Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Hoa Quả

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng trung về chủ đề hoa quả

1

柿子

shìzi

quả hồng

2

桑葚

sāngrèn

dâu tằm

3

樱桃

yīngtáo

Anh đào

4

牛油果, 油梨

niúyóuguǒ, yóu lí

5

chéng

Cam

6

酸橙

suān chéng

Cam chua

7

脐橙

qíchéng

Cam mật

8

甜橙

tián chéng

Cam ngọt

9

槟榔

bīnláng

Cau

10

柠檬

níngméng

Chanh

11

成熟的

chéngshú de

Chín

12

青梅

qīngméi

Cây thanh mai (mơ xanh)

13

红毛丹

hóng máo dān

Chôm chôm

14

芭蕉

bājiāo

Chuối tây

15

香蕉

xiāngjiāo

Chuối tiêu

16

金酸枣

jīn suānzǎo

Cóc

17

荸荠

bíjì

Củ mã thầy, củ năng

18

草莓

cǎoméi

Dâu tây

19

西瓜

xīguā

Dưa hấu

20

蜜瓜

mì guā

Dưa hồng, dưa bở

21

香瓜, 甜瓜

xiāngguā, tiánguā

Dưa lê

22

哈密瓜

hāmìguā

Dưa vàng hami (dưa tuyết)

23

菠萝

bōluó

Dứa, thơm, khóm

24

椰子

yēzi

Dừa

25

桃子

táozi

Đào

26

蟠桃

pántáo

Đào bẹt

27

毛桃

máotáo

Đào lông (đào dại)

28

木瓜

mùguā

Đu đủ

29

杏仁

xìngrén

Hạnh nhân

30

杨桃

yángtáo

Khế

31

核桃

hétáo

Hồ đào, hạnh đào

32

山核桃

shān hétáo

Hồ đào rừng

33

龙眼

lóngyǎn

Long nhãn

34

石榴

shíliú

Lựu

35

番荔枝

fān lìzhī

Mãng cầu

36

刺果番荔枝

cì guǒ fān lìzhī

Mãng cầu xiêm

37

猕猴桃, 奇异果

míhóutáo, qíyì guǒ

Kiwi

38

39

苹果梨

píngguǒlí

Lê táo (một loại lê)

40

雪梨

xuělí

Lê tuyết

41

山竹

shānzhú

Măng cụt

42

黑莓

hēiméi

Mâm xôi đen

43

李子

Bình luận

HẾT HẠN

0389 431 182
Mã số : 16288012
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 23/05/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn