Dây cáp HOSIWELL phù hợp để sử dụng cho mục đích Âm thanh, và thiết bị.điều khiển tín hiệu.
Cáp được xây dựng với lớp cách điện PE, 100% Nhôm Lá-Băng Polyester được bảo vệ và Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC.
Số cặp/ No. of pair: | 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores |
Màu lõi dây/ Insulation Color : | Đen, trong suốt/ Black, Clear |
Chất liệu lõi dẫn/ Conductor: | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: | 22 AWG # 0.35mm2 / 7×30 AWG |
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness | 0.41mm |
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter | 1.60mm |
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size | 22 AWG |
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees | 0.90mm |
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter | 5.0mm |
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension | 120N |
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis | 50mm |
Đặc tính kháng điện trở trung bình/ Nom. Characteristic Impedance | 64Ω |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. | 78.7f/m |
Nom. Conductor DCR | 57.4Ω/km |
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield | 154.2 pf/m |
Max. Recommended Current @ 25°C | 2.90 Amps |
Max. Operating Voltage UL | 300 V/min |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | Nhựa PE / PE (High Density Polyethylene) |
Chống nhiễu/ Shielding: | 100% màng Aluminium/ Aluminium Foil-Polysester tape |
Chất liệu dây thoát nhiễu/ Drain wire | Đồng tráng thiếc/ Tinned Copper |
Tiết diện dây thoát nhiễu/ Drain wire size: | 22 AWG |
Mã chứng nhận UL (UL type CM): | E135928 |
Mã chứng nhận CSA (CSA type CMG FT4 Listed) | LL80602 |
Ứng Dụng
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Chứng Nhận
UL Standard 2092 |
NEC Article 725, type CM |
UL 1685 Vertical Tray |
UL Approvals |
Flame retardant: UL type FT4 flame test |
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke |
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with rodent protection |
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1 |
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant) |
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive |
Bình luận