Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 6 |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 88Ah @ 20 hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F) |
Trọng lượng | Approx. 29.7kg. (65.48 lbs.) |
Dòng xả tối đa | 800A (5 sec.) |
Điện trở kháng nội | 4.5 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25°C ± 3°C (77°F ± 5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 26.4A |
Equalization and Cycle Service | 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | I2-Thread lead alloy recessed terminal to accept M6/M8 bolt |
Chất liệu vỏ bình | Polypropylene(UL 94-HB) & Flammability resistance of (UL 94-V0) can be available upon request. |
Kích thước |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 5MIN | 10MIN | 15MIN | 30MIN | 60MIN | 90MIN | 2HR | 3HR | 5HR | 8HR | 10HR | 20HR |
1.60V | 349.00 | 232.00 | 175.00 | 103.00 | 62.80 | 45.50 | 36.30 | 25.60 | 17.00 | 11.20 | 9.21 | 4.87 |
1.67V | 321.00 | 225.00 | 171.00 | 102.00 | 62.40 | 45.20 | 36.00 | 25.50 | 16.90 | 11.10 | 9.12 | 4.84 |
1.70V | 311.00 | 219.00 | 169.00 | 101.00 | 61.40 | 44.80 | 35.70 | 25.20 | 16.80 | 11.00 | 9.10 | 4.83 |
1.75V | 274.00 | 199.00 | 163.00 | 99.00 | 60.30 | 43.90 | 35.10 | 25.10 | 16.60 | 10.90 | 8.96 | 4.74 |
1.80V | 246.00 | 186.00 | 154.00 | 96.10 | 58.80 | 43.10 | 34.60 | 24.60 | 16.20 | 10.80 | 8.85 | 4.66 |
1.85V | 215.00 | 170.00 | 138.00 |
HẾT HẠN
Mã số : | 12272014 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/09/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận