Bán Dioctyl Phthalate (C24H38O4, Di Sec Octyl Phthalate, Dehp, Dop)

Liên hệ

69 Đưòng Số 26, P.bình Trị Đông B, Q.bình Tân.


THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

Quý khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ:

Công ty TNHH Bình Trí.

Địa chỉ: 69 đưòng số 26, p.Bình Trị Đông B, q.Bình Tân.

Nhân viên kinh doanh: Đỗ Thanh Hải.

Mobile: 0909091812. (08) 37526230 - 37526231 - 37526232

Fax: (08) 62602347

Yahoo: dthai_binhtri

Website: hoachat.binhtri.com - hoachatcongnghiep.binhtri.com

Cung cấp hóa chất, dung môi, phụ gia, nhựa, nitro, chất đóng rắn, keo, hóa dẻo, chất tải lạnh, ... cho các ngành công nghiệp sơn, bao bì, mực in, mút xốp, tải lạnh.



CTHH

C24H38O4

Tên khác

Dioctyl phthalate, Di-sec-octyl phthalate, DEHP

Số CAS

[117-81-7]

Khối lượng phân tử

390.56 g/mol

Tỷ trọng

0,983 – 0.985 g/ml, lỏng

Nhiệt độ sôi

384 0C
Nhiệt độ nóng chảy
-50 0C

Nhiệt độ cháy

109 0C

Hàm lượng nước

Max. 0.05%

Hàm lượng ester

Min. 99.6%

Chỉ số acid (mg KOH/g)

Max 0.07

Độ nhớt 20 0C (g/cm3)

77 – 82

Độ màu (APHA)

Max. 25

Chỉ số khúc xạ

1.486 – 1.487
ỨNG DỤNG

-         Dùng làm chất hoá dẻo cho nhựa PVC. Tạo ra các tính chất chung có lợi cho quá trình gia công và sử dụng.

-         Các phương pháp gia công màng PVC hoá dẻo đặc trưng gồm cán láng ( như mái nhà), ép đùn khuôn kéo sợi (các cửa lò xo) và ép đùn- thổi màng (màng bao bì). Thường dùng D.O.P trong quá trình tạo các loại màng tự dính.

-         Dùng trong dây cáp và dây điện : thường được sản xuất bằng ép đùn. Các lĩnh vực ứng dụng quan trọng nhất của các loại dây cáp và dây điện là xây dựng, xe hơi và điên tử. PVC hóa dẻo dùng để cách ly, bao bên ngoài và cũng dùng làm chất độn bên trong cho các tấm chì lợp nhà.

-         Làm chất hoá dẻo và chất phân tán cho các loại sơn phủ cellulose, cellulose acetate butyrate.

---------------------------------------------------

Quý khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ:

Công ty TNHH Bình Trí.

Địa chỉ: 69 đưòng số 26, p.Bình Trị Đông B, q.Bình Tân.

Nhân viên kinh doanh: Đỗ Thanh Hải.

Mobile: 0909091812. (08) 37526230 - 37526231 - 37526232

Fax: (08) 62602347

Yahoo: dthai_binhtri

Website: hoachat.binhtri.com - hoachatcongnghiep.binhtri.com

Cung cấp hóa chất, dung môi, phụ gia, nhựa, nitro, chất đóng rắn, keo, hóa dẻo, chất tải lạnh, ... cho các ngành công nghiệp sơn, bao bì, mực in, mút xốp, tải lạnh.

DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG NGUYÊN LIỆU HÓA CHẤT & PHỤ GIA

Isocyanate (TDI/MDI)           

154    Desmodur 44V20L (MDI)    250 kgs/dr.    Bayer

155    Millionate MR-200 (MDI)    250 kgs/dr.    Nippon

156    Lupranate T80-TDI    250 kgs/dr.    Basf

157    Desmodur T80-TDI    250 kgs/dr.    Bayer

158    Cosmonate T80-TDI    250 kgs/dr.    Mitsui

159    Konnate T80-TDI    250 kgs/dr.    SK

160    Orinate T80-TDI    250 kgs/dr.    OCI

Poly Propylene Glycol - Polyol - PPG           

161    Lupranol 2025    210 kgs/dr.    Basf

162    PPG 5613    210 kgs/dr.    Bayer

163    T3000S    210 kgs/dr.    Japan

Plasticizer - Hóa Dẻo           

164    Dioctyl Phthalate (DOP)    200 kgs/dr.    Basf

165    Dioctyl Phthalate (DOP)    200 kgs/dr.    Taiwan

166    Dibutyl Phthalate (DBP)    210 kgs/dr.    Basf

Plsaticizer - Hóa Dẻo           

167    Dibutyl Phthalate (DBP)    210 kgs/dr.    Indonesia

168    Parafin chlor hóa S52    270 kgs/dr.    England

Solvent - Dung môi           

I    Alcohol - Rượu       

169    Methanol    163 kgs/dr.    Malaysia

170    Iso-propanol (IPA)    160 kgs/dr.    Japan

171    Iso-propanol (IPA)    160 kgs/dr.    Taiwan

172    Iso-propanol (IPA) - tech    163 kgs/dr.    S.Africa

173    N-Butanol - tech    165 kgs/dr.    S.Africa

174    N-Butanol    165 kgs/dr.    Basf

175    N-Butanol    167 kgs/dr.    Malaysia

176    N-Butanol    165 kgs/dr.    Russia

177    Iso-Butanol    160 kgs/dr.    Malaysia

178    Iso-Butanol    160 kgs/dr.    Basf

179    Iso-Butanol    165 kgs/dr.    Taiwan

180    Iso-Butanol    165 kgs/dr.    Russia

II    Glycol       

181    Monoethylene glycol (MEG)    225 kgs/dr.    Indonesia

182    Monoethylene glycol (MEG)    225 kgs/dr.    Taiwan

183    Monoethylene glycol (MEG)    225 kgs/dr.    Korea

184    Monoethylene glycol (MEG)    235 kgs/dr.    Malaysia

185    Diethylene glycol (DEG)    225 kgs/dr.    Indonesia

186    Diethylene glycol (DEG)    225 kgs/dr.    Korea

187    Diethylene glycol (DEG)    225 kgs/dr.    Taiwan

188    Propylene glycol CN (PGI)    215 kgs/dr.    Lyondell

189    Propylene glycol CN (PGI)    215 kgs/dr.    Shell

190    Propylene glycol dược (USP)    215 kgs/dr.    Lyondell

III    Ketone       

191    Acetone    160 kgs/dr.    Taiwan

192    Methyl Ethyl Ketone (MEK)    165 kgs/dr.    Japan

193    Methyl Ethyl Ketone (MEK)    165 kgs/dr.    Japan

194    Methyl Ethyl Ketone (MEK)    165 kgs/dr.    Japan

195    Methyl Isobutyl Ketone (MIBK)    165 kgs/dr.    Taiwan

196    Cyclohexanone(CYC)    190 kgs/dr.    Taiwan

IV    Ether       

197    Ethyl Cellosolve - ECS    190 kgs/dr.    India

198    Butyl Cellosolve – BCS    185 kgs/dr.    Germany

199    Butyl Cellosolve – BCS    188 kgs/dr.    Malaysia

200    Butyl Cellosolve – BCS    185 kgs/dr.    USA

201    Butyl Cellosolve – BCS    185 kgs/dr.    France

202    Butyl carbitol - Butyl Diglycol    200 kgs/dr.    Malaysia

V    Ester       

203    Methyl Acetate - MAc    190 kgs/dr.    Taiwan

204    Ethyl Acetate - EAc    180 kgs/dr.    China

205    Ethyl Acetate - EAc    180 kgs/dr.    Sing

206    Butyl Acetate - nBAc    180 kgs/dr.    Taiwan

V    Ester       

207    Butyl Acetate - nBAc    180 kgs/dr.    Malaysia

208    Butyl Acetate - nBAc    180 kgs/dr.    Sing

209    Butyl Acetate - nBAc    180 kgs/dr.    China

210    N Propyl Acetate - nPAc    180 kgs/dr.    Taiwan

211    Sec - Butyl Acetate    180 kgs/dr.    China

212    Ethyl glycol acetate- CAC    200 kgs/dr.    India

213    PMA    190 kgs/dr.    Korea

214    PMA    200 kgs/dr.    Taiwan

215    PMA    200 kgs/dr.    Sing

VI    Aliphatic Hydrocarbon       

216    N-Hexane    139 kgs/dr.    Shell

217    N-Hexane    135 kgs/dr.    Korea

VII    Aromatic Hydrocarbon       

218    Toluene    179 kgs/dr.    Sing

219    Toluene    179 kgs/dr.    Korea

220    Toluene    179 kgs/dr.    Thailand

221    Xylene    179 kgs/dr.    Sing

222    Xylene    179 kgs/dr.    Korea

223    Solvesso 100    179 kgs/dr.    Korea

224    Solvent 100    180 kgs/dr.    Thailand

225    Solvent 100    180 kgs/dr.    Korea

226    Anysol 100    175 kgs/dr.    Korea

227    Dasol 150    175 kgs/dr.    Korea

228    Solvent 150    175.2 kgd/dr.    Taiwan

229    Anysol 150    178 kgs/dr.    Korea

VIII    Chlorohydrocarbon       

230    Methylene Chloride- MC    260 kgs/dr.    Taiwan

231    Methylene Chloride- MC    250 kgs/dr.    Korea

232    Methylene Chloride- MC    250 kgs/dr.    China

233    Methylene Chloride- MC    270 kgs/dr.    China

234    Perchloroethylene - PCE    300 kgs/dr.    Japan

235    Trichloroethylene - TCE    290 kgs/dr.    Russia

IX    Amine       

236    Monoethanolamine–MEA    210 kgs/dr.    Malaysia

237    Monoethanolamine–MEA    210 kgs/dr.    Basf

238    Diethanolamine – DEA    228 kgs/dr.    Malaysia

239    Diethanolamine – DEA  

Bình luận

HẾT HẠN

0909 091 8120
Mã số : 4317102
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn