747.000₫
Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong
STT | Hán Ngữ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 天 – 地 | tiān – dì | Trời – đất |
2 | 左 – 右 | zuǒ – yòu | Trái – phải |
3 | 前 – 后 | qián – hòu | Trước – sau |
4 | 高 – 低 | gāo – dī | Cao – thấp |
5 | 宽 – 窄 | kuān – zhǎi | Rộng – hẹp |
6 | 快 – 慢 | kuài – màn | Nhanh – chậm |
7 | 动 – 静 | dòng – jìng | Động – Tĩnh |
8 | 分 – 合 | fēn – hé | Tan – Hợp |
9 | 有 – 无 | yǒu – wú | Có – không |
10 | 哭 – 笑 | kū – xiào | Khóc – cười |
11 | 文 – 武 | wén – wǔ | Văn – Võ |
12 | 推 – 拉 | tuī – lā | Đẩy – kéo |
13 | 迎 – 送 | yíng – sòng | Đón – Tiễn |
14 | 开 – 关 | kāi – guān | Bật – tắt |
15 | 冷 – 热 | lěng – rè | Lạnh – nóng |
16 | 胜 – 负 | shèng – fù | Thắng – Thua |
17 | 祸 – 福 | huò – fú | Họa – Phúc |
18 | 首 – 尾 | shǒu – wěi | Đầu – Đuôi |
19 | 对 – 错 | duì – cuò | Đúng – sai |
20 | 加 – 减 | jiā – jiǎn | Cộng – trừ |
21 | 公 – 私 | gōng – sī | Công – Tư |
22 | 死 – 活 | sǐ – huó | Chết – sống |
23 | 阴 – 阳 | yīn – yáng | Âm – dương |
24 | 问 – 答 | wèn – dá | Hỏi – Đáp |
25 | 松 – 紧 | sōng – jǐn | Lỏng – Chặt |
26 | 吞 – 吐 | tūn – tù | Nuốt – nhổ |
27 | 达到 – 离开 | dádào – líkāi | Đến – đi |
28 | 进 – 退 | jìn – tuì | Tiến – lui |
29 | 来 – 去 | lái – qù | Đến – đi |
30 | 穿 – 脱 | chuān – tuō | Mặc – cởi |
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG
SỐ 19 PHỐ MỚI ĐỐI DIỆN BỆNH VIỆN ĐA KHOA YÊN PHONG
HOTLINE: 0349.579.900
HẾT HẠN
Mã số : | 16465800 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn