Liên hệ
Bt26-16B1, Làng Việt Kiều Châu Âu, Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội
|
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 6 |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 12 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F) |
Trọng lượng (kg) | Xấp xỉ. 3.67kg. (8.09 lbs.) |
Dòng xả tối đa (A) | 150/180A (5sec.) |
Điện trở kháng nội. | Xấp xỉ.. 16 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25°C ± 3°C (77°F ± 5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Dòng sạc đối đa | 3.6 A |
Cân bằng điện áp | 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | F1/F2-Faston Tab187/250 |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request. |
Kích thước |
Đặc tính xả với dòng không đổi:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 5MIN | 10MIN | 15MIN | 30MIN | 60MIN | 90MIN | 2HR | 3HR | 5HR | 8HR | 10HR | 20HR |
1.60V | 51.20 | 33.20 | 23.90 | 13.90 | 8.14 | 5.90 | 4.69 | 3.37 | 2.24 | 1.45 | 1.19 | 0.62 |
1.67V | 48.20 | 32.00 | 23.60 | 13.70 | 8.12 | 5.84 | 4.62 | 3.35 | 2.21 | 1.44 | 1.18 | 0.61 |
1.70V | 46.30 | 31.60 | 23.30 | 13.60 | 8.08 | 5.82 | 4.61 | 3.32 | 2.18 | 1.43 | 1.17 | 0.61 |
1.75V | 43.30 | 30.00 |
HẾT HẠN
Mã số : | 12299218 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/03/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận