Học Tiếng Trung Tại Đại Đồng, Tiên Du. Từ Vựng Chủ Đề Du Lịch

99.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH

 

1. Ngành du lịch: 旅游 Lǚyóu yè

2. Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén

3. Dịch vụ du lịch: 旅游服 lǚyóu fúwù

4. Hướng dẫn viên du lịch: 导游 dǎoyóu

5. Người hướng dẫn du lịch chuyên trách: 专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo

6. Hướng dẫn viên du lịch: 生活导游 shēnghuó dǎoyóu

7. Hướng dẫn viên du lịch quốc tế: 际导游 guójì dǎoyóu

8. Thẻ du lịch: 旅行证件 lǚxíng zhèngjiàn

9. Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch: 导游手册 dǎoyóu shǒucè

10. Sách chỉ dẫn về du lịch: 旅游指南 lǚyóu zhǐnán

11. Bản đồ du lịch: 览图 yóulǎn tú

12. Bản đồ du lịch loại gấp: 折叠式旅行地 zhédié shì lǚxíng dìtú

13. Sách hướng dẫn du lịch: 旅行指南 lǚxíng zhǐnán

14. Ngân phiếu du lịch: 旅行支票 lǚxíng zhīpiào

15. Hộ chiếu du lịch: 旅游护照 lǚyóu hùzhào

16. Tuyến du lịch: 旅游路线 lǚyóu lùxiàn

17. Lộ trình chuyến du lịch: 旅程 lǚchéng

18. Nhật ký du lịch: 旅行日志 lǚxíng rìzhì

19. Khoảng cách du lịch: 旅行距离 lǚ háng jùlí

20. Nơi đến du lịch: 旅行目的地 lǚxíng mùdì de

21. Tiền chi phí chuyến du lịch: lǚfèi

22. Mùa du lịch, mùa cao điểm (du lịch): 旅游旺季 lǚyóu wàngjì

23. Mùa ít khách du lịch: 旅游淡季 lǚyóu dànjì

24. Mùa du lịch bị sa sút: 旅游萧条 lǚyóu xiāotiáo

25. Thời kỳ cao điểm du lịch: 旅游高峰时期 lǚyóu gāofēng shíqí

26. Vé du lịch khứ hồi: 览来回票 yóulǎn láihuí piào

27. Bắt chẹt khách du lịch: 敲游客竹杠 qiāo yóukè zhú gàng

28. Hàng lưu niệm, quà lưu niệm du lịch: 旅游纪念品 lǚyóu jìniànpǐn

29. Điểm tiếp đón du khách: 游客接待站 yóukè jiēdài zhàn

30. Nơi ở của du khách: 旅客住宿所 lǚkè zhùsù suǒ

31. Khách sạn du lịch: 旅游旅 lǚyóu lǚguǎn

32. Nhà nghỉ: 小旅 xiǎo lǚguǎn

33. Người đi du lịch, du khách: 旅行者 lǚxíng zhě

34. Bạn du lịch: 旅伴 lǚbàn

35. Du khách nước ngoài: 外国旅游者 wàiguó lǚyóu zhě

36. Du khách đi máy bay: 飞机旅行者 zuò fēijī lǚxíng zhě

37. Khách tham quan: 远足者 yuǎnzú zhě

38. Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ: 徒步旅行者 túbù lǚxíng zhě

39. Khách du lịch ba lô: 负重徒步旅行者 fùzhòng túbù lǚxíng zhě

40. Người đi du lịch cuối tuần: 度假游客 dùjià yóukè

41. Người đi picnic: 郊游野餐者 jiāoyóu yěcān zhě

42. Người đi du lịch trên biển: 海上旅行者 hǎishàng lǚxíng zhě

43. Du khách: 游客 yóukè

44. Người đi ngắm cảnh: 观光者 guānguāng zhě

45. Đoàn tham quan: 远足队 yuǎnzú duì

46. Đoàn tham quan du lịch: 观光团 guānguāng tuán

47. Đoàn du lịch: 旅游 lǚyóu tuán

48. Đi du lịch theo đoàn: 团体旅行 tuántǐ lǚxíng

49. Đi du lịch theo đoàn có hướng đẫn: 导游的团体旅行 yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚxíng

50. Hành trình du lịch tự chọn điểm: 择旅游地的 zì zé lǚyóu dì de

 

NGOẠI NGỮ ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG

ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ ANH-TRUNG-NHẬT-HÀN

ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC, ĐẠI ĐỒNG, TIÊN DU, BẮC NINH

HOTLINE: 0365.464.182

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 17015642
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 12/03/2023
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn