Bàn Sửa Chữa

Liên hệ

Nhơn Trạch, Đồng Nai


Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp


Item No. Mô tả Giá VNĐ Liên hệ ngay
TAAD1602 "Giá treo Model TAAD1602 TOPTUL 1560x200x603 mm Bao gồm 20 móc treo 2""" 15.174.720 0936306706
TAAA1607 "Bàn nguội 1560x710x827mm" 13.656.390 01688113320
TBAA0304 "Tủ 3 ngăn Màu xanh TOPTUL TBAA0304 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" 8.514.110 0936306706
TCAB0501 "Tủ xách tay 5 ngăn Model TCAB0501 TOPTUL (BALL BEARING SLIDE) 559x340x769mm" 8.324.580 01688113320
TAAA1607 "Bàn nguội 1560x710x827mm" 13.656.390 0936306706
TAAH1606 "Giá treo tường TOPTUL TAAH1606 1560x600mm" 4.553.780 01688113320
TBAA0304 "Tủ 3 ngăn Màu xanh TOPTUL TBAA0304 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" 8.514.110 0936306706
TCAB0501 "Tủ xách tay 5 ngăn Model TCAB0501 TOPTUL (BALL BEARING SLIDE) 559x340x769mm" 8.324.580 01688113320
KAAA321809 "Súng mở bulong 1"" TOPTUL KAAA321809 1800FT-LB (Nút bấm bên ngoài) Dải cân lực : ""1800 ft-lb/2440 Nm, Tốc độ không tải: 4000 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao :9CFM Đầu nối hơi vào : 1.2"" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 3/4"" I.D C" 12.531.200 0936306706
KAAB321809 "Súng mở bulong 1"" TOPTUL KAAB321809 1800FT-LB (Nút bấm bên ngoài) Dải cân lực : ""1800 ft-lb/2440 Nm, Tốc độ không tải: 4000 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao :9CFM Đầu nối hơi vào : 1.2"" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 3/4"""" I.D " 13.512.730 01688113320
KAAC1645 "Súng mở bulong 1/2"" TOPTUL KAAC1645 Dải cân lực : ""450ft-lb/610 Nm, Tốc độ không tải: 9600 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao : 4.9 CFM Đầu nối hơi vào : 1.4"" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 3/8"" I.D Chiều dài : 5-45/64""/145mm Tr" 3.641.550 0936306706
KAAC1228 "Súng mở bulong 3/8"" TOPTUL KAAC1228 Dải cân lực : ""280 ft-lb/379 Nm, Tốc độ không tải: 10000 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao : 4 CFM Đầu nối hơi vào : 1.4"" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 3/8"" I.D Chiều dài : 5-63/64""/152 mm T" 3.394.600 01688113320
KAAC1628 "Súng mở bulong 1/2"" TOPTUL KAAC1628 Dải cân lực : ""280 ft-lb/379 Nm, Tốc độ không tải: 10000 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao : 4 CFM Đầu nối hơi vào : 1.4"" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 3/8"" I.D Chiều dài : 5-63/64""/152 mm T" 3.394.600 0936306706
KAAC1660 "Súng mở bulong 1/2""(mô-men xoắn: 600FT-LB) TOPTUL KAAC1660 Dải cân lực : ""600ft-lb/813 Nm, Tốc độ không tải: 8000 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao : 4.4 CFM Đầu nối hơi vào : 1.4"" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 3/8"" I.D Chiều dà" 3.599.200 01688113320
KAAC3214 "Súng mở bulong 1""(mô-men xoắn 1400FT-LB) TOPTUL KAAC3214 Dải cân lực : ""1400 ft-lb/1898 Nm, Tốc độ không tải: 6500 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao : 6.7 CFM Đầu nối hơi vào : 3/8"""" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 1/2""I.D Chiều d" 11.271.700 0936306706
KAAC2412 "Súng mở bulong 3/4"" (mô-men xoắn 1200FT-LB) TOPTUL KAAC2412 Dải cân lực : ""1200ft-lb/1626 Nm, Tốc độ không tải: 6500 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao : 6.7 CFM Đầu nối hơi vào : 3/8"" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 1/2"" I.D Chiều" 10.290.060 01688113320
KAAC2416 "Súng vặn ốc TOPTUL KAAC2416 Dải cân lực : ""1600ft-lb/2170 Nm, Tốc độ không tải: 5500 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao : 8.5 CFM Đầu nối hơi vào : 1/2"" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 3/4"" I.D Chiều dài : 12-19/32""/320mm Trọng l" 13.957.713 0936306706
KAAC3218 "Súng vặn lubon TOPTUL KAAC3218 Dải cân lực : ""1800 ft-lb/2441 Nm, Tốc độ không tải: 5000 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao : 9.0 CFM Đầu nối hơi vào : 1/2"" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 3/4""I.D Chiều dài : 10-13/16""/275 mm Trọ" 15.731.839 01688113320
KAAD3216 "Súng vặn ốc TOPTUL KAAD3216 Dải cân lực : ""1600 ft-lb/2170 Nm, Tốc độ không tải: 5500 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao : 8.5 CFM Đầu nối hơi vào : 1.2"""" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 3/4"""" I.D Chiều dài : 17-17/32""/445 mm Trọ" 15.708.462 0936306706
KAAD3220 "Súng mở bulongdài 1""(mô-men xoắn 2000FT-LB) TOPTUL KAAD3220 Dải cân lực : ""2000 ft-lb/27120 Nm, Tốc độ không tải: 5000 RPM, Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR, Lượng khí tiêu hao : 9 CFM Đầu nối hơi vào : 1/2"" PT Dây dẫn khí tối thiểu: 3/4"""" I.D Chiề" 13.861.540 01688113320
KAKA0822 "Mài lốp TOPTUL KAKA0822 1/4"" & 6mm 22000 RPM" 1.357.070 0936306706
KAHA3217 "Đục hơi TOPTUL KAHA3217 3200B.P.M,L=171mm(6-3/4”)" 1.490.830 01688113320
BCDA1617 Vít lục giác TOPTUL BCDA1617 1/2" Dr. x 17mm L=55mm 70.400 0936306706
BCDA1619 Vít lục giác TOPTUL BCDA1619 1/2" Dr. x 19mm L=55mm 71.720 01688113320
BDDA0804 Vít lục giác TOPTUL BDDA0804 1/4" Dr. x 1/8" L=37mm 16.280 0936306706
BDDA0805 Vít lục giác TOPTUL BDDA0805 1/4" Dr. x 5/32" L=37mm 16.280 01688113320
BDDA0806 Vít lục giác TOPTUL BDDA0806 1/4" Dr. x 3/16" L=37mm 16.280 0936306706
BDDA0807 Vít lục giác TOPTUL BDDA0807 1/4" Dr. x 7/32" L=37mm 16.280 01688113320
BDDA0808 Vít lục giác TOPTUL BDDA0808 1/4" Dr. x 1/4" L=37mm 16.280 0936306706
BDDA1204 Vít lục giác TOPTUL BDDA1204 3/8" Dr. x 1/8" L=48mm 24.530 01688113320
BDDA1205 Vít lục giác TOPTUL BDDA1205 3/8" Dr. x 5/32" L=48mm 24.530 0936306706
BDDA1206 Vít lục giác TOPTUL BDDA1206 3/8" Dr. x 3/16" L=48mm 24.530 01688113320
BDDA1207 Vít lục giác TOPTUL BDDA1207 3/8" Dr. x 7/32" L=48mm 24.530 0936306706
BDDA1208 Vít lục giác TOPTUL BDDA1208 3/8" Dr. x 1/4" L=48mm 24.530 01688113320
BDDA1210 Vít lục giác TOPTUL BDDA1210 3/8" Dr. x 5/16" L=48mm 28.380 0936306706
BDDA1212 Vít lục giác TOPTUL BDDA1212 3/8" Dr. x 3/8" L=48mm 30.360 01688113320
BDDA1608 Vít lục giác TOPTUL BDDA1608 1/2" Dr. x 1/4" L=55mm 48.400 0936306706
BDDA1610 Vít lục giác TOPTUL BDDA1610 1/2" Dr. x 5/16" L=55mm 48.400 01688113320
BDDA1612 Vít lục giác TOPTUL BDDA1612 1/2" Dr. x 3/8" L=55mm 53.020 0936306706
BDDA1614 Vít lục giác TOPTUL BDDA1614 1/2" Dr. x 7/16" L=55mm 56.870 01688113320
BDDA1616 Vít lục giác TOPTUL BDDA1616 1/2" Dr. x 1/2" L=55mm 61.380
BDDA1618 Vít lục giác TOPTUL BDDA1618 1/2" Dr. x 9/16" L=55mm 61.380 01688113320
BDDA1620 Vít lục giác TOPTUL BDDA1620 1/2" Dr. x 5/8" L=55mm 70.400 0936306706
BDDA1624 Vít lục giác TOPTUL BDDA1624 1/2" Dr. x 3/4" L=55mm 71.720 01688113320
BCAA08P0 Vít bake TOPTUL BCAA08P0 1/4" Dr. x PH#0 L=37mm 16.280 0936306706
BCAA08P1 Vít bake TOPTUL BCAA08P1 1/4" Dr. x PH#1 L=37mm 16.280 01688113320
BCAA08P2 Vít bake TOPTUL BCAA08P2 1/4" Dr. x PH#2 L=37mm 16.280 0936306706
BCAA08P3 Vít bake TOPTUL BCAA08P3 1/4" Dr. x PH#3 L=37mm 16.280 01688113320
BCAA08P4 Vít bake TOPTUL BCAA08P4 1/4" Dr. x PH#4 L=37mm 16.280 0936306706
BCAA12P1 Vít bake TOPTUL BCAA12P1 3/8" Dr. x PH#1 L=48mm 24.530 01688113320
BCAA12P2 Vít bake TOPTUL BCAA12P2 3/8" Dr. x PH#2 L=48mm 24.530 0936306706
BCAA12P3 Vít bake TOPTUL BCAA12P3 3/8" Dr. x PH#3 L=48mm 28.380 01688113320
BCAA12P4 Vít bake TOPTUL BCAA12P4 3/8" Dr. x PH#4 L=48mm 28.380 0936306706
BCAA16P2 Vít bake TOPTUL BCAA16P2 1/2" Dr. x PH#2 L=55mm 49.060 01688113320
BCAA16P3 Vít bake TOPTUL BCAA16P3 1/2" Dr. x PH#3 L=55mm 49.060 0936306706
BCAA16P4 Vít bake TOPTUL BCAA16P4 1/2" Dr. x PH#4 L=55mm 49.060 01688113320
BCCA0803 Vít dẹt TOPTUL BCCA0803 1/4" Dr. x 3mm L=37mm 16.280 0936306706
BCCA0804 Vít dẹt TOPTUL BCCA0804 1/4" Dr. x 4mm L=37mm 16.280 01688113320
BCCA084E Vít dẹt TOPTUL BCCA084E 1/4" Dr. x 4.5mm L=37mm 16.280 0936306706
BCCA085E Vít dẹt TOPTUL BCCA085E 1/4" Dr. x 5.5mm L=37mm 16.280 01688113320
BCCA086E Vít dẹt TOPTUL BCCA086E 1/4" Dr. x 6.5mm L=37mm 16.280 0936306706
BCCA0808 Vít dẹt TOPTUL BCCA0808 1/4" Dr. x 8mm L=37mm 20.350 01688113320
BCCA125E Vít dẹt TOPTUL BCCA125E 3/8" Dr. x 5.5mm L=48mm 24.530 0936306706
BCCA126E Vít dẹt TOPTUL BCCA126E 3/8" Dr. x 6.5mm L=48mm 24.530 01688113320
BCCA1208 Vít dẹt TOPTUL BCCA1208 3/8" Dr. x 8mm L=48mm 28.380 0936306706
BCCA1210 Vít dẹt TOPTUL BCCA1210 3/8" Dr. x 10mm L=48mm 30.360 01688113320
BCCA1608 Vít dẹt TOPTUL BCCA1608 1/2" Dr. x 8mm L=55mm 49.060 0936306706
BCCA1610 Vít dẹt TOPTUL BCCA1610 1/2" Dr. x 10mm L=55mm 54.230 01688113320
BCCA1612 Vít dẹt TOPTUL BCCA1612 1/2" Dr. x 12mm L=55mm 58.740 0936306706
BCCA1614 Vít dẹt TOPTUL BCCA1614 1/2" Dr. x 14mm L=55mm 62.700 01688113320
BCCA1616 Vít dẹt TOPTUL BCCA1616 1/2" Dr. x 16mm L=55mm 67.870 0936306706
BCBA08P0 Vít bake khía TOPTUL BCBA08P0 1/4" Dr. x PZ#0 L=37mm 16.280 01688113320
BCBA08P1 Vít bake khía TOPTUL BCBA08P1 1/4" Dr. x PZ#1 L=37mm 16.280 0936306706
BCBA08P2 Vít bake khía TOPTUL BCBA08P2 1/4" Dr. x PZ#2 L=37mm 16.280 01688113320
BCBA08P3 Vít bake khía TOPTUL BCBA08P3 1/4" Dr. x PZ#3 L=37mm 16.280 0936306706
BCBA12P1 Vít bake khía TOPTUL BCBA12P1 3/8" Dr. x PZ#1 L=48mm 24.530 01688113320
BCBA12P2 Vít bake khía TOPTUL BCBA12P2 3/8" Dr. x PZ#2 L=48mm 24.530 0936306706
BCBA12P3 Vít bake khía TOPTUL BCBA12P3 3/8" Dr. x PZ#3 L=48mm 28.380 01688113320
BCBA12P4 Vít bake khía TOPTUL BCBA12P4 3/8" Dr. x PZ#4 L=48mm 28.380 0936306706
BCFA0808 Vít sao TOPTUL BCFA0808 1/4" Dr. x T8 L=37mm 16.280 01688113320
BCFA0810 Vít sao TOPTUL BCFA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm 16.280 0936306706
BCFA0815 Vít sao TOPTUL BCFA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm 16.280 01688113320
BCFA0820 Vít sao TOPTUL BCFA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm 16.280 0936306706
BCFA0825 Vít sao TOPTUL BCFA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm 16.280 01688113320
BCFA0827 Vít sao TOPTUL BCFA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm 16.280 0936306706
BCFA0830 Vít sao TOPTUL BCFA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm 16.280 01688113320
BCFA0840 Vít sao TOPTUL BCFA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm 15.840 0936306706
BCFA1215 Vít sao TOPTUL BCFA1215 3/8" Dr. x T15 L=48mm 24.530 01688113320
BCFA1220 Vít sao TOPTUL BCFA1220 3/8" Dr. x T20 L=48mm 24.530 0936306706
BCFA1225 Vít sao TOPTUL BCFA1225 3/8" Dr. x T25 L=48mm 24.530 01688113320
BCFA1227 Vít sao TOPTUL BCFA1227 3/8" Dr. x T27 L=48mm 24.530 0936306706
BCFA1230 Vít sao TOPTUL BCFA1230 3/8" Dr. x T30 L=48mm 24.530 01688113320
BCFA1240 Vít sao TOPTUL BCFA1240 3/8" Dr. x T40 L=48mm 24.530 0936306706
BCFA1245 Vít sao TOPTUL BCFA1245 3/8" Dr. x T45 L=48mm 28.380 01688113320
BCFA1250 Vít sao TOPTUL BCFA1250 3/8" Dr. x T50 L=48mm 28.380 0936306706
BCFA1255 Vít sao TOPTUL BCFA1255 3/8" Dr. x T55 L=48mm 33.550 01688113320
BCFA1620 Vít sao TOPTUL BCFA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm 50.380 0936306706
BCFA1625 Vít sao TOPTUL BCFA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm 50.380 01688113320
BCFA1627 Vít sao TOPTUL BCFA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm 50.380 0936306706
BCFA1630 Vít sao TOPTUL BCFA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm 50.380 01688113320
BCFA1640 Vít sao TOPTUL BCFA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm 50.380 0936306706
BCFA1645 Vít sao TOPTUL BCFA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm 50.380 01688113320
BCFA1650 Vít sao TOPTUL BCFA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm 50.380 0936306706
BCFA1655 Vít sao TOPTUL BCFA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm 54.230 01688113320
BCFA1660 Vít sao TOPTUL BCFA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm 59.400 0936306706
BCFA1670 Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm 75.570 01688113320
BCLA0808 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm 17.600 0936306706
BCLA0810 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm 17.600 01688113320
BCLA0815 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm 17.600 0936306706
BCLA0820 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm 17.600 01688113320
BCLA0825 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm 17.600 0936306706
BCLA0827 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm 17.600 01688113320
BCLA0830 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm 17.600 0936306706
BCLA0840 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm 17.600 01688113320
BCLA1620 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm 53.570 0936306706
BCLA1625 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm 53.570 01688113320
BCLA1627 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm 53.570 0936306706
BCLA1630 Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm 53.570 01688113320

Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20

Email: THESUNSTUDIOVP@GMAIL.COM - Skype: nguyenluu70562018


Thông tin chung

Loại dụng cụ Bàn sửa chữa

Bình luận

0613 576 366
Mã số : 11340798
Địa điểm : Đồng Nai
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 19/01/2038
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn