Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 1 |
Điện áp | 2 V |
Dung lượng | 300Ah @ 10hr-rate to 1.80V per cell @25 ℃(77°F) |
Trọng lượng (kg) | Approx. 22.2 kg(48.94lbs) |
Dòng xả tối đa (C/5) | 1800A |
Nội trở (mΩ) | Approx. 0.88 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25℃±3℃(77°F±5°F) |
Chống cháy/Cover | Vỏ bình được làm từ nhựa chống cháy đảm báo đúng kỹ thuật U-94V-0. Mức chỉ số oxy cao hơn 28. |
Điện áp sạc nổi | 2.23±0.02V Temps coefficient -3.3mV/℃(-1.8mV/°F) |
GIới hạn dòng sạc tối đa | 90A |
Equalization and Cycle Service | 2.35V Temps coefficient -3.3mV/℃(-1.8mV/°F) |
Đầu cực | Pb-Ca-Sn Alloy (L type) |
Kích thước |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 15MIN | 30MIN | 60MIN | 2HR | 3HR | 4HR | 5HR | 6HR | 8HR | 10HR |
1.60V | 476.00 | 316.00 | 194.00 | 115.00 | 86.00 | 68.00 | 58.00 | 50.00 | 40.00 | 34.00 |
1.67V | 453.00 | 303.00 | 185.00 | 111.00 | 82.00 | 66.00 | 55.50 | 48.30 | 39.00 | 32.40 |
1.70V | 423.00 | 286.00 | 182.00 | 109.00 | 81.00 | 65.00 | 54.60 | 47.60 | 38.00 | 32.00 |
1.75V | 375.00 | 254.00 | 168.00 | 103.00 | 76.00 | 61.90 | 52.00 | 45.00 | 37.00 | 31.00 |
1.80V | 323.00 | 234.00 | 158.00 | 99.00 | 73.00 | 61.20 | 50.00 | 44.00 | 36.00 | 30.00 |
1.83V | 273.00 | 211.00 | 146.00 | 93.00 | 70.00 | 56.00 | 48.00 | 42.00 | 34.00 | 29.00 |
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F) |
F.V/Time | 15MIN |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | CSB |
Loại ắc quy | Ắc quy viễn thông kín khí |
Dung lượng(Ah) | 300 |
Điện áp(V) | 2 |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 12321335 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/10/2030 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận