Xe Tải Mitsubishi Thùng Kín
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
6.280 x 2.010 x 2.900 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.350 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
4.485 x 1.880 x 1.930 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân |
kG |
2.805 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
1.700 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
4.700 |
Số chỗ ngồi |
03 |
Động cơ |
Loại |
4D34-2AT5 Diesle (EURO II) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 X 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
3.980 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
81/2.900 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
28/1.600 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Khung xe |
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5 |
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống treo |
Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực |
Tỷ số truyền của cầu sau |
5,571 : 1 |
Cỡ lốp |
7.00-16-14PR |
Tốc độ cực đại |
km/h |
113 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
51,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,8 |
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Thùng tải kín |
Vách ngoài |
Inox dập sóng 0,5 mm |
Vách trong |
Tôn kẽm dày 0,5 mm |
Sàn thùng |
Tôn phẳng dày 3 mm |
Đà ngang |
Thép U80 dày 3 mm |
Đà dọc |
Thép U100 dày 4 mm |
Trang bị tiêu chuẩn |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên
|
Hãy quyết định và liên hệ với chúng tôyđể được tư vấn và có báo giá tốt nhất
|
Bình luận