Liên hệ
71A1 Đại Kim Hoàng Mai Hà Nội
| |||||||||
MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | XUẤT XỨ | Giá chưa VAT | ||||||
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG | |||||||||
Đồng Hồ 1009 | Hiển Thị Số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C: 40/400nF/4/40/100µF Nguồn : R6P (1.5V x 2) ; Khối lượng : 260g Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn | Trung Quốc | 763,600 | ||||||
Đồng Hồ 1018 | Hiển Thị Số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V - Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF Nguồn : LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD | Trung Quốc | 523,600 | ||||||
Đồng Hồ 1011 | Hiển Thị Số - DCV: 600mV/6/60/600V - ACV: 600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA - Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF - Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F) - Nguồn : R6P (1.5Vx2) - Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm - Phụ kiện : Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn | Trung Quốc | 1,016,400 | ||||||
Đồng Hồ 1012 | True RMS (Đo giá trị thực) - Hiển Thị Số - DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA - Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF - Kiểm tra tính liên tục, khóa... - Nguồn : R6P (2 x1.5) - Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm ; - Khối lượng : 280g - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD | Trung Quốc | 1,486,400 | ||||||
Đồng Hồ 1030 | Hiển Thị Số AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto) Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V Continuity check: Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω . Tụ điện :50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto) -Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 ) -Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm -Khối lượng : 100g Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD | Trung Quốc | 877,300 | ||||||
Đồng Hồ 1051 | Hiển Thị Số DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ Kiểm tra liên tục: 600.0Ω - Kiểm tra diode : 2V -C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz Nhiệt độ :-50~600ºC (with K-type Temperature probe) Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)... Nguồn : R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm Khối lượng : 560g - Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD | Thai Lan | 5,059,100 | ||||||
Đồng Hồ 1052 | Hiển Thị Số Chế độ : MEAN/RMS DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV[RMS]: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A ACA [RMS]: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ -Kiểm tra liên tục: 600.0Ω Kiểm tra diode : 2V -C: 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF F: 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz Nhiệt độ : -50~600ºC (with K-type Temperature probe) Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)... Nguồn: R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm Khối lượng: 560g ; Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD | Thai Lan | 6,181,800 | ||||||
Đồng Hồ 1061 | Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A ACA[RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ Continuity buzzer: 500.0Ω -Diode test: 2.4V C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type ) Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight Nguồn: R6P (1.5V)×4 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm Cân nặng: 560g -Nguồn :LR44 (1.5V) × 2 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm Khối lượng: 560g -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD | Thai Lan | 7,935,500 | ||||||
Đồng Hồ 1062 |
| Thai Lan | 9,272,700 | ||||||
Đồng Hồ 1109 | Hiển Thị Kim DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V) DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 ; 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm Khối lượng : 330g approx. - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD | Thai Lan | 672,700 | ||||||
Đồng Hồ 1110 |
| Thai Lan | 994,500 | ||||||
Đồng Hồ 2000 | Hiển thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 60A ACA: 60A -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω Tần số (ACA): 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz Kìm kẹp: φ6mm -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 -Kích thước: 128(L) × 87(W) × 24(D)mm Khối lượng: 210g approx. -Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD | Thai Lan | 1,294,500 | ||||||
Đồng Hồ 2001 | Hiển Thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30±10Ω Tần số: (ACA) 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz Cỡ kìm kẹp: φ10mm max. -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 Kích thước: 128(L) × 91(W) × 27(D)mm -Khối lượng: 220g approx. Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD | Thai Lan | 1,690,000 | ||||||
DẠNG BÚT THỬ ĐIỆN | |||||||||
Đồng Hồ 1700 | Hiển Thị Số Kiểm tra điện áp: Giải điện áp: 12~690V AC/DC -Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V; AC (45~400Hz), DC (±) -Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED) 37.5±4V (50V LED) ; 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED) Thời gian phản hồi: <0.5s -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V) Kiểm tra cực pha đơn Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz) Kiểm tra góc pha Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase (100~400V earth-to-phase) AC 50/60Hz Giải góc pha: 120±5 degree Kiểm tra liên tục Giải đo: 0~400kΩ+50% -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω) -Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V) Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm -Cân nặng: 230g Phụ kiện: Máy, HDSD | Thai Lan | 1,240,900 | ||||||
Đồng Hồ 1710 | Hiển Thị Số Kiểm tra điện áp Giải điện áp: 12~690V AC/DC Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V ; AC (45~400Hz), DC (±) Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED) 37.5±4V (50V LED); 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED) Thời gian phản hồi: <0.5s -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V) Kiểm tra cực pha đơn Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz) Kiểm tra góc pha Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase ; (100~400V earth-to-phase) ; AC 50/60Hz Giải góc pha: 120±5 degree Kiểm tra liên tục Giải đo: 0~400kΩ+50% -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω) Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V) -Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm Cân nặng: 230g -Phụ kiện: Máy, HDSD | Thai Lan | 1,550,900 | ||||||
ĐỒNG HỒ AMPE KÌM | |||||||||
Đồng Hồ 2002PA | Hiện thị số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo điện áp AC: 40/400/750V -Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ -Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω) Đầu ra: 400mA (400A) và 200mA (2000A) -Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 -Kích thước: 247(L) × 105(W) × 49(D)mm Khối lượng: 470g approx. -Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD | Thai Lan | 1,978,200 | ||||||
Đồng Hồ 2003A | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo điện áp AC: 400/750V -Giải đo dòng DC: 400/2000A Giải đo điện áp DC: 400/1000V -Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω) - Đầu ra: 400mA (400A) và 200mA (2000A) Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước: 250(L) × 105(W) × 49(D)mm -Khối lượng: 530g approx. Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD | Thai Lan | 3,443,600 | ||||||
Đồng Hồ 2004 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 19mm -Giải đo dòng AC: 20/200A Đo điện áp AC: 500V -Giải đo dòng DC: 20/200A Đo điện áp DC: 200V -Đo điện trở Ω: 200Ω Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz ~ 1kHz -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước: 180(L) × 54(W) × 32(D)mm -Khối lượng: 170g approx. Phụ kiện: R6P (AA) × 2. Que đo, HDSD | Thai Lan | 3,807,300 | ||||||
Đồng Hồ 2007A | Hiển Thị số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 400/600A -Giải đo điện áp AC: 400/750V Giải đo điện trở Ω: 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt -Kiểm tra liên tục: Còi kêu 50±35Ω Đường kính kìm: Ø33mm -Tần số hiệu ứng: 40Hz~400Hz -Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước: 195(L) × 78(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 260g Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Que đo, HDSD | Thai Lan | 898,200 | ||||||
Đồng Hồ 2009R | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm - Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo dòng DC: 400A/2000A -Giải đo điện áp AC: 40/400/750V Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V -Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4kΩ Giải đo tần số Hz: 10 ~ 4Khz -Nguồn cung cấp: Pin 2x1.5V | Thai Lan | 4,128,200 | ||||||
Đồng Hồ 2010 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A -Giải đo dòng DC: 2/20A Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A ; DC200mV với DC2/20A Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz~2kHz -Nguồn: 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi Kích thước: Máy: 142(L) × 64(W) × 26(D)mm ; Kìm: 153(L) × 23(W) × 18(D)mm Khối lượng: 220g approx. -Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD | Thai Lan | 8,213,600 | ||||||
Đồng Hồ 2012R | Hiển Thị Số DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V DCA: 60.00/120.0A -ACA: 60.00/120.0A -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ Tần số: (ACA) 100/1000Hz/10kHz ; (DCA) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz Kìm kẹp: Ø12mm max. -Nguồn: R03 (1.5V) × 2 -Kích thước: 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm Khối lượng: 220g -Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Sách hướng dẫn sử dụng | Thai Lan | 2,053,600 | ||||||
Đồng Hồ 2017 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. -Giải đo dòng AC: 200/600A Giải đo điện áp AC: 200/600V -Đo điện trở Ω: 200Ω Kiểm tra liên tục: Còi kêu 30±20Ω -Tần số hưởng ứng: 45Hz~1kHz Nguồn: 6F22 (9V) × 1 -Kích thước: 208(L) × 91(W) × 40(D)mm Khối lượng: 400g approx. -Phụ kiện: Bao đựng, que đo, Pin, HDSD | Thai Lan | 898,200 | ||||||
Đồng Hồ 2200 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) Giải đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Giải đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Giải đo điện trở Ω: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục: Còi kêu 50±30Ω -Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước: 190(L) × 68(W) × 20(D)mm -Khối lượng: 120g Phụ kiện: Que đo 7107A; Hộp đựng 9160; R03 (AAA) × 2; Hướng dẫn sử dụng | Trung Quốc | 887,300 | ||||||
Đồng Hồ 2031 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max. -Giải đo dòng AC: 20A/200A Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz -Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước: 147(L) × 58.5(W) × 26(D)mm -Khối lượng: 100g Phụ kiện: LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD | Thai Lan | 1,219,100 | ||||||
Đồng Hồ 2033 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 24mm -Giải đo dòng AC: 40/300A -Giải đo dòng DC: 40/300A Tần số hiệu ứng: DC, 20Hz~1kHz -Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước: 147(L) × 59(W) × 25(D)mm -Khối lượng: 100g . Phụ kiện: LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD | Thai Lan | 2,289,100 | ||||||
Đồng Hồ 2040 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC:0 - 600A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng. | Thai Lan | 1,721,800 | ||||||
Đồng Hồ 2046R | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 0~600.0A Giải đo dòng DC: 0~600.0A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ: -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Nguồn cung cấp: R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, HDSD | Thai Lan | 2,749,100 | ||||||
Đồng Hồ 2055 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz Tần số hiệu ứng: 40 ~ 400Hz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước: 254(L) × 82(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 310g Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD | Thai Lan | 2,513,600 | ||||||
Đồng Hồ 2056R | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A Giải đo điện áp AC: 6/60/600V -Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ -Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nhiệt độ: -50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216) Tần số hiệu ứng: 40 ~ 400A -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước: 254(L) × 82(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 310g Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD | Thai Lan | 3,080,000 | ||||||
Đồng Hồ 2300R | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 10mm. -Giải đo dòng AC: 0 to 100.0A Giải đo dòng DC: 0 to ±100.0A -Phát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoài Kích thước: 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mm -Khối lượng : 110g Nguồn: R03 (AAA) × 2 -Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD | Thai Lan | 1,486,400 | ||||||
Đồng Hồ 2608A | Hiển Thị Kim Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. -Giải đo dòng AC: 6/15/60/150/300A Giải đo điện áp AC: 150/300/600V - Đo điện áp DC: 60V -Đo điện trở Ω: 1/10kΩ Temperature: 20ºC~+150ºC (Với que đo 7060) -Tần số hiệu ứng: 50Hz/60Hz Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 1 -Kích thước: 193(L) × 78(W) × 39(D)mm Khối lượng: 275g . -Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD | Thai Lan | 684,500 | ||||||
Đồng Hồ 2500 | Sản phẩm mới | 5,753,600 | |||||||
Đồng Hồ 2805 | Hiển Thị Kim Đường kính kìm kẹp ф: 35mm -Giải đo dòng AC: 6/20/60/200/600A Giải đo điện áp AC: 150/300/600V -Đo điện trở Ω: 2kΩ Tần số hưởng ứng: 50~400Hz -Nguồn: R6P(AA)(1.5V)×1 Kích thước: 220(L) × 83(W) × 40(D)mm -Khối lượng: 390g approx. Phụ kiện: Pin, Que đo, Hộp đựng, HDSD | Thai Lan | 909,100 | ||||||
AMPE KÌM ĐO DÒNG DÒ | |||||||||
Đồng Hồ 2412 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo) Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo) Đo điện áp AC: 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz) Đo điện trở Ω: 200Ω -Tần số hưởng ứng: 40~400Hz Đầu ra: DC200mV -Nguồn: 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor Kích thước: 209(L) × 96(W) × 45(D)mm -Khối lượng: 450g . Phụ kiện: Que đo, Hộp, Pin, HDSD | Nhật Bản | 7,390,000 | ||||||
Đồng Hồ 2413F | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max. -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) -Tần số hiệu ứng: 40Hz~1kHz Đầu ra: Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV -Nguồn cung cấp: 6F22 (9V) × 1 Kích thước: 250(L) × 130(W) × 50(D)mm -Khối lượng: 570g approx. Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD | Nhật Bản | 7,304,500 | ||||||
Đồng Hồ 2413R | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max. -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) -Tần số hiệu ứng: 40Hz~1kHz Đầu ra: Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV -Nguồn cung cấp: 6F22 (9V) × 1 Kích thước: 250(L) × 130(W) × 50(D)mm -Khối lượng: 570g Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD | Nhật Bản | 7,807,300 | ||||||
Đồng Hồ 2431 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max. -Giải đo dòng AC: 20/200mA/200A (50/60Hz) Giải đo dòng AC: (WIDE) 20/200mA/200A -Tần số hiệu ứng: 40~400Hz Nguồn: LR-44 (1.5V)× 2 -Kích thước: 149(L)× 60(W) × 26(D)mm Khối lượng: 120g -Phụ kiện: Pin, bao đựng, HDSD | Nhật Bản | 4,042,700 | ||||||
Đồng Hồ 2432 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 40mm max. -Giải đo dòng AC: 4/40mA/100A (50/60Hz) Giải đo dòng AC: (WIDE) 4/40mA/100A -Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Thời gian phản hồi: 2 seconds -Nguồn: Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước: 185(L) × 81(W) × 32(D)mm -Khối lượng: 290g approx. Phụ kiện: Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD | Nhật Bản | 5,315,500 | ||||||
Đồng Hồ 2433 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 40/400mA/400A (50/60Hz) Giải đo dòng AC: (WIDE) 40/400mA/400A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) Thời gian đáp ứng: 2 seconds -Nguồn: Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước: 185(L) × 81(W) × 32(D)mm -Khối lượng: 270g Phụ kiện: Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD | Nhật Bản | 4,470,900 | ||||||
Đồng Hồ 2434 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 28mm max. -Giải đo dòng AC: (50/60Hz) 400mA/4/100A Giải dòng đo AC: (WIDE) :400mA/4/100A Chuẩn an toàn: IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 Tần số hiệu ứng: 40~400Hz -Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước: 169(L) × 75(W) × 40(D)mm -Khối lượng: 220g Phụ kiện: Bao đựng, R03 × 2, HDSD | Nhật Bản | 3,743,600 | ||||||
THIẾT BỊ ĐO MEGOMET | |||||||||
Đồng Hồ 3001B | Hiển Thị Số Điện áp thử: 500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 200MΩ (2/20/200MΩ) Độ chính xác: |±2%rdg±1dgt Kiểm tra liên tục: Giải đo: 200Ω (20/200Ω) -Độ chính xác: |±2%rdg±0.1Ω|±1dgt Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8 -Kích thước: 144(L) × 93(W) × 61(D)mm Khối lượng: 460g -Phụ kiện: Que đo, bao đựng, R6P (AA) × 8, HDSD | Nhật Bản | 3,411,800 | ||||||
Đồng Hồ 3005A | Hiển Thị Số Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8 Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm -Khối lượng: 970g Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD | Nhật Bản | 3,540,000 | ||||||
Đồng Hồ 3007A | Hiển Thị Số Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8 Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm -Khối lượng: 990g approx Phụ kiện: Que đo, R6P (AA) × 8, HDSD | Nhật Bản | 4,363,600 | ||||||
Đồng Hồ 3021 | Hiển Thị Số Điện áp thử: 125V/250V/500V/1000V -Giải đo: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt Đo liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω -Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt Giải đo AC: 20~600V (50/60Hz) Giải đo DC: -20~-600V/+20~+600V Độ chính xác: |±3%rdg±6dgt -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g Nguồn: R6P×6 or LR6×6 -Phụ kiện: Que đo, R6P (AA)×6, HDSD | Nhật Bản | 4,898,200 | ||||||
Đồng Hồ 3022 | Hiển Thị Số Điện áp kiểm thử: 50V/100V/250V/500V -Giải đo điện trở: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt Kiểm tra liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω -Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt Giải đo điện áp AC: 20~600V (50/60Hz) -Giải đo điện áp DC: -20~-600V/+20~+600V Độ chính xác: |±3%rdg±6dgt -Nguồn: R6P×6 or LR6×6 Phụ kiện: R6P (AA)×6, Que đo, HDSD | Nhật Bản | 4,898,200 | ||||||
Đồng Hồ 3023 | Hiển Thị Số Điện áp thử: 100V/250V/500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ -Độ chính xác: |±5%rdg±6dgt Kiểm tra liên tục: Giải đo: 40.00/400.0Ω -Độ chính xác: |±2%rdg±8dgt Giải đo điện áp AC: 20~600V (50/60Hz) -Giải đo điện áp DC: -20~-600V/+20~+600V Độ chính xác: |±3%rdg±6dgt -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx. Nguồn: R6P×6 or LR6×6 -Phụ kiện: Que đo, R6P (AA)×6,HDSD | Nhật Bản | 4,898,200 | ||||||
Đồng Hồ 3121A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 2500V -Giải điện trở Ω: 2GΩ/100GΩ Giải đo kết quả đầu tiên: 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác: |± 5% rdg -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm -Cân nặng: 1kg Phụ kiện: 7165A Que đo đường Linedài 3m 7224A Đầu nối đất dài 1.5m 7225A Que đo Guard dài1.5m 9158 Hộp đựng cứng R6 (AA) × 8, HDSD | Nhật Bản | 5,614,500 | ||||||
Đồng Hồ 3122A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 5000V -Giải điện trở Ω: 5GΩ/200GΩ Giải đo kết quả đầu tiên: 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác: |± 5% rdg -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm -Cân nặng: 1kg Phụ kiện: 7165A Que đo đường Linedài 3m 7224A Đầu nối đất dài 1.5m 7225A Que đo Guard dài1.5m 9158 Hộp đựng cứng R6 (AA) × 8, HDSD | Nhật Bản | 5,957,300 | ||||||
Đồng Hồ 3123A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 5000V/10000V Giải điện trở đo Ω: 5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩ Giải đo kết quả đầu tiên: 0.4 ~ 200GΩ Độ chính xác: |± 5% rdg -Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm -Cân nặng: 1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường Linedài 3m 7224A Đầu nối đất dài 1.5m 7225A Que đo Guard dài1.5m 9158 Hộp đựng cứng R6 (AA) × 8, HDSD | Nhật Bản | 8,010,900 | ||||||
Đồng Hồ 3124 | Hiển Thị Kim Điện áp thử: 1k~10kV /1000V -Giải đo: 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ Độ chính xác: 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg Chỉ báo điện áp đặt: DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt Nguồn: Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8 Kích thước: 200(L) × 140(W) × 80(D)mm Khối lượng: 1.5kg approx. Phụ kiện: 7082 (Lead for recorder) 7083 (Lead for battery charging) 7084 (Earth and guard leads) 8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger) 9112 (Hard Carrying Case) | Nhật Bản | 20,791,800 | ||||||
Đồng Hồ 3125 | Hiển Thị Số Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V Giải đo điện trở: 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ Độ chính xác: ±5%rdg |±3dgt -Dòng điện ngắn mạch: 1.3mA Đo điện áp AC/DC: 30 ~ 600V -Độ chính xác: ±2% Hiện thị lớn nhất: 999 -Nguồn: DC12V : R14×8 Kích thước: 205(L) × 152(W) × 94(D)mm -Khối lượng: 1.8kg Phụ kiện: 7165A (Que đo Line) 7224A (Que đo Earth ) 7225A (Guard Que đo) 8019 (Hook type prod) 9124 (Hộp đựng) LR14×8pcs (Pin) | Nhật Bản | 10,385,500 | ||||||
Đồng Hồ 3126 | Hiển Thị Số Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V -Giải đo điện trở Ω: 100 ~ 1000GΩ Độ chính xác: ± 2% rdg ± 3dgt Phụ kiện: 7165A (Line probe) ; 7224A (Earth cord), ; 7225A (Guard cord) 8019 (Hook type prod), ; 8254 (Extension prod), ; 9159 (Hard case) LR14 (Alkaline battery size C) × 8, | Nhật Bản | 24,705,500 | ||||||
Đồng Hồ 3128 | Hiển Thị Số 1. Đo điện trở cách điện Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V Giải đo điện trở: 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ Độ chính xác: ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải Dòng điện ngắn mạch : 5mA 2. Điên áp đầu ra Giải điện áp: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V -Độ chính xác: 0~+20% Giải chọn: 50~600V (step 5V) ; 610~1200V (step 10V) ; 1225~3000V (step 25V) 3050~6000V (step 50V) ; 6100~10000v (step 100V) ; 10100 ~ 12000V (step 100V) 3. Đo điện áp: Giải đo điện áp DC: ±30~±600V -Giải đo điện áp AC: 30~600V (50/60Hz) Độ chính xác : ±2%rdg 4. Đo dòng: 0 ~ 2.4mA 5. Đo tụ điện: Giải đo: 5nF ~ 50uF -Độ chính xác: ±5%rdg Nguồn: Pin 12V -Kích thước: 330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm Phụ kiện: 7170 (Main cord) ; 7224A (Earth cord) ; 7225A (Guard cord) ; 7226A (Line probe) ; 7227A (Line probe with alligator clip) 8029 (Extension prod) ; 8212-USB-W | Nhật Bản | 84,962,700 | ||||||
Đồng Hồ 3131A | Hiển Thị Số Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng định mức: 1mA DC min. -Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ Đo liên tục: Giải đo: 2Ω/20Ω -Điện áp đầu ra: 4~9V DC -Đo dòng: 200mA DC Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 -Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm Khối lượng: 860g approx. Phụ kiện: 7122B (Test leads) ; 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 ; R6P (AA) × 6, HDSD | Thai Lan | 3,261,800 | ||||||
Đồng Hồ 3132A | Hiển Thị Kim Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định: 1mA DC min. -Dòng đầu ra: 1~2mA DC Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ Đo liên tục: Giải đo: 3Ω/500Ω -Giải đo dòng: 210mA DC min. Độ chính xác: |±1.5% of scale length Điện áp AC: 0~600V AC -Độ chính xác: |±5% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 106(L) × 160(W) × 72(D)mm -Khối lượng: 560g approx. Phụ kiện: 7122B (Test leads) ; 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 ; R6P (AA) × 6 | Thai Lan | 2,320,900 | ||||||
Đồng Hồ 3146A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 50/125V -Giải đo điện trở Ω: 10MΩ/20MΩ -Độ chính xác: ±5% Đo điện áp AC: 300V -Độ chính xác: ±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D) mm -Khối lượng: 340g approx. Phụ kiện: Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4 | Thai Lan | 4,224,500 | ||||||
Đồng Hồ 3161A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 15/500V -Giải đo điện trở Ω: 10MΩ/100MΩ -Độ chính xác: ±5% Đo điện áp AC: 600V -Độ chính xác: ±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D) mm -Khối lượng: 340g approx. Phụ kiện: Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4 | Thai Lan | 4,662,700 | ||||||
Đồng Hồ 3165 | Hiển thị kim Điện áp thử DC: 500V -Giá trị đo điện trở Ω Max: 1000MΩ Giải đo đầu tiên: 1~500MΩ -Sai số: |±5% rdg Giải đo thứ 2: 1/1000MΩ -Sai số: ±10% rdg Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D)mm -Khối lượng : 330g approx. Phụ kiện: 7025 (Test leads) ; 9067 (Pouch for test lead) ; R6P (AA) × 4 | Thai Lan | 1,347,300 | ||||||
Đồng Hồ 3166 | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 1000V -Giá trị đo Max: 2000MΩ Giải đo đầu tiên: 2~1000MΩ -Sai số: |±5% rdg Giải đo thứ 2: 1/2000MΩ -Sai số: ±10% rdg Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước: 90(L) × 137(W) × 40(D)mm -Khối lượng: 330g approx. Phụ kiện: 7025 (Test leads) ; 9067 (Pouch for test lead) ; R6P (AA) × 4 | Thai Lan | 1,347,300 | ||||||
Đồng Hồ 3315 | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 125V/250V/500V/1000V Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên: 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ/2~1000MΩ -Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai: 10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ/100~2000MΩ -Độ chính xác: |±10% Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx. Phụ kiện : 7150A (Remote control switch set) 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6 | Nhật Bản | 5,187,300 | ||||||
Đồng Hồ 3316 | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 50V/125V/250V/500V -Giải đo định mức max: 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ Giải đo đầu tiên: 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ -Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai: 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ -Độ chính xác: |±10% Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx. Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set) 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6 | Nhật Bản | 4,428,200 | ||||||
Đồng Hồ 3321A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 250V/500V/1000V -Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên: 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai: 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V) Độ chính xác: |±10% Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx. Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set) 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6 | Nhật Bản | 4,620,000 | ||||||
Đồng Hồ 3322A | Hiển Thị Số Điện áp thử DC: 125V/250V/500V -Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ Giải đo đầu tiên: 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V) Độ chính xác: |±10% Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx. Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set) 7081B (Test Lead for Guard Terminal) R6P (AA) × 6 | Nhật Bản | 4,620,000 | ||||||
Đồng Hồ 3323A | Hiển Thị Kim Điện áp thử DC: 25V/50V/100V -Giải đo định mức max: 10MΩ/10MΩ/20MΩ Giải đo đầu tiên: 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai: ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V) Độ chính xác: |±10% Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx. Phụ kiện : 7150A (Remote control switch set) 7081B (Test Lead for Guard Terminal) ; R6P (AA) × 6 | Nhật Bản | 4,620,000 | ||||||
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT | |||||||||
Đồng Hồ 4102A | Hiển Thị Kim Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω -Độ chính xác: ±3% Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~30V AC -Độ chính xác: ±3% Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng: 600g approx. Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m) 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ; 7127A (Simplified measurement probe) × 1set R6P (AA) × 6 ; Vỏ hộp mềm | Thai Lan | 3,101,800 | ||||||
Đồng Hồ 4102AH | Hiển Thị Kim Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω -Độ chính xác: ±3% Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~ |
HẾT HẠN
Mã số : | 8552133 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận