Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Tiết

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng trung về thời tiết

1

 云彩

yúncǎi

mây, áng mây

2

 

mưa

3

 雨滴

yǔ dī

giọt mưa

4

 

sǎn cái

 ô, cái dù

5

 雨衣

yǔyī

 áo mưa

6

 闪电

shǎndiàn

chớp

7

 

léi

sấm

8

 彩虹

cǎihóng

cầu vồng

9

 

fēng

gió

10

 龙卷风

lóngjuǎnfēng

gió xoáy, gió lốc, vòi rồng

11

 温度

 wēndùjì

nhiệt kế(dụng cụ đo nhiệt độ)

12

 

xuě

tuyết

13

 雪花

xuěhuā

 hoa tuyết

14

 

bīng

 băng

15

 冰柱

bīng zhù

cột băng,trụ băng

16

 雪人

xuěrén

người tuyết

17

 洪水

hóngshuǐ

lũ,nước lũ,hồng thủy

18

 

 nóng

19

 

lěng

lạnh

20

 湿气

 shī qì

độ ẩm,sự ẩm ướt

21

 

bówù

 sương mù

22

 

 sương,sương mù

23

 

 qì

24

 毛毛雨

 máomáoyǔ

mưa phùn

25

 

zhènyǔ

cơn mưa,trận mưa,mưa rào

26

 飓风

jùfēng

bão

27

 

bàofēng

bão

28

 

 yǔ jiā

 xuě mưa tuyết

29

 冰雹

bīngbáo

 mưa đá

30

 

wēifēng

gió nhẹ

31

 

kuángfēng

gió lớn

32

 阵风

zhènfēng

cuồng phong

33

 露水

lùshuǐ

hạt sương,giọt sương

34

 

shuāng

 sương,sương giá

 

Bình luận

HẾT HẠN

0389 431 182
Mã số : 16298776
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 06/06/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn