Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Dịch Bệnh

99.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

 

Từ vựng tiếng trung về chủ đề dịch bệnh

1. 野生

Yěshēng dòngwù

Động vật hoang dã

2. 蝙蝠

Biānfú

Con Dơi

3. 病例

Bìnglì

Ca bệnh

4. 死亡例

Sǐwáng lì

Số ca tử vong

5.确

Quèzhěn lì

Số ca nhiễm bệnh

6. 疑似病例

Yí sì bìng lì

Số ca nghi nhiễm bệnh

7. 隔离治

Gélí zhìliáo

Điều trị cách li

8. 隔离

Gélí guānchá

Cách li quan sát

9. 治愈出院例

Zhìyù chūyuàn lì

Số ca đã xuất viện

10.

Fēngsuǒ

Phong tỏa

11.疗和控

Zhìliáo hé kòngzhì

Điều trị và khống chế

12.免疫

Miǎnyì

Miễn dịch

13.抵抗力

Dǐ kàng lì

Sức đề kháng

14.重疫区

Zhòng yì qū

Khu phát bệnh nghiêm trọng

15.疫病流行地区

Yìbìng liúxǐng dìqū

Khu vực phát bệnh

16.

yàowù

Thuốc

17.疫苗

Yìmiáo

Văc – xin phòng bệnh

18.疫情

Yìqíng

Tình hình bệnh dịch

19.疫情爆

Yìqíng bàofā

Bệnh dịch bùng phát

20.来源于

Lái yuán yú

Bắt nguồn từ

21.志愿医生

Zhì yuàn yīshēng

Bác sĩ tình nguyện

22.高度警戒

Gāodù jǐngjiè

Cảnh giác cao độ

23.

wēixiǎn

Nguy hiểm

24.

yánzhòng

Nghiêm trọng

 

Địa chỉ: đối diện cây xăng dương húc –đại đồng-tiên du-bắc ninh

Hotline:0389.431.182

Bình luận

HẾT HẠN

0389 431 182
Mã số : 16298853
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 06/06/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn