Liên hệ
424 Trần Khát Chân- Hà Nội
XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ : MR DŨNG 0976.708.809
1 | Cầu nâng hai trụ thủy lực - Hãng sản xuất : Lauchtech - Nước sản xuất : Trung Quốc Thông số kỹ thuật: - Công suất nâng : 4 tấn - Chiều cao nâng max: 1800 mm - Thời gian nâng: 50 s - Chiều cao tổng thể : 2826 mm - Chiều rộng tổng thể: 3420 mm - Chiều rộng trong:2400mm | 01 |
| 26.800.000 | 26.800.000 |
2 | ThiÕt bÞ bÞ n©ng « t« 2 trô thñy lùc ( kiểu cổng) H·ng s¶n xuÊt: Lauch Thîng H¶i Th«ng sè kÜ thuËt: - §iÖn 380V hoÆc 220V - Søc n©ng max: 3500kg - Hµnh tr×nh n©ng max: 1950 mm - Tay n©ng c¸ch mÆt ®Êt: 117 mm - Thêi gian n©ng: 50 s - ChiÒu cao tæng thÓ : 3840 mm - ChiÒu réng ngoµi 2 cét: 3392 mm - ChiÒu réng trong lßng 2 cét: 2424 mm -Träng lîng cÇu: 660Kg | 01 |
| 29.500.000 | 29.500.000 |
2 | Cầu nâng 4 trụ - Hãng sản xuất : Monhen - Nước sản xuất : Trung Quốc Thông số kỹ thuật: - Công suất nâng : 4 tấn - Chiều cao nâng: 2220mm - Chiều dài tổng thể: 5337mm - Chiều rộng tổng thể : 2870mm Bao gồm kích phụ | 01 |
| 61.500.000 | 61.500.000 |
3 | Cẩu móc động cơ - Nước sản xuất: Trung Quốc Thông số kỹ thuật chính: - Công suất nâng: 0.2 tấn - Khả năng điều chỉnh: 4 nấc 500- 1000-1500-2000 kg - Phạm vi nâng: 25-2300mm |
01 |
|
3.600.000 |
3.600.000 |
4 | Máy ép thủy lực (Không đồng hồ) Thông số kỹ thuật: - Công suất ép :20 tấn - Đường kính xi lanh : 0.8 |
01 |
|
3.600.000 |
3.600.000 |
5 | Kích cá sấu (thân ngắn) - Nước sảnxuất: Trung Quốc - Tiêu chuẩn: ISO9001, CE Thông số kỹ thuật chính: - Công suất nâng: 3.0 tấn | 01 |
| 1.700.000 | 1.700.000 |
6 | Gía đỡ hộp số kiểu đứng - Hãng sản xuất: Torin - Nước sản xuất: Trung Quốc Thông số kỹ thuật chính: -Công suất nâng: 0.5 tấn | 01 |
| 4.200.000 | 4.200.000 |
7 | Kệ đỡ an toàn - Hãng sản xuất: Torin - Nước sản xuất: Trung Quốc Thông số kỹ thuật chính: - Công suất nâng: 3.0 tấn - Chiều cao nâng: 285/425 mm | 01 |
| 190.000 | 190.000 |
8 | Kệ đỡ an toàn - Hãng sản xuất: Torin - Nước sản xuất: Trung Quốc Thông số kỹ thuật chính: - Công suất nâng: 6.0 tấn - Chiều cao nâng: 390/605 mm | 01 |
| 250.000 | 250.000 |
Thiết bị làm lốp nội thất | |||||
1 | Máy ra vào lốp - Hãng sản xuất : LD - Model: LD 900 - Nước sản xuất : Trung Quốc Thông số kỹ thuật: -Kẹp ngoài :12"- 20" - Kẹp trong:10" - 18" -Lực ép xẻng : 330 mm (13") | 01 | 15.300.000 | 15.300.000 | |
2 | Máy cân băng lốp - Hãng sản xuất : LD - Model: LD 900 - Nước sản xuất : Trung Quốc Thông số kỹ thuật: - Dòng điện: 110V/220V, 50/60 Hz - Cỡ larang: 10-24” - Độ rộng larang: 1.5-20” - Độ chính xác: 1 gram/0.035OZ. - Trọng lượng bánh xe: 65kg -Tốc độ làm việc: 200 R.P.M | 01 |
| 15.000.000 | 15.000.000 |
3 | Thiết bị hút-hứng dầu thải - Model: 3197 Y - Hãng sản xuất: Green - Nước sản xuất: Trung Quốc - Tiêu chuẩn: ISO9001, CE Thông số kỹ thuật chính: - Áp suất khí nén: 6-8 kg/cm2 - Dung tích bình kiểm tra: 10 lít - Dung tích bình chứa: 80 lít |
01 |
|
5.000.000 |
5.000.000 |
4 | Máy bơm dầu cầu số - Model : 2324Y Thông số kỹ thuật: - Áp suất làm việc: 1 –3 bar - Dung tích bình : 24l |
01 |
|
3.300.000 |
3.300.000 |
5 | Máy bơm mỡ khí nén - Model :68213 - Dung tích :12L - ÁP lực : 0,6 – 0,8 Mpa |
01 |
|
4.300.000 |
4.300.000 |
6 | Máy hút bụi hút nước - Model: BF – 501 - Nước sản xuất : Trung Quốc Thông số kỹ thuật: - Công suất : 1200W - Sức hút : 2000mm H2O - Dung tích : 30 L - Lưu lượng khí : 53 lÝt | 01 |
| 3.300.000 | 3.300.000 |
7 | Máy tạo bọt rửa ô tô - Xuất xứ: Trung Quốc Thông số kỹ thuật : - Dung tích bình chữa: 80 lít - Hoạt động khí nén Áp lực khi hoạt động: 6-8 kh/cm2 | 01 |
| 2.200.000 | 2.200.000 |
8 | Máy phun nước cao áp - Model: LT 8,7/ 18M-2 Thông số kỹ thuật: - Áp lực:155 Bar - Lưu lượng:88 l/h - Công suất mô tơ: 5 kw - Điẹn áp 380V – 5HZ - Ống cao áp:12m - Chiều sâu hút tối đa:2,5m - Súng phun 1 súng có 4 tia phun - Trọng lượng 47 kg | 01 |
|
17.200.000 |
17.200.000 |
9 | Súng 1/2 ‘’ - Model : Fb - 1498 - Hãng sản xuất : Fifebird - Nước sản xuất :Đài Loan Thông số kỹ thuật: - Lực vặn: 815Nm - Áp lực khí: 6,3 Bar - Tốc độ không tải: 6500min-1 Trọng lượng: 2,57 kg |
01 |
|
2.500.000 |
2.500.000 |
10 | Súng 3/4 ‘’ - Model : Fb - 2669 - Hãng sản xuất :Fifebird - Nước sản xuất :Đài Loan Thông số kỹ thuật: - Lực vặn: 915 Nm - Áp lực khí: 6.5 Bar - Trọng lượng: 2,88 kg |
01 |
| 4.800.000 | 4.800.000 |
11 | Maý đánh bóng - Hãng sản xuất : BLACK&DECKER - Nước sản xuất : Đức - Model: 6803 Thông số kỹ thuật:: - Công suất: 1400w - Đường kính đia: 180 mm - Tốc độ làm việc: 1000-3000 v/p - Điều chỉnh tốc độ: 6 số | 01 |
| 4.000.000 | 4.000.000 |
12 | Máy nén khí - Hãng sản xuất: Jinkui - Nước sản xuất: Trung Quốc Thông số kỹ thuật : - 7.5 KW,10 HP điện áp: 380v - Số đầu nén : 3 - Dung tích: 230 lít - Áp lực khí: 0.8MPA - Lưu lượng khí: 125000l/phút - Trọng lượng: 180kg - Đường kính pittong: 3x150mm |
01 |
| 20.500.000 | 20.500.000 |
Thiết bị sơn sấy và sửa vỏ khung xe tai nạn | |||||
1
| Đèn sấy sơn cục bộ - Model: FY-3A - Hãng sản xuất: FEIYING - Nước sản xuất: Trung Quốc - Tiêu chuẩn: ISO9001, CE Thông số kỹ thuật: - Công suất: 3000w - Số bóng đèn: 03 - Chiều cao sấy: 0-2,65m Nguồn điện: 2ph 380v, 50Hz |
01 |
|
11.500.000 |
11.500.000 |
2 | Đèn sấy sơn cục bộ - Model: FY-2W - Hãng sản xuất: FEIYING - Nước sản xuất: Trung Quốc - Tiêu chuẩn: ISO9001, CE Thông số kỹ thuật: - Công suất: 2000w - Số bóng đèn: 02 |
01 |
|
5.800.000 |
5.800.000 |
3 | Máy hàn rút tôn - Model: FY8000 - Hãng sản xuất: FEIYING - Nước sản xuất: Trung Quốc - Tiêu chuẩn: ISO9001, CE Thông số kỹ thuật chính; - Chiều dầy hàn một phía: 0.8 – 1.2 mm - Điện áp sử dung: 380v, 50Hz - Cường độ dòng điện: 52A - Cường độ dòng hàn: 200 – 5400 A - Phụ kiện kèm theo: + Đầu sung hàn 1 phía + Búa giật, hộp phụ kiện + Bộ nắn lõm dùng khí nén | 01 |
|
12.500.000 |
12.500.000 |
4 | Súng phun sơn - Model: W101 - Hãng sản xuất: IWATA - Nước sản xuất: Nhật Bản - Lỗ phun: 1,3 | 01 |
|
3.300.000 |
3.300.000 |
5 | Máy chà nhám quỹ đạo dùng khí nén - Nước sản xuất: Đài Loan Thông số kỹ thuật - Cỡ đĩa: 125 mm - Tốc độ không tải: 10000 min-1 | 01 |
|
2.500.000 |
2.500.000 |
6 | Bộ kéo nắn thủy lực - Model: T71001 - Hãng sản xuất: Torin - Nước sản xuất: Trung Quốc Thông số kỹ thuật: - Công suất: 10 tấn - Bao gồm: Kích tay, các tay chống, kẹp móc và hộp đựng | 01 |
|
3.500.000 |
3.500.000 |
7 | Bộ chép tay chuyên dụng - Nước sản xuất: Đài loan Thông số kỹ thuật : Bao gồm: 7chi tiết: - 3 Búa , 4 đe | 01 |
|
650.000 |
650.000 |
8 | Phòng sơn sấy ô tô - Model: YK200FA - Hãng sản xuất: YOKI - Nước sản xuất: Trung Quốc - Tiêu chuẩn: ISO 9001, CE Thông số kỹ thuật chính: - Kích thước tổng thể: 7.0x5.45x3.3 m - Kích thước trong long: 6.9x3.9x2.6 m - Kích thước cửa: 3.0x2.55 m - Lưu lượng khí: 20.000 m3/h - Tốc độ gió: 0.3-0.5 m/s - Hệ thống đèn chiếu sáng: + 32pc*36w + 16pc*30w - Nhiệt độ sấy: 60o-80oC - Công suất mô tơ: + Bộ cấp: 2x3kw + Bộ hút: 1x4kw - Lọc gió sơ cấp - Lọc trần bằng sợi tổng hợp có chất bám dính bụi - Lọc sàn bằng bông thủy tinh - Đầu đốt RIELO-Italy cung cấp nhiệt lượng 200.000 kcal - Tủ điều khiển tự động chuyển chế độ sơn – sấy, đồng hồ đặt nhiệt,… | 01 |
|
147.000.000 |
147.000.000 |
Thiết bị điện và ga điều hòa | |||||
1 | Máy nạp ắc quy và khởi động ô tô - Model: FY-1400 - Hãng sản xuất: Feiying - Nước sản xuất: Trung Quốc Thông số kỹ thuật - Sử dụng cho xe có điện áp: 12v,24v - Chế độ nạp: nhanh, chậm, khởi động - Cường độ dòng nạp: 90A - Cường độ dòng khởi động: 1400A - Điện áp nguồn: ~ 220v, 50Hz | 01 |
| 7.200.000 | 7.200.000 |
2 | Máy đọc xóa lỗi - Model : X431 master - Hãng sản xuất : Laucnh tech - Nước sản xuất : Trung Quốc Thông số kỹ thuật : - Bao gồm cả giắc nối và phần mềm cho xe Châu Á, Âu, Mỹ internet | 01 |
| 43.000.000 | 43.000.000 |
3 | Máy nạp gas và thu hồi gas - Nước sản xuất: Trung Quốc Thông số kỹ thuật: - Tự động thu hồi, tái chế, hút chân không hệ thống, kiểm tra rò gas, nạp gas cho hệ thống A/C của xe con, … - Kiểu bán tự động - Tốc độ nạp: 18g/s - Tốc độ thu: max 4g/s - Tốc độ hút chân không: 3L/s - Dung lượng bình chứa: 10Kg - Điện nguồn: 220V/50HZ - Công suất: 300W - Khối lượng: 80Kg Chu kì hoạt động của thiết bị bao gồm các bước dưới đây: - Kiểm tra thiết bị thu hồi gas, giám sát lượng gas còn lại trong hệ thống. - Xả dầu từ trong hệ thống A/C - Giai đoạn hút chân không. - Kiểm tra dò gas trong hệ thống. - Bổ sung dầu mới vào hệ thống - Tự động nạp lại gas - Kiểm tra áp suất. - Các chu kì có thể được lập trình sẵn theo các phương án khác nhau. - Hướng dẫn sử dụng - Các quá trình có thể thực hiện đơn lẻ thông qua sự điều khiển của người điều khiển . - Thiết bị tự động đều có thể thu hồi gas, xả dầu, hút chân không, kiểm tra dò gas, giám sát lượng gas nạp và dầu vào hệ thống. | 01 |
| 19.500.000 | 19.500.000 |
4 | Thiết bị kiểm tra rò rỉ ga |
01 |
| 1.350.000 | 1.350.000 |
5 | Thiết bị kiểm tra áp suất dầu | 01 |
| 800.000 | 800.000 |
Thiết bị tổng hợp | |||||
1 | Bộ dụng cụ cầm tay - Xuất xứ : Đài Loan Thông số kỹ thuật : - Bao gồm 140 chi tiết - Gồm bộ clê tròng - Bộ tuýp vặn 1/2 - Bộ tay vặn nhanh - Bộ tovít - Bộ hoa thị - Bộ khẩu vặn | 01 |
| 4.900.000 | 4.900.000 |
2 | Bộ tuýp vặn 3/8 - Nước sản xuất : Đài Loan
| 01 |
| 2.100.000 | 2.100.000 |
3 | Tủ 7ngăn đựng dụng cụ - Nước sản xuất : Đài Loan Thông số kỹ thuật : - Tiện dụng cho việc sửa chữa - Gồm 7 ngăn có chìa khóa | 01 |
| 5.200.000 | 5.200.000 |
4 | Bộ vam tháo lò xo giảm sóc - Nước sản xuất : Trung Quốc Thông só kỹ thuật : - Tháo lò xo giảm sóc bằng cơ - Đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng | 01 |
| 3.300.000 | 3.300.000 |
5 | Bộ bát tháo lọc dầu - Nước sản xuất : Đài Loan Thông só kỹ thuật : - Gồm 21 bát Thích hợp cho tất cả các loại xe con | 01 |
| 2.100.000 |
2.100.000 |
6 | Vam rotuyn- Nước sản xuất: Đài loan | 01 |
|
550.000 |
550.000 |
7 | Vam ốp xéc măng - Nước sản xuất: Đài loan |
01 |
|
450.000 |
450.000 |
8 | Tai nghe tiếng gõ động cơ |
01 |
|
220.000 |
220.000 |
9 | Đèn soi gầm - Tiện dụng cho việc kiểm tra gầm xe ô tô |
01 |
|
190.000 |
190.000 |
10 | Cuộn dây hơi - Chiều dài 12 m - Tiện dụng cho việc sửa chữa trong xưởng |
01 |
|
1.500.000 |
1.500.000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 3805178 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cho thuê |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận