Từ Vựng Tiếng Trung Về Động Vật

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

TỪ VỰNG - ĐỘNG VẬT

1. 鸡 jī – Gà

2. 鸭 yā – Vịt

3. 猫 māo – Mèo

4. 狗 gǒu – Chó

5. 兔 tù – Thỏ

6. 母牛 mǔ niú – Bò mẹ

7. 大象 dàxiàng – Con voi

8. 长颈鹿 chángjǐnglù – Hươu cao cổ

9. 犀牛 xīniú – Tê

10. 斑马 bānmǎ – Ngựa vằn

11. 狮子 shīzi – Sư tử

12. 豹子 bàozi – Con báo

13. 土狼 tǔ láng – Linh cẩu

14. 河马 hémǎ – Hà mã

15. 骆驼 luòtuo – Lạc đà

16. 羚羊 língyáng – Linh dương

17. 猴子 hóuzi – Con khỉ

18. 大猩猩 dàxīngxīng – Đại tinh tinh

19. 海鸥 hǎi’ōu – Hải âu

20. 鹈鹕 tí hú – Con bồ nông

21. 海狮 hǎishī – Sư tử biển

22. 海象 hǎi xiàng – Hải mã

23. 水族馆 Shuǐzú guǎn – Bể cá, bể thủy

24. 鱼 yú – Cá

25. 海豚 hǎitún – Cá heo

26. 鲨鱼 shāyú – Cá mập

www.tiengtrunghoanglien.com.vn

27. 章鱼 zhāngyú – Bạch

28. 乌贼 wū zéi,鱿鱼 yóuyú – Mực

29. 鲸鱼 jīngyú – Cá voi

30. 水母 shuǐmǔ – Con sứa

31. 龙虾 lóngxiā -Tôm hùm .

32. 鳗鱼 mányú -Lươn

33. 牡蛎 mǔlì – Con trai

34. 海葵 hǎi kuí – Hải quỳ

35. 海星 hǎi xīng – Sao biển

36. 珊瑚 shānhú – San hô

37. 螃蟹 pángxiè – Cua

38. 蛤 gé – Nghêu sò,ngao sò

Bình luận

HẾT HẠN

0222 388 9969
Mã số : 16392307
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 23/09/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn