Diethylen Glycol, Deg, Monoethylen Glycol, Meg, Trietanolamine, Tea 99%, Dietanolamine, Dea, Propilen Glycol, Pg, Mpg Shell 215 Kg/Phuy

40.000

450 Ly Thai To - P. 10 - Quan 10 - Hcm


Business Objective: "SHARE CARGO - SHARE COST"
=====( Mr Trần Hưng Cường )======

(Vui lòng đọc Blog vào giờ thấp điểm để tránh quá tải - thanks)
BLOG of SOLVENTS : http://www.thchemicals.blogspot.com

Kính thưa Quý khách hàng,

Trước tiên xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến HÓA CHẤT của công ty SAPA.
Hiện nay, do tình hình mua bán hóa chất - dung môi trong nước cũng như trên thế giới đang ngày một cạnh tranh khốc liệt, dẫn đến sự phân cấp Nhà phân phối một cách rõ rệt trong ngành cung ứng nguyên liệu HC tại Việt nam.
Trước tình hình đó, SAPA Co., LTD đang tiến hành nhập khẩu số lượng lớn những nguyên liệu hóa chất như : TOLUENE, METHANOL, BUTYL ACETATE ..vv..nhằm mục đích phân phối lại cho những khách hàng SẢN XUẤT hoặc THƯƠNG MẠI trong nước, nhưng chưa đủ khả năng nhập khẩu được số lượng lớn như vậy.
Hình thức mua - bán: hoặc là nhập khẩu ủy thác (phí rất cạnh tranh), hoặc là phân phối lại giá sỉ....vv.
Số lượng hàng hóa: ký Hợp Đồng Mua -Bán hàng tháng (> 4.000 MT), số lượng lớn, ổn định trong năm.

Quý Doanh Nghiệp, Công ty, cá nhân có nhu cầu như trên vui lòng liên hệ : Mr. W .CƯỜNG để được hướng dẫn chi tiết mọi thủ tục và chi phí.
Tel: 0909-919-331 - 0907-919-331 E-mail: sapa_chemicals@yahoo.com

=====================================================================

Methanol, Toluene, Butylacetate, Xylene, ETHYLACETATE, ISOPROPANOL, N-BUTANOL, ISOBUTANOL, N-PAC, ISOPHORONE, ACETONE, SHELLA100 ...và các dung môi công nghiệp khác..( New drums - Bulk ),


METHANOL, CH3OH, methyl alcohol, Methanol là chất lỏng trong suốt, không màu, tan hoàn toàn trong nước. Methanol là loại alcohol chính.Nó là một dung môi phân cực và cháy với ngọn lửa không phát sáng.
2.Ứng dụng
a.Sản xuất sơn và nhựa :
-Dùng methanol trong sản xuất nhựa Urea-formaldehyd và nhựa phenol-formadehyd. Những chất này là nguyên liệu cho ngành công nghiệp carton thô. Methanol được dùng trong lacquer do có độ hoà tan và bay hơi tốt.
b.Công nghiệp cao su:
-Methanol được dùng rộng rãi làm dung môi cho cao su trong sản xuất các sản phẩm khác nhau.
Ngoài ra Methanol được dùng trong
-Mực in
-Keo dán
-Chất chống đông
-Dược


Methanol, Toluene, Butylacetate, Xylene, ETHYLACETATE, ISOPROPANOL, N-BUTANOL, ISOBUTANOL, N-PAC, ISOPHORONE, ACETONE, SHELLA100 ( New drums - Bulk )



==================================================================


Hello..all participants,

Herewith would like to introduce myself, my name is TRẦN HƯNG CƯỜNG ( called CUONG) as one who interested in chemical business and would like to informed you that this blog for you to update, improved and share about chemical news, product info, market trends, etc.


Chemicals applications right now focus for business applicatons as follows ;

1. Coating & Ink

2. Binder/ Resin

2. Adhesives

3. Aquaculture

4. Agriculture

5. Household ( Cleaner – toiletries), surfactants

6. Lubricants

7. Cements ( grinding aids )

8. Etc…


So many thanks to all of you who would like to joint, share and visit our web and will be appreciate if you can send me some inputs.

If you have any query please feel free to contact me.

Success for You, Family, Love, Health and Prosperity,

Tran Hung Cuong ( Mr.)

Tel: +84909-919-331 or +84907-919-331

Email: sapa_chemicals@yahoo.com
Email: thchemicals@gmail.com



==================================================================
DANH MỤC HOÁ CHẤT
(List of Chemicals)


RESIN ( Nhựa dùng làm màng bao phủ, coating)

[url=http://thchemicals.blogspot.com]Alkyd resin ( Nhựa alkyd )

Long oil
Alkyd 1202 – 80 : 200 KG/DR - Indonesia
Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/DR - Indonesia
Everkyd 1180 – M – 2 : 200 KG/DR -- Taiwan
Beckosol 6501 – 80 – N : 190 KG/DR -- Thailand

Short oil
Alkyd 23 : 200 KG/DR - Indonesia
Alkyd 352 – 70 : 200 KG/DR -- Taiwan, Indonesia
Chemkyd 6402 – 70 : 200 KG/DR -- Indonesia
Alkyd CB 1411 – 70 : 200 KG/DR -- Indonesia
Eterkyd 3755 – X – 80 : 210 KG/DR -- Taiwan
Alkyd resinCR 1423 – 70 : 200 KG/DR -- Indonesia
Eterkyd 3304 – X – 70 : 210 KG/DR -- Taiwan

Acryic resin ( Nhựa acrylic )
EVA 15 (Styrene arcrylic co.) : 200 KG/DR - Indonesia, Thailand
EVA 3585 (Styrene arcrylic Co.) : 200 KG/DR - Indonesia
Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/DR - Taiwan
Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/DR - Taiwan
Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/DR - Taiwan

OTHER RESINS ( những loại nhựa khác):
Epoxy E44 : 20 KG/PAIL -- Taiwan
Epoxy 128S : 220 KG/DR -- Taiwan - Korea
Epoxy D.E.R 331 :240 KG/DR -- Dow - Korea
Epoxy K.E.R 828 : 200kg / drum ---- Korea
Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAG -- Dow - Korea
Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/DR -- Dow - Korea
Epoxy D.E.R 663 U - UE :25 KG/Bao -- Dow – China – Korea
Epoxy D.E.R 664 UE : 25 KG/Bao -- Dow – China – Korea
Maleic resin 900, 920 : 25 KG/ BAG -- China, Taiwan
Petro resin SK120H, SK120B : 25 KG/ BAG -- Taiwan
Petro resin C9, 10 color : 25 KG/ BAG -- China
Nitrocellulose 1/4S, 1/2S, 5S, 20S : 20 KG/ BAG -- China
Nitrocellulose 40S, 60S, 120S : 20 KG/ BAG -- China
Nitrocellulose SS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/DR -- Thailand
Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/DR -- Thailand
NitrocelluloseRS5 :100 KG/DR -- Thailand
NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/DR -- Thailand
NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/DR -- Thailand
NitrocelluloseRS120 :100 KG/DR -- Thailand
NitrocelluloseRS1000 :100 KG/DR -- Thailand
Styrene Monomer :190 KG/DR--Singapore, Malay
Maleic Anhydride (MA) :25KG/BAG--Taiwan
Pentaerythritol


Methanol, Toluene, Butylacetate, Xylene, ETHYLACETATE, ISOPROPANOL, N-BUTANOL, ISOBUTANOL, N-PAC, ISOPHORONE, ACETONE, SHELLA100 ( New drums - Bulk )

SOLVENTS ( Dung môi ):
Acetone : 160/159 KG/DR ---Mobil, Shell, Taiwwan, Japan
Diacetone alcohol (DAA.) : 195kg/DR ---India
Iso – Butanol ( Isobutyl alcohol) : 167,165 KG/DR -- Malay, BASF
N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167, 165KG/DR --- Malay, South Africa, BASF
Butyl Acetate (n-Butyl Acetate): 180 KG/DR --- Malaysia, BASF , Shell, Taiwan, China.
Butyl Carbitol (Dowanol DB) Dibutyl Glycol : 200 KG/DR --- Malaysia
Butyl Cellosolve, BC (Dowanol EB) : 188 KG/DR --- Malaysia
Butyl Glycol : 185 KG/DR --- Germany, Holland, USA.
Cellosolve Acetate ( C.A.C ) : 200 KG/DR --- USA, UAE, Petrochem, India
Cyclohexanone (CYC) : 190 KG/DR --- Taiwan.
Cyclohexane : 155KG/DR ----Singapore
Diethanolamine (D.E.A) : 210, 228 KG/DR -- Japan, Malaysia
DiethyleneGlycol (D.E.G) : 225, 235 KG/DR -- Thailand, Indo, Malaysia
Dimethylfomamide (D.M.F) : 190 KG/DR -- BASF (Germany, China), Korea
Dowanol PMA : 200 KG/DR --- Dow (USA)
Propylene Glycol Mono Methyl Acetate (PMA) : 190 KG/DR ---- CHINA, DOW
Dipropyleneglycol (D.P.G): 215 KG/DR --- Dow (USA), BASF
Ethyl Acetate ( EA) : 180 KG/DR --- Mobil, Singapore, USA, Korea
Ethyl Cellosolve ( Ethyl Glycol ): 190 KG/DR --- USA, India
Isophorone : 190 KG/DR -- Germany
Ethanol 96o, 98o : 168 KG/DR --- Vietnam
Methanol : 163 KG/DR --- Sing., Malaysia, Arabia, Indo
Methyl Ethyl Ketone (M.E.K): 165 KG/DR --- Singapore, Taiwan, Shell
Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/DR --- Singapore, Japan, USA, Taiwan
Methylene Chloride (M.C) : 270 KG/DR --- Dow
MonoEthyleneGlycol (M.E.G) : 235,225 KG/DR --- Malaysia, Thailand
Monoethanolamine (M.E.A) : 210 KG/DR --- Malaysia
Monoethanolamine pure (M.E.A) : 210 KG/DR ---- Germany ( Plastic drum)
N-Propyl Acetate ( n-PAC): 183 KG/DR --- Dow - USA, China
Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 / 225 KG/DR ---Malaysia / Indonesia
Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/DR --- Malaysia / Indenesia
Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/DR --- Dow – USA, Brazil
Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/DR ----- Dow - Brazil
Caradol 5602/Voranol 3010 (PPG) : 210 KG/DR ---- Shell, Dow, Singapore
Toluenediisocyanate 80/20 (TDI): 250 KG/DR --- Germany (BASF), Bayer
Shellsol 3040 : 155 KG/DR --- Shell
Shellsol A 100 : 175KG/DR ---ShellShellsol V55 : 140KG/DR ----Shell
Solvesso R100 : 179KG/DR ---Mobil
Shellsol 60/145 : 139 KG/DR ---- Shell
Solvent A 150 : 175 KG/DR --- Korea
Pegasol R100 : 179 KG/DR ---- Mobil
Toluene : 179,173,180KG/DR --- Mobil, Shell, Singapore, Taiwan, Thailand, Korea
Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/DR --- Malaysia
Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/DR --- Malaysia, Korea
Triethanolamine pure : 230 KG/DR --- BASF
Xylene : 179, 173KG/DR ---- Mobil, Shell, Singapore, Korea
N – Hexane : 132,139, 138, 137 KG/DR --- Thailand, Singapore , Exxon Mobil, Shell
Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/DR --- Singapore, South Africa, Taiwan
Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/DR --- Dow
Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 Kg/DR ---- Malaysia, Indonesia
Trichloroethylene (T.C.E) : 296, 300, 290 kg/DR --- U.K., Japan, Russia
Perchloroethylene (P.C.E) : 296, 300, 290 kg/DR --- U.K., Japan, Russia

Methanol, Toluene, Butylacetate, Xylene, ETHYLACETATE, ISOPROPANOL, N-BUTANOL, ISOBUTANOL, N-PAC, ISOPHORONE, ACETONE, SHELLA100 ( New drums - Bulk )

PIGMENTS (Bột màu):
Iron Oxide Red : 25 KG/ BAG ---China
Iron Oxide Yellow : 25 KG/ BAG ----China
Blue 15.3 : 20 KG/PAIL ----India
Green 7 : 20 KG/PAIL ----India
10 G.A : 25 KG/ BAG ----Japan
G.E.X : 25 KG/ BAG -------Japan
5 G.E.X : 25 KG/ BAG ----Japan
ZnCrO4 : 25 KG/ BAG ----China
PbCrO4 : 25 KG/ BAG ----China
Titan CR 828,CR128, 902 : 25 KG/ BAG ---Australia, Arabia Saudi
Lithopone B301 : 50 KG/ BAG ---- China
Aluminium Paste 130 : 25 KG/PAIL --- Canada
Paste 100MA : 50 KG/ PAIL : Japan
Paste 803 : 25 KG/ PAIL ---- Canada
RPG 3500 : 25 KG/ PAIL ---- Canada
RG 3500 : 25 KG/ PAIL -------- Canada

HARDENERS (Chất đóng rắn):
Epikure 3125 curing agent : 190.5, 180 KG/DR --- USA, China
Epikure 3115 curing agent : 190.6 KG/DR ---- USA
Triethylenetetramine (TETA) : 199.6 KG/DR --- Dow
Polyamide T31 : 5 KG/Can ---- China
Polyurethane 530 – 75 : 16 KG/ PAIL ---- Taiwan
Versamide 125 (polyamide) : 190.5 kg/drum -----USA
Aradur 125 (polyamide - polyaminoamine) : 180 kg/drum ------India
DEH 24 , DEH 82 - 83 - 84 ( DOW)


Methanol, Toluene, Butylacetate, Xylene, ETHYLACETATE, ISOPROPANOL, N-BUTANOL, ISOBUTANOL, N-PAC, ISOPHORONE, ACETONE, SHELLA100 ( New drums - Bulk )


ADDITIVES (Phụ gia) :
DRIER ( Chất làm khô):
Anti-skin B (Skin B) : 25KG/ PAIL ---- U.A.E
Octoate Cobalt 10% : 45-60 KG/ PAIL ---- Arabia Saudi, Indo, Argentina
Octoate Calcium 05% & 10% : 180 KG/DR ---- Indonesia
Manganese 10% : 200 KG/DR ------ Arabia Saudi, Indonesia
Lead 32% : 250 KG/DR ------- Arabia Saudi, Indonesia
Zirconium 18%, 12% : 227 KG/DR ----- Troy, Indonesia
SAK - ZS – P/PLB (Zinc Stearate) : - 25 KG/ BAG ---- Singapore
Rhodoline 34M (Matting agent ) : 10 KG/ BAG ---- Korea
Syloid C906 (Matting agent ) : 15 KG/ BAG ----- Malaysia
Dioctylphthalate (D.O.P) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/DR ----- BASF (Malaysia), Thailand , Singapore.
Dibutylphthalate (D.B.P) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/DR ----- BASF (Malaysia)
Troysol AFL (Anti floating agent) : 45 KG/DR ----- Troy
CF 16 (Anti-foam agent) : 180 KG/DR ----- Thailand
Luwax A powder(Polyethylene wax) : 25 KG/ BAG ------- Germany
Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/DR ------ Ineos Chlor (France)
Alkali Refined Linseed oil : 190 KG/DR ------ India
N,N-dimethyl ethanolamine : 180 kg/dr --- Germany, BASF
N-Methylethanolamine (N-MEA) : Germany , BASF



GRINDING AID FOR CEMENT (Trợ nghiền cho Ximăng:
C.B.A (Cellulose Basic Amine) : 250 KG/DR ---------- Thailand
D.E.G (Diethylene Glycol) : 220/235 KG/DR ------ Malaysia, Indonesia
T.E.A’99 (Triethanolamine’99) : 232 KG/DR ------------Malaysia
Amine SD ( TEA 85 %) : 230 Kg/DR ------------Malaysia


HEAT TRANSFER FLUIDS + AntiFreezer, Coolant ( Dung dịch giải nhiệt, chống đông, làm mát cho động cơ và các qui trình chống đông lạnh cho ngành Bia + Nước giải khát :
Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/DR --------- Dow, Shell
Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/DR --------- Dow, Shell
Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/DR ----Malaysia, Thailand



OTHER CHEMICALS (Hoá chất khác):
Caustic Soda flake 96%, 98%, 99% min : 25 KG/ BAG ---- Indo., Taiwan, Thailand, China
Calcium hypochloride 65% (Chlorin) : 15 KG/PAIL ---- Indonesia, China
Chloroform : 300 KG/DR ---- England
Methylene Chloride (MC) : 270 KG/DR --- Dow, Taiwan, Ukraina
Acid Formic : 35 KG/PAIL ---- Netherland
Sodium Benzoate BP-98 : 25 KG/ BAG ---- China
Formalin 37% : 220 KG/DR --- U.A.E, Taiwan
Menthol Crystal : 25 KG/PAIL --- Singapore
Alkali refined linseed oil : 190 Kg/DR --- India
Phenol : 200 - 225 Kg/DR - Korea / South Africa
Acid Phosphoric 85% (Food & Tech. Grade) : 35 kg / pail : Vietnam/China/Korea


Methanol, Toluene, Butylacetate, Xylene, ETHYLACETATE, ISOPROPANOL, N-BUTANOL, ISOBUTANOL, N-PAC, ISOPHORONE, ACETONE, SHELLA100 ( New drums - Bulk )


=================================(^^)=============================

Fullname: TRAN HUNG CUONG (Mr.) (THC)

Tel: +84909-919-331 / +84907-919-331


Chat Yahoo: sapa_chemicals

Chat Skype: sapa_chemicals

Google talk: thchemicals
@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@
MỤC TIÊU KINH DOANH CỦA CHÚNG TÔI:

 

* HÀNG LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.

* ĐA CHỦNG LOẠI - LỰA CHỌN PHONG PHÚ.

* GIÚP KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG HÓA CHẤT CHUYÊN NGHIỆP HƠN.

* GIÁ CẢ CẠNH TRANH.

* GIAO HÀNG NHANH CHÓNG - chi phí thấp nhất.

* NHẬN XNK UỶ THÁC CÁC LOẠI HOÁ CHẤT (hàng phuy & bồn).



@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@
*** LƯU Ý:

Hiện nay, trên Internet có nhiều việc sao chép trái phép thông tin rao vặt mua bán cũng như những bài viết và hình ảnh về sản phẩm Hóa chất - Dung môi. Rất mong Quý khách xem xét kỹ thông tin trước khi mua hàng, nhằm tránh bị lừa đảo, nhầm lẫn hàng hóa và mất thời gian quý báu của khách hàng.        CHÀO THÂN ÁI ----THC----


Bình luận

HẾT HẠN

0907 919 331
Mã số : 1620645
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 19/01/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn