747.000₫
Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong
登山 dēngshān leo núi
背包 bēibāo ba lô
水壶 shuǐhú siêu, ấm nước, bình nước
小溪 Xiǎo xī suối
蜻蜓 qīngtíng chuồn chuồn
小鱼 xiǎoyú cá nhỏ
青蛙 qīngwā ếch
鱼饵 yú'ěr mồi câu
鱼线 yú xiàn cước câu
火柴 huǒchái diêm
树 shù cây
鱼竿 yú gān cần câu
钓鱼 diàoyú câu cá
吊床 diàochuáng võng
烧烤架 Shāokǎo jià giá nướng
烤肉 kǎoròu thịt nướng
烧烤 Shāokǎo tiệc nướng ngoài trời
草 cǎo cỏ
游鞋 yóu xié giày thể thao
野餐 yěcān picnic
饼干 bǐnggān bánh bích quy
面包 miànbāo bánh mì
香肠 xiāngcháng xúc xích
饭盒 fànhé hộp cơm
野餐垫 yěcāndiàn thảm picnic
太阳帽 tàiyáng mào mũ che nắng
小鸟 xiǎoniǎo chim
蝴蝶 húdié bướm
花 huā hoa
蜜蜂 mìfēng ong mật
. 旅行用品 (Lǚxíng yòngpǐn): đồ dùng trong du lịch
2. 旅游服 (Lǚyóu fú): quần áo du lịch
3. 旅行鞋 (Lǚxíng xié): giày du lịch
4. 登山鞋 (Dēngshān xié): giày leo núi
5. 旅行箱 (Lǚxíng xiāng): va li du lịch
6. 帆布行李袋 (Fānbù xínglǐ dài): túi du lịch bằng vải
7. 折叠旅行袋 (Zhédié lǚxíng dài): túi du lịch gấp
8. 手提旅行袋 (Shǒutí lǚxíng dài): túi du lịch xách tay
9. 旅行皮包 (Lǚxíng píbāo): túi da du lịch
10. 折叠式背包 (Zhédié shì bèibāo): ba lô gấp
11. 旅行袋 (Lǚxíng dài): túi du lịch
12. 登山装备 (Dēngshān zhuāngbèi): trang bị leo núi
13. 睡袋 (Shuìdài): túi ngủ
14. 睡垫 (Shuì diàn): đệm ngủ
15. 旅行毯 (Lǚxíng tǎn): thảm du lịch
16. 折叠床 (Zhédié chuáng): giường gấp
17. 折叠椅 (Zhédié yǐ): ghế gấp
18. 旅行壶 (Lǚxíng hú): bình nước du lịch
19. 野餐用箱 (Yěcān yòng xiāng): hộp đựng cơm picnic
20. 急救箱 (Jíjiù xiāng): thùng cấp cứu
21. 宿营帐篷 (Sùyíng zhàngpéng): lều trại
------------------------------------------------------------------------
ATLANTIC YÊN PHONG
ĐÀO TẠO ANH-TRUNG-NHẬT-HÀN
HOTLINE: 0349.759.900
ZALO: 0966.411.584
HẾT HẠN
Mã số : | 16473505 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/01/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận