Học Tiếng Trung Tại Tiên Du, Từ Vựng Chủ Đề Công Xưởng

99.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy

1. Tên tiếng Trung một số công xưởng, nhà xưởng, nhà Máy

Công Xưởng

Công xưởng điện

电力工

diànlì gōngchǎng

Công xưởng in

印刷工厂

yìnshuā gōngchǎng

Công xưởng lọc dầu

炼油工

liànyóu gōngchǎng

Công xưởng hóa chất

石化工厂

shíhuà gōngchǎng

Công xưởng gỗ

木材工厂

mùcái gōngchǎng

Công xưởng gốm sứ

陶瓷工厂

táocí gōngchǎng

Công xưởng gang thép

钢铁工

gāngtiě gōngchǎng

Công xưởng giấy

纸工

zàozhǐ gōngchǎng

Công xưởng nhựa

塑料工厂

sùliào gōngchǎng

Xưởng sản xuất da

制革工厂

zhìgé gōngchǎng

Công xưởng giày da

皮鞋工厂

píxié gōngchǎng

Công xưởng nhuộm

染料工厂

rǎnliào gōngchǎng

Công xưởng điện tử

电子工

diànzǐ gōngchǎng

Công xưởng cơ khí

机器工厂

jīqì gōngchǎng

Nhà máy, Nhà xưởng

Nhà máy thép.

钢铁

gāngtiěchǎng

nhà máy xi măng

水泥厂

shuǐní chǎng

nhà máy sợi

纱线

shā xiàn chǎng

nhà máy gạch

zhuān chǎng

nhà máy may mặc

服装厂

fúzhuāng chǎng

nhà máy nhiệt điện

火力发电

huǒlì fādiàn chǎng

nhà máy thủy điện

水力发电

shuǐlì fādiàn chǎng

2. Từ vựng về các Chức vụ trong công xưởng

Giám đốc

jīnglǐ

Phó giám đốc

福理

fù lǐ

Trợ lý giám đốc

襄理

xiānglǐ

Trưởng phòng

处长

chùzhǎng

Phó phòng

处长

fù chùzhǎng

Giám đốc bộ phận

课长

kèzhǎng

Trợ lý

助理

zhùlǐ

Trưởng nhóm

lǐng bān

Tổ phó

组长

fù zǔzhǎng

Bộ phận quản lý

管理

guǎnlǐ shī

Tổ Trưởng

组长

zǔ zhǎng

Quản lý

管理

guǎnlǐ yuán

Kỹ sư

工程

gōngchéngshī

Chuyên gia

专员

zhuān yuán

Kỹ sư hệ thống

统工程师

xìtǒng gōngchéngshī

Kỹ thuật viên

术员

jìshù yuán

Kỹ sư kế hoạch

策划工程

cèhuà gōngchéngshī

Kỹ sư trưởng

主任工程

zhǔrèn gōng chéng shī

Kỹ sư dự án

专案工程师

zhuānàn gōngchéngshī

Kỹ thuật viên cao cấp

级技术员

gāojí jìshù yuán

Kỹ sư tư vấn

顾问工程师

gùwèn gōngchéngshī

Kỹ sư cao cấp

级工程师

gāojí gōng chéng shī

Trợ lý kỹ thuật

助理技术员

zhùlǐ jìshù yuán

Nhân viên tác nghiệp

业员

zuòyè yuán

Xưởng trưởng

chǎngzhǎng

Phó xưởng

副厂

fù chǎngzhǎng

Công nhân

工人

gōngrén

Công nhân ăn lương sản phẩm

计件

jìjiàn gōng

Công nhân hợp đồng

合同工

hétonggōng

Công nhân kỹ thuật

技工

jìgōng

Công nhân lâu năm

老工人

lǎo gōngrén

Lao động trẻ em

童工

tónggōng

Công nhân sửa chữa

維修工

wéixiū gōng

Công nhân thời vụ

臨時工

línshí gōng

Công nhân tiên tiến

先進工人

xiānjìn gōngrén

Công nhân trẻ

青工

qīnggōng

Nhân viên y tế nhà máy

厂医

chǎng yī

Kế toán

计、会计师

kuàijì, kuàijìshī

Kho

仓库

cāngkù

K

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16982538
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 22/01/2023
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn