199.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Từ vựng tiếng trung về chủ đề phương tiện giao thông
1. 自行车 [Zìxíngchē] : Xe đạp
2. 电动车 [Diàndòng chē ] : Xe đạp điện
3. 摩托车 [ Mótuō chē] : Xe máy
4. 汽车 [Qìchē] : Xe hơi
5. 公共汽车/ 公交车 [Gōnggòng qìchē/ Gōngjiāo chē] : Xe buýt
6. 大巴 [Dàbā] : xe khách
7. 卡车 [Kǎchē] : Xe tải
8. 火车 [Huǒchē] : Xe lửa
9. 跑车 [Pǎochē] : Xe đua
10. 坦克 [Tǎnkè] : Xe tăng
11. 校车 [xiàochē] : xe nhà trường
12. 消防车 [Xiāofángchē] : Xe cứu hoả
13. 救护车 [Jiùhùchē] : Xe cấp cứu
14. 货运车 [Huòyùn chē] : xe chở hàng
15. 滑板车 [Huábǎn chē] : xe tay ga
16. 童车 [Tóngchē] : xe đẩy trẻ em
17. 三轮车 [Sānlúnchē] : xe ba bánh
18. 环卫车 [huánwèi chē ] : xe quét đường; xe môi trường
19. 压叉车 [chāchē ] : xe nâng; xe cẩu
20. 推土机 [ tuītǔjī] : Máy ủi; xe ủi đất
Đối diện cây xăng dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh
0865.364.826
HẾT HẠN
Mã số : | 16424841 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/11/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận