Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 6 |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 60W @ 5minute-rate to 1.6V per cell @25°C (77°F) |
Trọng lượng (kg) | Approx . 2.0 kg(4.41 lbs) |
Dòng xả tối đa (A) | 100/130A (5sec) |
Nội trở. | Approx . 22 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25°C ±3°C (77°F ± 5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 3.0A |
Equalization and Cycle Service | 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | F1/F2-Faston Tab 187/250 |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request. |
Dimensions |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 2 MIN | 3 MIN | 4 MIN | 5 MIN | 6 MIN | 7 MIN | 8 MIN | 10 MIN | 15 MIN | 20 MIN | 30 MIN | 60 MIN | 90 MIN |
1.60V | 62.80 | 49.50 | 41.50 | 35.50 | 30.80 | 27.30 | 24.50 | 20.50 | 14.90 | 11.90 | 8.71 | 5.04 | 3.61 |
1.67V | 55.70 | 46.10 | 39.20 | 34.00 | 29.70 | 26.50 | 24.00 | 20.20 | 14.80 | 11.80 | 8.66 | 5.02 | 3.60 |
1.70V | 52.20 | 44.50 | 38.10 | 32.90 | 29.00 | 25.90 | 23.50 | 19.90 | 14.60 | 11.70 | 8.63 | 4.98 | 3.57 |
1.75V | 47.10 | 40.80 | 35.00 | 30.70 | 27.20 | 24.30 | 22.40 | 19.10 | 14.30 | 11.50 | 8.50 | 4.95 | 3.56 |
1.80V | 42.00 | 36.40 | 31.50 | 27.90 | 24.80 | 22.50 | 20.70 | 17.90 | 13.60 | 11.10 | 8.30 |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | CSB |
Loại ắc quy | Ắc quy viễn thông kín khí |
Điện áp(V) | 12 |
Điện cực | 2 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã số : | 12321384 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/10/2030 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận