2/20/200MΩ)
Độ chính xác: |±2%rdg±1dgt
Kiểm tra liên tục:
Giải đo: 200Ω (20/200Ω)       -Độ chính xác: |±2%rdg±0.1Ω|±1dgt
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8  -Kích thước: 144(L) × 93(W) × 61(D)mm
Khối lượng: 460g             -Phụ kiện: Que đo, bao đựng, R6P (AA) × 8, HDSD
Nhật Bản     3,411,800  
 Đồng Hồ 3005AHiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V       -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ;    |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω  
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ;  |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC: 0-600V AC     -Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt    -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm   -Khối lượng: 970g
Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD
Nhật Bản     3,540,000  
 Đồng Hồ 3007AHiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V      -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ;    |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục:  Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ;    |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC: 0-600V AC      -Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt    -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm   -Khối lượng: 990g approx
Phụ kiện: Que đo, R6P (AA) × 8, HDSD
Nhật Bản     4,363,600  
 Đồng Hồ 3021Hiển Thị Số
Điện áp thử: 125V/250V/500V/1000V   -Giải đo: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ
Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt
Đo liên tục:   Giải đo: 40.00/400.0Ω      -Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt
Giải đo AC: 20~600V (50/60Hz)      Giải đo DC: -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác: |±3%rdg±6dgt     -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g
Nguồn: R6P×6 or LR6×6          -Phụ kiện: Que đo,  R6P (AA)×6, HDSD
Nhật Bản     4,898,200  
 Đồng Hồ 3022Hiển Thị Số
Điện áp kiểm thử: 50V/100V/250V/500V    -Giải đo điện trở: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ
Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt
Kiểm tra liên tục:   Giải đo: 40.00/400.0Ω    -Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt
Giải đo điện áp AC: 20~600V (50/60Hz)    -Giải đo điện áp DC: -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác: |±3%rdg±6dgt                    -Nguồn: R6P×6 or LR6×6
Phụ kiện: R6P (AA)×6, Que đo, HDSD
Nhật Bản     4,898,200  
 Đồng Hồ 3023Hiển Thị Số
Điện áp thử: 100V/250V/500V/1000V
-Giải đo điện trở Ω: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ      -Độ chính xác: |±5%rdg±6dgt
Kiểm tra liên tục:  Giải đo: 40.00/400.0Ω   -Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt
Giải đo điện áp AC: 20~600V (50/60Hz)     -Giải đo điện áp DC: -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác: |±3%rdg±6dgt      -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.
Nguồn: R6P×6 or LR6×6           -Phụ kiện: Que đo, R6P (AA)×6,HDSD
Nhật Bản     4,898,200  
 Đồng Hồ 3121AHiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 2500V   -Giải điện trở Ω: 2GΩ/100GΩ
Giải đo kết quả đầu tiên: 0.1 ~ 50GΩ
Độ chính xác: |± 5% rdg  -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm    -Cân nặng: 1kg
Phụ kiện: 7165A Que đo đường Linedài 3m
                   7224A Đầu nối đất dài 1.5m
                   7225A Que đo Guard  dài1.5m
                   9158 Hộp đựng cứng
                   R6 (AA) × 8, HDSD
Nhật Bản     5,614,500  
 Đồng Hồ 3122AHiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 5000V   -Giải điện trở Ω: 5GΩ/200GΩ
Giải đo kết quả đầu tiên: 0.2 ~ 100GΩ
Độ chính xác: |± 5% rdg    -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm    -Cân nặng: 1kg
Phụ kiện:  7165A Que đo đường Linedài 3m
                    7224A Đầu nối đất dài 1.5m
                    7225A Que đo Guard  dài1.5m
                    9158 Hộp đựng cứng
                     R6 (AA) × 8, HDSD
Nhật Bản     5,957,300  
 Đồng Hồ 3123AHiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 5000V/10000V
Giải điện trở đo Ω: 5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩ        
Giải đo kết quả đầu tiên: 0.4 ~ 200GΩ
Độ chính xác: |± 5% rdg     -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm      -Cân nặng: 1kg
Phụ kiện : 7165A Que đo đường Linedài 3m
                    7224A Đầu nối đất dài 1.5m
                   7225A Que đo Guard  dài1.5m
                   9158 Hộp đựng cứng
                   R6 (AA) × 8, HDSD
Nhật Bản     8,010,900  
 Đồng Hồ 3124Hiển Thị Kim
Điện áp thử: 1k~10kV /1000V      -Giải đo: 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ
Độ chính xác: 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg
Chỉ báo điện áp đặt: DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt
Nguồn: Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8
Kích thước: 200(L) × 140(W) × 80(D)mm
Khối lượng: 1.5kg approx.
Phụ kiện: 7082 (Lead for recorder)
                7083 (Lead for battery charging)
                7084 (Earth and guard leads)
                8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger)
                9112 (Hard Carrying Case)
Nhật Bản   20,791,800  
 Đồng Hồ 3125Hiển Thị Số
Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V
Giải đo điện trở: 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
Độ chính xác: ±5%rdg |±3dgt   -Dòng điện ngắn mạch: 1.3mA
Đo điện áp AC/DC: 30 ~ 600V  -Độ chính xác: ±2%
Hiện thị lớn nhất: 999              -Nguồn: DC12V : R14×8
Kích thước: 205(L) × 152(W) × 94(D)mm  -Khối lượng: 1.8kg
Phụ kiện:  7165A (Que đo Line)
                  7224A (Que đo Earth )
                  7225A (Guard Que đo)
                  8019 (Hook type prod)
                  9124 (Hộp đựng)
                  LR14×8pcs (Pin)
Nhật Bản   10,385,500  
 Đồng Hồ 3126Hiển Thị Số
Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V     -Giải đo điện trở Ω: 100 ~ 1000GΩ
Độ chính xác:  ± 2% rdg ± 3dgt
Phụ kiện:  7165A (Line probe) ; 7224A (Earth cord), ; 7225A (Guard cord)
8019 (Hook type prod), ; 8254 (Extension prod), ; 9159 (Hard case)
LR14 (Alkaline battery size C) × 8, 
Nhật Bản   24,705,500  
 Đồng Hồ 3128Hiển Thị Số
1. Đo điện trở cách điện
Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
Giải đo điện trở: 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
Độ chính xác: ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
Dòng điện ngắn mạch : 5mA
2. Điên áp đầu ra
Giải điện áp: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V  -Độ chính xác: 0~+20%
Giải chọn: 50~600V (step 5V) ;  610~1200V (step 10V) ; 1225~3000V (step 25V)
3050~6000V (step 50V) ; 6100~10000v (step 100V) ; 10100 ~ 12000V (step 100V)
3. Đo điện áp:
Giải đo điện áp DC: ±30~±600V       -Giải đo điện áp AC: 30~600V (50/60Hz)
Độ chính xác : ±2%rdg
4. Đo dòng: 0 ~ 2.4mA
5. Đo tụ điện: Giải đo: 5nF ~ 50uF   -Độ chính xác: ±5%rdg
Nguồn: Pin 12V    -Kích thước: 330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
Phụ kiện: 7170 (Main cord) ;   7224A (Earth cord) ; 7225A (Guard cord) ;
               7226A (Line probe) ; 7227A (Line probe with alligator clip)
               8029 (Extension prod) ;  8212-USB-W
Nhật Bản   84,962,700  
 Đồng Hồ 3131AHiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V  -Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng định mức: 1mA DC min.    -Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx.
Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
Đo liên tục:  Giải đo: 2Ω/20Ω      -Điện áp đầu ra: 4~9V DC    -Đo dòng: 200mA DC
Độ chính xác: |±3%   -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6    -Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng: 860g approx.
Phụ kiện:   7122B (Test leads) ;  8923 (F500mA/600V fuse) × 2 ; R6P (AA) × 6, HDSD
Thai Lan      3,261,800  
 Đồng Hồ 3132AHiển Thị Kim
Điện áp thử: 250V/500V/1000V       -Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng danh định: 1mA DC min.        -Dòng đầu ra: 1~2mA DC
Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
Đo liên tục:  Giải đo: 3Ω/500Ω   -Giải đo dòng:     210mA DC min.
Độ chính xác: |±1.5% of scale length
Điện áp AC:  0~600V AC    -Độ chính xác: |±5%    -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 106(L) × 160(W) × 72(D)mm    -Khối lượng: 560g approx.
Phụ kiện: 7122B (Test leads) ;   8923 (F500mA/600V fuse) × 2 ;   R6P (AA) × 6
Thai Lan      2,320,900  
 Đồng Hồ 3146AHiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 50/125V       -Giải đo điện trở Ω: 10MΩ/20MΩ        -Độ chính xác: ±5%
Đo điện áp AC: 300V          -Độ chính xác: ±3%         -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4
Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D) mm    -Khối lượng: 340g approx.
Phụ kiện: Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4
Thai Lan      4,224,500  
 Đồng Hồ 3161AHiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 15/500V    -Giải đo điện trở Ω: 10MΩ/100MΩ     -Độ chính xác: ±5%
Đo điện áp AC: 600V         -Độ chính xác: ±3%      -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4
Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D) mm   -Khối lượng: 340g approx.
Phụ kiện: Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4
Thai Lan      4,662,700  
 Đồng Hồ 3165Hiển thị kim
Điện áp thử DC: 500V     -Giá trị đo điện trở Ω Max: 1000MΩ
Giải đo đầu tiên: 1~500MΩ  -Sai số: |±5% rdg
Giải đo thứ 2: 1/1000MΩ     -Sai số: ±10% rdg
Điện áp AC: 600V    -Độ chính xác: |±3%    -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4
Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D)mm    -Khối lượng : 330g approx.
Phụ kiện:  7025 (Test leads) ;  9067 (Pouch for test lead) ;  R6P (AA) × 4
Thai Lan      1,347,300  
 Đồng Hồ 3166Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 1000V   -Giá trị đo Max: 2000MΩ
Giải đo đầu tiên: 2~1000MΩ        -Sai số: |±5% rdg
Giải đo thứ 2: 1/2000MΩ             -Sai số: ±10% rdg
Điện áp AC: 600V        -Độ chính xác: |±3%     -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4
Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D)mm            -Khối lượng: 330g approx.
Phụ kiện:   7025 (Test leads) ;   9067 (Pouch for test lead) ;  R6P (AA) × 4
Thai Lan      1,347,300  
 Đồng Hồ 3315Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 125V/250V/500V/1000V
Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ/2~1000MΩ        -Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: 10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ/100~2000MΩ          -Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V      -Độ chính xác: |±3%      -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm        -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện : 7150A (Remote control switch set)
         7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ;    R6P (AA) × 6
Nhật Bản     5,187,300  
 Đồng Hồ 3316Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 50V/125V/250V/500V   -Giải đo định mức max: 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ         -Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ               -Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V     -Độ chính xác: |±3%     -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm      -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set)
       7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ;    R6P (AA) × 6
Nhật Bản     4,428,200  
 Đồng Hồ 3321AHiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 250V/500V/1000V       -Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V)
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V)
Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V    -Độ chính xác: |±3%   -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm   -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set)
    7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ;   R6P (AA) × 6
Nhật Bản     4,620,000  
 Đồng Hồ 3322AHiển Thị Số
Điện áp thử DC: 125V/250V/500V    -Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V)
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V)
Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V      -Độ chính xác: |±3%      -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm        -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện:  7150A (Remote control switch set)
                    7081B (Test Lead for Guard Terminal)   R6P (AA) × 6
Nhật Bản     4,620,000  
 Đồng Hồ 3323AHiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 25V/50V/100V    -Giải đo định mức max: 10MΩ/10MΩ/20MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V)
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V)
Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V     -Độ chính xác: |±3%      -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm      -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện :    7150A (Remote control switch set)
                      7081B (Test Lead for Guard Terminal) ;  R6P (AA) × 6
Nhật Bản     4,620,000  
 THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT
 Đồng Hồ 4102AHiển Thị Kim
Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω     -Độ chính xác:  ±3%
Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~30V AC              -Độ chính xác:  ±3%
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6      -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
Khối lượng: 600g approx.
Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
       8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ;      7127A (Simplified measurement probe) × 1set
       R6P (AA) × 6 ;      Vỏ hộp mềm
Thai Lan      3,101,800  
 Đồng Hồ 4102AHHiển Thị Kim
Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω     -Độ chính xác:  ±3%
Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~

Bình luận

HẾT HẠN

0968 095 221
Mã số : 8552133
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 01/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn