Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 1 |
Điện áp | 2 V |
Capacity | 1000Ah @ 10hr-rate to 1.80V per cell @25 ℃(77°F) |
Trọng lượng | Approx. 62.5 kg(137.8 lbs) |
Dòng xả tối đa (C/5) | 6000A |
Nội trở (mΩ) | Approx. 0.35 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25℃±3℃(77°F±5°F) |
Chống cháy |
Điện áp sạc nôi | 2.23±0.02V Temps coefficient -3.3mV/℃(-1.8mV/°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 300A |
Equalization and Cycle Service | 2.35V Temps coefficient -3.3mV/℃(-1.8mV/°F) |
Đầu cực | Pb-Ca-Sn Alloy |
Chất liệu vỏ bình | The container and cover are made of flame retardant plastics which meet UL-94V-0 specifications. The oxygen index level is higher than 28. |
Kích thước |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 30MIN | 60MIN | 90MIN | 2HR | 3HR | 4HR | 5HR | 6HR | 8HR | 10HR |
1.60V | 1087.00 | 678.00 | 509.00 | 417.00 | 313.00 | 246.00 | 205.00 | 175.00 | 137.00 | 112.00 |
1.67V | 1042.00 | 662.00 | 498.00 | 407.00 | 306.00 | 242.00 | 200.00 | 172.00 | 134.00 | 110.00 |
1.70V | 983.00 | 637.00 | 483.00 | 394.00 | 295.00 | 235.00 | 194.00 | 167.00 | 130.00 | 106.00 |
1.75V | 901.00 | 602.00 | 459.00 | 377.00 | 283.00 | 227.00 | 188.00 | 162.00 | 127.00 | 104.00 |
1.80V | 807.00 | 553.00 | 427.00 | 355.00 | 267.00 | 216.00 | 179.00 | 155.00 | 122.00 | 100.00 |
1.83V | 714.00 | 503.00 | 394.00 | 331.00 | 250.00 | 204.00 | 169.00 | 146.00 | 117.00 | 95.00 |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | CSB |
Loại ắc quy | Ắc quy viễn thông kín khí |
Dung lượng(Ah) | 1000 |
Điện áp(V) | 2 |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 12321368 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/10/2030 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận